1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
179,807,979,820 |
312,304,479,705 |
137,651,586,544 |
109,888,916,315 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
14,649,165,575 |
1,648,945,255 |
1,880,655,255 |
4,230,540,922 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
165,158,814,245 |
310,655,534,450 |
135,770,931,289 |
105,658,375,393 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
126,291,059,657 |
266,054,472,313 |
94,058,661,316 |
72,849,662,301 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
38,867,754,588 |
44,601,062,137 |
41,712,269,973 |
32,808,713,092 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
18,868,514,324 |
4,638,802,786 |
3,657,110,116 |
2,886,274,718 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,052,144,328 |
803,625,996 |
1,337,396,873 |
984,444,454 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
440,850,080 |
467,586,903 |
529,915,261 |
371,018,729 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-3,700,195,438 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
22,570,641,318 |
23,896,903,286 |
23,418,960,391 |
18,347,312,798 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,492,700,723 |
6,051,117,306 |
15,157,539,599 |
16,034,279,712 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,620,782,543 |
14,788,022,897 |
5,455,483,226 |
328,950,846 |
|
12. Thu nhập khác |
241,887,900 |
14,054,101,240 |
20,650,079 |
1,765,553,011 |
|
13. Chi phí khác |
34,631,780 |
22,308,278 |
533,018,141 |
203,826,713 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
207,256,120 |
14,031,792,962 |
-512,368,062 |
1,561,726,298 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,828,038,663 |
28,819,815,859 |
4,943,115,164 |
1,890,677,144 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
820,129,251 |
2,150,800,278 |
1,359,116,838 |
950,897,940 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,222,494,708 |
782,536,555 |
|
1,505,779 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,785,414,704 |
25,886,479,026 |
3,583,998,326 |
938,273,425 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,009,573,766 |
18,160,480,105 |
-1,115,873,953 |
-1,585,949,102 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,775,840,938 |
7,725,998,921 |
4,699,872,279 |
2,524,222,527 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|