MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 570,979,178,269 575,480,169,760 576,122,421,810 529,302,543,877
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 109,190,727,036 125,562,981,393 110,085,346,936 102,469,987,494
1. Tiền 29,009,227,036 43,930,981,393 48,753,346,936 51,956,987,494
2. Các khoản tương đương tiền 80,181,500,000 81,632,000,000 61,332,000,000 50,513,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 92,259,899,874 105,759,899,874 113,059,899,874 108,202,399,874
1. Chứng khoán kinh doanh 287,396,250 287,396,250 287,396,250 287,396,250
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 91,972,503,624 105,472,503,624 112,772,503,624 107,915,003,624
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 218,310,026,318 211,828,616,388 227,163,613,034 193,851,078,663
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 201,455,549,861 179,071,836,648 190,509,532,190 149,171,053,163
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 22,530,283,480 33,210,025,185 40,040,886,541 43,539,482,250
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,900,000,000 1,900,000,000 900,000,000 2,900,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 26,832,046,869 32,054,608,447 31,042,056,288 33,043,110,400
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -34,557,568,343 -34,557,568,343 -35,478,576,436 -34,952,281,601
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 149,714,451 149,714,451 149,714,451 149,714,451
IV. Hàng tồn kho 141,837,649,126 124,387,001,400 114,640,840,076 114,404,657,111
1. Hàng tồn kho 145,598,162,847 128,147,515,121 118,421,306,949 118,185,123,984
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,760,513,721 -3,760,513,721 -3,780,466,873 -3,780,466,873
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,380,875,915 7,941,670,705 11,172,721,890 10,374,420,735
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,596,379,070 1,898,935,597 4,946,949,961 4,248,363,585
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,542,610,531 4,866,044,174 4,853,592,137 5,356,454,851
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,240,886,314 1,176,690,934 1,372,179,792 769,602,299
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 266,764,473,271 269,238,165,660 263,061,985,736 10,415,046,843
I. Các khoản phải thu dài hạn 18,327,192,740 18,327,192,740 18,327,192,740 18,327,192,740
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 18,215,447,540 18,215,447,540 18,215,447,540 18,215,447,540
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 111,745,200 111,745,200 111,745,200 111,745,200
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 139,446,671,692 137,160,350,655 134,952,819,846 132,871,414,335
1. Tài sản cố định hữu hình 102,658,371,966 100,553,553,614 98,505,650,444 96,583,872,572
- Nguyên giá 236,678,917,045 236,677,363,711 235,316,028,991 235,350,028,991
- Giá trị hao mòn lũy kế -134,020,545,079 -136,123,810,097 -136,810,378,547 -138,766,156,419
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 36,788,299,726 36,606,797,041 36,447,169,402 36,287,541,763
- Nguyên giá 46,228,427,733 46,228,427,733 46,165,427,733 46,165,427,733
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,440,128,007 -9,621,630,692 -9,718,258,331 -9,877,885,970
III. Bất động sản đầu tư 8,218,397,103 8,098,581,615 7,978,766,127 7,858,950,639
- Nguyên giá 37,747,597,125 37,747,597,125 37,747,597,125 37,747,597,125
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,529,200,022 -29,649,015,510 -29,768,830,998 -29,888,646,486
IV. Tài sản dở dang dài hạn 18,462,266,397 18,462,266,397 18,462,266,397 18,462,266,397
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18,462,266,397 18,462,266,397 18,462,266,397 18,462,266,397
V. Đầu tư tài chính dài hạn 68,187,469,876 73,687,469,876 73,687,469,876 85,034,478,628
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 68,641,952,987 74,141,952,987 74,141,952,987 71,654,480,776
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -454,483,111 -454,483,111 -454,483,111 -2,120,002,148
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 14,122,475,463 13,502,304,377 9,653,470,750 10,415,046,843
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,671,272,222 9,412,389,193 5,509,592,227 5,571,590,603
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,303,651,001 4,030,695,184 4,019,658,523 4,614,983,888
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 147,552,240 59,220,000 124,220,000 228,472,352
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 837,743,651,540 844,718,335,420 839,184,407,546 802,271,893,459
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 241,868,268,883 241,846,019,962 237,494,542,829 209,174,553,462
I. Nợ ngắn hạn 182,261,340,231 181,562,939,488 176,332,285,754 139,944,631,617
1. Phải trả người bán ngắn hạn 72,114,082,084 63,240,592,030 69,555,040,296 34,125,505,532
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 32,895,318,190 44,146,511,331 38,023,671,591 45,785,602,186
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,729,513,758 14,118,773,685 4,261,805,096 4,987,884,877
4. Phải trả người lao động 8,091,786,990 11,621,221,774 12,098,290,317 6,415,562,341
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 24,303,217,150 26,939,267,671 24,484,124,994 28,287,218,484
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 2,590,909,091 2,590,909,091 2,590,909,091
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 371,425,000 147,340,000 455,722,500 301,300,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,033,525,992 12,000,819,839 8,763,788,622 9,081,538,794
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,437,000,000 803,000,000 10,803,000,000 3,684,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,285,471,067 5,954,504,067 5,295,933,247 4,685,110,312
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 59,606,928,652 60,283,080,474 61,162,257,075 69,229,921,845
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 3,497,356,796 3,497,356,796 3,497,356,796 6,286,255,246
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 24,850,000
7. Phải trả dài hạn khác 34,648,315,867 34,648,315,867 35,714,071,521 36,264,352,951
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 21,461,255,989 22,137,407,811 21,950,828,758 26,654,463,648
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 595,875,382,657 602,872,315,458 601,689,864,717 593,097,339,997
I. Vốn chủ sở hữu 595,515,382,657 602,512,315,458 601,329,864,717 592,737,339,997
1. Vốn góp của chủ sở hữu 438,000,000,000 438,000,000,000 438,000,000,000 438,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 438,000,000,000 438,000,000,000 438,000,000,000 438,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -13,064,952,951 -13,064,952,951 -13,064,952,951 -13,064,952,951
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -19,974,146,692 -19,974,146,692 -19,974,146,693 -19,974,146,692
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 54,159,185,961 54,159,185,961 54,304,684,415 54,302,128,521
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 26,619,705 26,619,706 26,619,705 26,619,705
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -986,061,962 4,594,099,533 4,533,540,332 1,904,820,894
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,027,361,446 5,056,505,048 5,742,262,062 534,809,951
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,013,423,408 -462,405,515 -1,208,721,730 1,370,010,943
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 137,354,738,596 138,771,509,901 137,504,119,909 131,542,870,520
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 360,000,000 360,000,000 360,000,000 360,000,000
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 360,000,000 360,000,000 360,000,000 360,000,000
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 837,743,651,540 844,718,335,420 839,184,407,546 802,271,893,459
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.