MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 404,871,377,729 452,062,242,480 307,101,021,951 488,703,732,367
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 35,878,035,407 54,161,932,384 25,005,752,915 97,483,004,465
1. Tiền 15,878,035,407 24,161,932,384 10,005,752,915 22,483,004,465
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000 30,000,000,000 15,000,000,000 75,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 152,176,271,605 163,351,456,891 119,315,581,029 140,588,825,698
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 115,332,932,911 113,977,321,451 86,607,136,939 103,083,575,435
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 26,137,472,729 30,837,845,029 16,011,413,607 21,116,395,174
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,705,865,965 18,536,290,411 16,697,030,483 16,388,855,089
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 211,937,477,735 231,897,319,973 162,599,632,309 244,552,645,194
1. Hàng tồn kho 211,937,477,735 231,897,319,973 162,599,632,309 244,552,645,194
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,879,592,982 2,651,533,232 180,055,698 6,079,257,010
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,651,533,232 2,651,533,232 180,055,698 918,355,698
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,228,059,750 2,275,757,711
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,885,143,601
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 440,736,014,358 431,009,905,064 416,114,788,348 409,897,389,652
I. Các khoản phải thu dài hạn 365,641,824 365,641,824 365,641,824 2,529,187,232
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 204,484,822,877 195,723,713,583 179,719,182,870 167,278,806,382
1. Tài sản cố định hữu hình 204,484,822,877 195,723,713,583 179,719,182,870 167,278,806,382
- Nguyên giá 528,857,887,772 529,070,887,772 530,918,624,136 531,739,978,226
- Giá trị hao mòn lũy kế -324,373,064,895 -333,347,174,189 -351,199,441,266 -364,461,171,844
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 222,818,390 222,818,390 222,818,390 222,818,390
- Giá trị hao mòn lũy kế -222,818,390 -222,818,390 -222,818,390 -222,818,390
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 22,207,109,123 22,207,109,123 22,207,109,123 25,878,419,123
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 22,207,109,123 25,878,419,123
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 201,500,000,000 201,500,000,000 201,500,000,000 201,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 201,500,000,000 201,500,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,178,440,534 11,213,440,534 12,322,854,531 12,710,976,915
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,322,854,531 12,710,976,915
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 845,607,392,087 883,072,147,544 723,215,810,299 898,601,122,019
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 487,294,431,230 521,152,924,059 352,788,018,074 556,924,180,625
I. Nợ ngắn hạn 285,794,431,230 319,652,924,059 151,288,018,074 355,424,180,625
1. Phải trả người bán ngắn hạn 55,187,442,689 56,663,372,551 24,522,361,599 26,676,579,148
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,500,818,629 5,534,126,979 2,962,326,030 1,380,414,700
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước -2,525,091,479 -503,810,892 571,911,039 354,221,600
4. Phải trả người lao động 17,732,725,852
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 53,623,192,569 55,781,238,891 29,255,337,654 26,602,488,797
9. Phải trả ngắn hạn khác 173,182,657,416 192,602,026,558 74,809,694,759 303,846,127,572
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 10,982,560,265 10,982,560,265
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -7,157,148,859 -1,406,590,293 1,433,661,141 -3,435,651,192
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 201,500,000,000 201,500,000,000 201,500,000,000 201,500,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 201,500,000,000 201,500,000,000 201,500,000,000 201,500,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 358,312,960,857 361,919,223,485 370,427,792,225 341,676,941,394
I. Vốn chủ sở hữu 335,243,787,158 338,850,049,786 347,534,868,526 318,784,017,695
1. Vốn góp của chủ sở hữu 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 129,267,722,889 129,267,722,889 124,168,452,754 134,223,920,909
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 45,976,064,269 49,582,326,897 63,366,415,772 24,560,096,786
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 23,069,173,699 23,069,173,699 22,892,923,699 22,892,923,699
1. Nguồn kinh phí 21,923,548,699 21,923,548,699 21,923,548,699 21,923,548,699
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 1,145,625,000 1,145,625,000 969,375,000 969,375,000
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 845,607,392,087 883,072,147,544 723,215,810,299 898,601,122,019
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.