TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
404,871,377,729 |
452,062,242,480 |
307,101,021,951 |
488,703,732,367 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
35,878,035,407 |
54,161,932,384 |
25,005,752,915 |
97,483,004,465 |
|
1. Tiền |
15,878,035,407 |
24,161,932,384 |
10,005,752,915 |
22,483,004,465 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000,000 |
30,000,000,000 |
15,000,000,000 |
75,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
152,176,271,605 |
163,351,456,891 |
119,315,581,029 |
140,588,825,698 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
115,332,932,911 |
113,977,321,451 |
86,607,136,939 |
103,083,575,435 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
26,137,472,729 |
30,837,845,029 |
16,011,413,607 |
21,116,395,174 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,705,865,965 |
18,536,290,411 |
16,697,030,483 |
16,388,855,089 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
211,937,477,735 |
231,897,319,973 |
162,599,632,309 |
244,552,645,194 |
|
1. Hàng tồn kho |
211,937,477,735 |
231,897,319,973 |
162,599,632,309 |
244,552,645,194 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,879,592,982 |
2,651,533,232 |
180,055,698 |
6,079,257,010 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,651,533,232 |
2,651,533,232 |
180,055,698 |
918,355,698 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,228,059,750 |
|
|
2,275,757,711 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
2,885,143,601 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
440,736,014,358 |
431,009,905,064 |
416,114,788,348 |
409,897,389,652 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
365,641,824 |
365,641,824 |
365,641,824 |
2,529,187,232 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
204,484,822,877 |
195,723,713,583 |
179,719,182,870 |
167,278,806,382 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
204,484,822,877 |
195,723,713,583 |
179,719,182,870 |
167,278,806,382 |
|
- Nguyên giá |
528,857,887,772 |
529,070,887,772 |
530,918,624,136 |
531,739,978,226 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-324,373,064,895 |
-333,347,174,189 |
-351,199,441,266 |
-364,461,171,844 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
222,818,390 |
222,818,390 |
222,818,390 |
222,818,390 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-222,818,390 |
-222,818,390 |
-222,818,390 |
-222,818,390 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
22,207,109,123 |
22,207,109,123 |
22,207,109,123 |
25,878,419,123 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
22,207,109,123 |
25,878,419,123 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
201,500,000,000 |
201,500,000,000 |
201,500,000,000 |
201,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
201,500,000,000 |
201,500,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,178,440,534 |
11,213,440,534 |
12,322,854,531 |
12,710,976,915 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
12,322,854,531 |
12,710,976,915 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
845,607,392,087 |
883,072,147,544 |
723,215,810,299 |
898,601,122,019 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
487,294,431,230 |
521,152,924,059 |
352,788,018,074 |
556,924,180,625 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
285,794,431,230 |
319,652,924,059 |
151,288,018,074 |
355,424,180,625 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
55,187,442,689 |
56,663,372,551 |
24,522,361,599 |
26,676,579,148 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,500,818,629 |
5,534,126,979 |
2,962,326,030 |
1,380,414,700 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
-2,525,091,479 |
-503,810,892 |
571,911,039 |
354,221,600 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
17,732,725,852 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
53,623,192,569 |
55,781,238,891 |
29,255,337,654 |
26,602,488,797 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
173,182,657,416 |
192,602,026,558 |
74,809,694,759 |
303,846,127,572 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
10,982,560,265 |
10,982,560,265 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-7,157,148,859 |
-1,406,590,293 |
1,433,661,141 |
-3,435,651,192 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
201,500,000,000 |
201,500,000,000 |
201,500,000,000 |
201,500,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
201,500,000,000 |
201,500,000,000 |
201,500,000,000 |
201,500,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
358,312,960,857 |
361,919,223,485 |
370,427,792,225 |
341,676,941,394 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
335,243,787,158 |
338,850,049,786 |
347,534,868,526 |
318,784,017,695 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
129,267,722,889 |
129,267,722,889 |
124,168,452,754 |
134,223,920,909 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
45,976,064,269 |
49,582,326,897 |
63,366,415,772 |
24,560,096,786 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
23,069,173,699 |
23,069,173,699 |
22,892,923,699 |
22,892,923,699 |
|
1. Nguồn kinh phí |
21,923,548,699 |
21,923,548,699 |
21,923,548,699 |
21,923,548,699 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
1,145,625,000 |
1,145,625,000 |
969,375,000 |
969,375,000 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
845,607,392,087 |
883,072,147,544 |
723,215,810,299 |
898,601,122,019 |
|