TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
570,979,178,269 |
575,480,169,760 |
576,122,421,810 |
529,302,543,877 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
109,190,727,036 |
125,562,981,393 |
110,085,346,936 |
102,469,987,494 |
|
1. Tiền |
29,009,227,036 |
43,930,981,393 |
48,753,346,936 |
51,956,987,494 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
80,181,500,000 |
81,632,000,000 |
61,332,000,000 |
50,513,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
92,259,899,874 |
105,759,899,874 |
113,059,899,874 |
108,202,399,874 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
287,396,250 |
287,396,250 |
287,396,250 |
287,396,250 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
91,972,503,624 |
105,472,503,624 |
112,772,503,624 |
107,915,003,624 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
218,310,026,318 |
211,828,616,388 |
227,163,613,034 |
193,851,078,663 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
201,455,549,861 |
179,071,836,648 |
190,509,532,190 |
149,171,053,163 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
22,530,283,480 |
33,210,025,185 |
40,040,886,541 |
43,539,482,250 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,900,000,000 |
1,900,000,000 |
900,000,000 |
2,900,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
26,832,046,869 |
32,054,608,447 |
31,042,056,288 |
33,043,110,400 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-34,557,568,343 |
-34,557,568,343 |
-35,478,576,436 |
-34,952,281,601 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
149,714,451 |
149,714,451 |
149,714,451 |
149,714,451 |
|
IV. Hàng tồn kho |
141,837,649,126 |
124,387,001,400 |
114,640,840,076 |
114,404,657,111 |
|
1. Hàng tồn kho |
145,598,162,847 |
128,147,515,121 |
118,421,306,949 |
118,185,123,984 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,760,513,721 |
-3,760,513,721 |
-3,780,466,873 |
-3,780,466,873 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,380,875,915 |
7,941,670,705 |
11,172,721,890 |
10,374,420,735 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,596,379,070 |
1,898,935,597 |
4,946,949,961 |
4,248,363,585 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,542,610,531 |
4,866,044,174 |
4,853,592,137 |
5,356,454,851 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,240,886,314 |
1,176,690,934 |
1,372,179,792 |
769,602,299 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,000,000 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
266,764,473,271 |
269,238,165,660 |
263,061,985,736 |
10,415,046,843 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
18,327,192,740 |
18,327,192,740 |
18,327,192,740 |
18,327,192,740 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
18,215,447,540 |
18,215,447,540 |
18,215,447,540 |
18,215,447,540 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
111,745,200 |
111,745,200 |
111,745,200 |
111,745,200 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
139,446,671,692 |
137,160,350,655 |
134,952,819,846 |
132,871,414,335 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
102,658,371,966 |
100,553,553,614 |
98,505,650,444 |
96,583,872,572 |
|
- Nguyên giá |
236,678,917,045 |
236,677,363,711 |
235,316,028,991 |
235,350,028,991 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-134,020,545,079 |
-136,123,810,097 |
-136,810,378,547 |
-138,766,156,419 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
36,788,299,726 |
36,606,797,041 |
36,447,169,402 |
36,287,541,763 |
|
- Nguyên giá |
46,228,427,733 |
46,228,427,733 |
46,165,427,733 |
46,165,427,733 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,440,128,007 |
-9,621,630,692 |
-9,718,258,331 |
-9,877,885,970 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
8,218,397,103 |
8,098,581,615 |
7,978,766,127 |
7,858,950,639 |
|
- Nguyên giá |
37,747,597,125 |
37,747,597,125 |
37,747,597,125 |
37,747,597,125 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,529,200,022 |
-29,649,015,510 |
-29,768,830,998 |
-29,888,646,486 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
18,462,266,397 |
18,462,266,397 |
18,462,266,397 |
18,462,266,397 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
18,462,266,397 |
18,462,266,397 |
18,462,266,397 |
18,462,266,397 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
68,187,469,876 |
73,687,469,876 |
73,687,469,876 |
85,034,478,628 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
68,641,952,987 |
74,141,952,987 |
74,141,952,987 |
71,654,480,776 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-454,483,111 |
-454,483,111 |
-454,483,111 |
-2,120,002,148 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
15,500,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,122,475,463 |
13,502,304,377 |
9,653,470,750 |
10,415,046,843 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,671,272,222 |
9,412,389,193 |
5,509,592,227 |
5,571,590,603 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,303,651,001 |
4,030,695,184 |
4,019,658,523 |
4,614,983,888 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
147,552,240 |
59,220,000 |
124,220,000 |
228,472,352 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
837,743,651,540 |
844,718,335,420 |
839,184,407,546 |
802,271,893,459 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
241,868,268,883 |
241,846,019,962 |
237,494,542,829 |
209,174,553,462 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
182,261,340,231 |
181,562,939,488 |
176,332,285,754 |
139,944,631,617 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
72,114,082,084 |
63,240,592,030 |
69,555,040,296 |
34,125,505,532 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
32,895,318,190 |
44,146,511,331 |
38,023,671,591 |
45,785,602,186 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,729,513,758 |
14,118,773,685 |
4,261,805,096 |
4,987,884,877 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,091,786,990 |
11,621,221,774 |
12,098,290,317 |
6,415,562,341 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
24,303,217,150 |
26,939,267,671 |
24,484,124,994 |
28,287,218,484 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
2,590,909,091 |
2,590,909,091 |
2,590,909,091 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
371,425,000 |
147,340,000 |
455,722,500 |
301,300,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,033,525,992 |
12,000,819,839 |
8,763,788,622 |
9,081,538,794 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,437,000,000 |
803,000,000 |
10,803,000,000 |
3,684,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,285,471,067 |
5,954,504,067 |
5,295,933,247 |
4,685,110,312 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
59,606,928,652 |
60,283,080,474 |
61,162,257,075 |
69,229,921,845 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
3,497,356,796 |
3,497,356,796 |
3,497,356,796 |
6,286,255,246 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
24,850,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
34,648,315,867 |
34,648,315,867 |
35,714,071,521 |
36,264,352,951 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
21,461,255,989 |
22,137,407,811 |
21,950,828,758 |
26,654,463,648 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
595,875,382,657 |
602,872,315,458 |
601,689,864,717 |
593,097,339,997 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
595,515,382,657 |
602,512,315,458 |
601,329,864,717 |
592,737,339,997 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
438,000,000,000 |
438,000,000,000 |
438,000,000,000 |
438,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
438,000,000,000 |
438,000,000,000 |
438,000,000,000 |
438,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-13,064,952,951 |
-13,064,952,951 |
-13,064,952,951 |
-13,064,952,951 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-19,974,146,692 |
-19,974,146,692 |
-19,974,146,693 |
-19,974,146,692 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
54,159,185,961 |
54,159,185,961 |
54,304,684,415 |
54,302,128,521 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
26,619,705 |
26,619,706 |
26,619,705 |
26,619,705 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-986,061,962 |
4,594,099,533 |
4,533,540,332 |
1,904,820,894 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,027,361,446 |
5,056,505,048 |
5,742,262,062 |
534,809,951 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-3,013,423,408 |
-462,405,515 |
-1,208,721,730 |
1,370,010,943 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
137,354,738,596 |
138,771,509,901 |
137,504,119,909 |
131,542,870,520 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
360,000,000 |
360,000,000 |
360,000,000 |
360,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
360,000,000 |
360,000,000 |
360,000,000 |
360,000,000 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
837,743,651,540 |
844,718,335,420 |
839,184,407,546 |
802,271,893,459 |
|