1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
115,181,818 |
847,000,000 |
931,700,000 |
965,580,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
115,181,818 |
847,000,000 |
931,700,000 |
965,580,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
815,581,175 |
266,152,584 |
266,152,584 |
266,152,584 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-700,399,357 |
580,847,416 |
665,547,416 |
699,427,416 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,584,303 |
302,269 |
242,804 |
195,109 |
|
7. Chi phí tài chính |
618,805,124 |
350,583,334 |
323,172,500 |
281,283,334 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
618,805,124 |
350,583,334 |
323,172,500 |
281,283,334 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
77,000,000 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
968,391,203 |
333,211,656 |
259,822,111 |
282,903,763 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,286,011,381 |
-179,645,305 |
82,795,609 |
135,435,428 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
294,491,079 |
28,445,702 |
116,803,466 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-294,491,079 |
-28,445,702 |
-116,803,466 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,580,502,460 |
-208,091,007 |
-34,007,857 |
135,435,428 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
35,091,265 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,615,593,725 |
-208,091,007 |
-34,007,857 |
135,435,428 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,615,593,725 |
-208,091,007 |
-34,007,857 |
135,435,428 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-290 |
-23 |
-04 |
15 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-290 |
-23 |
-04 |
15 |
|