TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,239,868,175,863 |
5,616,039,089,110 |
7,329,520,305,835 |
6,344,872,245,136 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,200,497,507,018 |
2,046,448,943,600 |
1,301,792,213,920 |
2,513,761,270,083 |
|
1. Tiền |
341,198,988,842 |
236,879,160,876 |
27,252,153,261 |
13,447,595,575 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,859,298,518,176 |
1,809,569,782,724 |
1,274,540,060,659 |
2,500,313,674,508 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,500,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,457,624,670,000 |
314,525,144,600 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
1,000,000,000,000 |
1,457,624,670,000 |
314,525,144,600 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,500,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,528,592,717,388 |
2,330,865,261,877 |
4,211,296,043,050 |
2,672,897,855,921 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
69,600,000 |
69,599,998 |
882,083,390 |
900,338,253 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
55,026,877,226 |
577,825,470,966 |
812,603,003,398 |
157,741,797,434 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,240,000,000,000 |
1,490,000,000,000 |
3,090,000,000,000 |
2,396,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
233,496,240,162 |
262,970,190,913 |
307,810,956,262 |
118,255,720,234 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
227,939,663,297 |
347,148,689,609 |
830,652,904,771 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
227,939,663,297 |
347,148,689,609 |
830,652,904,771 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,777,951,457 |
10,785,220,336 |
11,658,689,256 |
13,035,069,761 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,766,989,670 |
10,785,220,336 |
11,658,689,256 |
13,035,069,761 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,961,787 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,530,786,284,999 |
2,677,607,532,427 |
1,312,891,099,738 |
2,586,053,165,366 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,262,883,561,644 |
1,609,924,657,535 |
146,072,000,000 |
1,074,363,945,205 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
1,250,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
146,000,000,000 |
840,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
12,883,561,644 |
9,924,657,535 |
72,000,000 |
234,363,945,205 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
176,442,008 |
152,381,734 |
128,321,459 |
104,261,185 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
176,442,008 |
152,381,734 |
128,321,459 |
104,261,185 |
|
- Nguyên giá |
5,522,680,269 |
5,522,680,269 |
5,522,680,269 |
5,522,680,269 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,346,238,261 |
-5,370,298,535 |
-5,394,358,810 |
-5,418,419,084 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
35,000,000 |
35,000,000 |
35,000,000 |
35,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,000,000 |
-35,000,000 |
-35,000,000 |
-35,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,267,475,476,261 |
1,067,269,601,632 |
1,166,447,645,768 |
1,511,344,943,813 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,267,475,476,261 |
1,067,269,601,632 |
1,166,447,645,768 |
1,511,344,943,813 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
250,805,086 |
260,891,526 |
243,132,511 |
240,015,163 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
22,908,142 |
32,994,582 |
15,235,567 |
12,118,219 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
227,896,944 |
227,896,944 |
227,896,944 |
227,896,944 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,770,654,460,862 |
8,293,646,621,537 |
8,642,411,405,573 |
8,930,925,410,502 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,648,497,214,954 |
6,081,978,114,723 |
6,320,628,015,669 |
6,528,243,697,926 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,935,448,214,954 |
4,925,929,114,723 |
4,920,579,015,669 |
5,636,194,697,926 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,432,951,979 |
1,432,952,979 |
2,294,211,331 |
1,280,377,601 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
130,483,612 |
130,483,612 |
483,612 |
190,483,612 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
32,177,762,981 |
22,429,219,968 |
15,270,171,331 |
20,251,440,330 |
|
4. Phải trả người lao động |
628,488,724 |
918,720,851 |
1,158,891,883 |
282,739,251 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
674,353,071 |
189,189,002 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
238,310,214 |
124,673,849 |
238,310,211 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,900,840,217,444 |
4,900,893,063,464 |
4,900,942,594,230 |
4,901,000,468,130 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
713,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
713,049,000,000 |
1,156,049,000,000 |
1,400,049,000,000 |
892,049,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
49,000,000 |
49,000,000 |
49,000,000 |
49,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
713,000,000,000 |
1,156,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
892,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,122,157,245,908 |
2,211,668,506,814 |
2,321,783,389,904 |
2,402,681,712,576 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,122,157,245,908 |
2,211,668,506,814 |
2,321,783,389,904 |
2,402,681,712,576 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,666,040,500,000 |
1,666,040,500,000 |
1,666,040,500,000 |
1,666,040,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,666,040,500,000 |
1,666,040,500,000 |
1,666,040,500,000 |
1,666,040,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,288,132,925 |
5,288,132,925 |
5,288,132,925 |
5,288,132,925 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-30,150,000 |
-30,150,000 |
-30,150,000 |
-30,150,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
450,858,762,983 |
540,370,023,889 |
650,484,906,979 |
731,383,229,651 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
128,554,629,924 |
218,065,890,830 |
328,180,773,920 |
80,898,322,672 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
322,304,133,059 |
322,304,133,059 |
322,304,133,059 |
650,484,906,979 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,770,654,460,862 |
8,293,646,621,537 |
8,642,411,405,573 |
8,930,925,410,502 |
|