1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
234,253,939,437 |
432,923,649,590 |
139,893,319,286 |
186,586,343,487 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,265,235,302 |
9,658,108,403 |
1,557,284,503 |
4,399,382,220 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
227,988,704,135 |
423,265,541,187 |
138,336,034,783 |
182,186,961,267 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
182,522,595,083 |
369,695,733,293 |
94,140,648,708 |
131,931,440,435 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
45,466,109,052 |
53,569,807,894 |
44,195,386,075 |
50,255,520,832 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,593,305,484 |
6,091,460,306 |
4,703,828,958 |
5,313,405,089 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,324,865,041 |
5,004,811,377 |
1,248,699,109 |
1,936,546,844 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
581,132,076 |
371,303,825 |
232,310,171 |
469,918,629 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
23,814,471,757 |
27,582,349,595 |
26,061,825,005 |
28,143,201,958 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,260,158,375 |
16,313,108,121 |
16,045,243,817 |
19,406,952,957 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,659,919,363 |
10,760,999,107 |
5,543,447,102 |
6,082,224,162 |
|
12. Thu nhập khác |
847,302,512 |
1,148,179,872 |
35,644,664 |
999,677,048 |
|
13. Chi phí khác |
364,604,408 |
180,577,139 |
19,194,566 |
73,477,771 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
482,698,104 |
967,602,733 |
16,450,098 |
926,199,277 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,142,617,467 |
11,728,601,840 |
5,559,897,200 |
7,008,423,439 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,487,396,551 |
2,668,241,725 |
1,227,073,410 |
1,745,051,985 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-777,598,508 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,655,220,916 |
9,837,958,623 |
4,332,823,790 |
5,263,371,454 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,457,311,012 |
8,270,040,160 |
746,843,580 |
-2,990,231,649 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
5,197,909,904 |
1,567,918,463 |
3,585,980,210 |
8,253,603,103 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|