TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
966,078,086,908 |
994,186,202,733 |
835,410,524,282 |
717,872,374,763 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
180,835,296,862 |
137,200,082,097 |
116,510,991,223 |
99,315,380,201 |
|
1. Tiền |
46,652,443,621 |
36,669,876,598 |
27,364,463,090 |
27,177,591,266 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
134,182,853,241 |
100,530,205,499 |
89,146,528,133 |
72,137,788,935 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
113,784,754,064 |
91,010,498,544 |
102,727,486,068 |
103,149,046,528 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
287,396,250 |
1,967,396,250 |
287,396,250 |
287,396,250 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
113,497,357,814 |
89,043,102,294 |
102,440,089,818 |
102,861,650,278 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
445,155,695,238 |
556,048,039,582 |
405,087,909,141 |
283,788,700,774 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
406,146,002,928 |
521,885,396,370 |
360,169,938,177 |
237,839,573,016 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
49,273,144,546 |
36,652,127,328 |
43,652,256,327 |
33,042,021,873 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
32,108,124,414 |
31,954,515,902 |
34,089,009,147 |
45,730,400,395 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-43,459,475,216 |
-35,531,898,584 |
-33,914,565,425 |
-33,914,565,425 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
187,898,566 |
187,898,566 |
191,270,915 |
191,270,915 |
|
IV. Hàng tồn kho |
211,786,216,884 |
197,924,346,984 |
197,921,842,155 |
216,256,294,596 |
|
1. Hàng tồn kho |
216,677,774,236 |
203,065,083,153 |
203,036,049,129 |
221,351,324,738 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,891,557,352 |
-5,140,736,169 |
-5,114,206,974 |
-5,095,030,142 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,516,123,860 |
12,003,235,526 |
13,162,295,695 |
15,362,952,664 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,234,796,332 |
4,804,361,466 |
6,729,342,142 |
6,007,260,037 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,852,529,982 |
5,785,781,651 |
5,298,219,997 |
6,135,339,338 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,392,927,546 |
1,356,147,430 |
1,016,873,156 |
3,139,793,888 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
35,870,000 |
56,944,979 |
117,860,400 |
80,559,401 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
250,238,159,817 |
247,056,765,186 |
254,376,971,149 |
258,115,064,120 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
12,100,420,884 |
12,090,420,884 |
12,090,420,884 |
12,090,420,884 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
8,330,535,680 |
8,330,535,680 |
8,330,535,680 |
8,330,535,680 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
3,658,140,004 |
3,658,140,004 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,769,885,204 |
3,759,885,204 |
101,745,200 |
101,745,200 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
109,762,684,066 |
108,234,293,671 |
106,063,589,716 |
104,778,474,871 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
70,814,976,967 |
69,474,173,557 |
67,484,972,239 |
66,381,360,031 |
|
- Nguyên giá |
191,466,708,404 |
190,814,052,637 |
192,552,867,345 |
193,160,767,170 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-120,651,731,437 |
-121,339,879,080 |
-125,067,895,106 |
-126,779,407,139 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
38,947,707,099 |
38,760,120,114 |
38,578,617,477 |
38,397,114,840 |
|
- Nguyên giá |
46,488,915,331 |
46,488,915,331 |
46,488,915,331 |
46,488,915,331 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,541,208,232 |
-7,728,795,217 |
-7,910,297,854 |
-8,091,800,491 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
9,536,367,471 |
9,416,551,983 |
9,296,736,495 |
9,176,921,007 |
|
- Nguyên giá |
37,747,597,125 |
37,747,597,125 |
37,747,597,125 |
37,747,597,125 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,211,229,654 |
-28,331,045,142 |
-28,450,860,630 |
-28,570,676,118 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
28,536,957,499 |
28,961,805,863 |
36,675,939,727 |
43,053,847,727 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
28,536,957,499 |
28,961,805,863 |
36,675,939,727 |
43,053,847,727 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
59,287,271,646 |
56,610,591,647 |
67,428,670,791 |
66,368,662,663 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
1,491,178,546 |
1,491,178,546 |
1,491,178,546 |
1,491,178,546 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
43,910,608,312 |
43,910,608,312 |
47,476,779,894 |
47,476,779,894 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
29,915,290,000 |
29,915,290,000 |
29,915,290,000 |
29,915,290,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-16,029,805,212 |
-18,706,485,211 |
-14,694,585,777 |
-14,694,585,777 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3,240,008,128 |
2,180,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
31,014,458,251 |
31,743,101,138 |
22,821,613,536 |
22,646,736,968 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
22,165,089,429 |
22,090,133,808 |
14,124,780,357 |
13,870,683,789 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
8,818,233,142 |
9,595,831,650 |
8,639,697,499 |
8,639,697,499 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
31,135,680 |
57,135,680 |
57,135,680 |
136,355,680 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,216,316,246,725 |
1,241,242,967,919 |
1,089,787,495,431 |
975,987,438,883 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
572,613,299,421 |
589,588,447,699 |
432,576,348,332 |
324,126,736,909 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
545,611,405,351 |
563,163,980,927 |
396,606,762,489 |
284,985,720,961 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
314,319,893,015 |
377,278,865,090 |
232,008,962,543 |
96,637,591,140 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
34,826,334,359 |
9,783,558,585 |
34,246,917,024 |
30,043,908,062 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,737,948,950 |
7,067,611,048 |
5,988,905,766 |
5,653,842,565 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,240,312,307 |
11,406,924,619 |
4,281,412,933 |
9,295,171,989 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
30,381,208,113 |
18,843,074,998 |
21,102,385,076 |
24,067,981,586 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
346,475,405 |
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
20,209,100,000 |
20,561,645,000 |
520,890,000 |
2,918,368,460 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
55,676,327,231 |
35,719,061,176 |
36,398,379,786 |
49,262,513,766 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
74,819,142,787 |
79,659,144,684 |
50,746,397,302 |
53,089,244,716 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
198,304,703 |
219,295,094 |
8,950,959,994 |
8,950,959,994 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,856,358,481 |
2,624,800,633 |
2,361,552,065 |
5,066,138,683 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
27,001,894,070 |
26,424,466,772 |
35,969,585,843 |
39,141,015,948 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
3,497,356,796 |
3,497,356,796 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
99,400,000 |
94,075,000 |
88,750,000 |
83,425,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
11,956,370,662 |
11,567,829,280 |
11,881,090,297 |
12,057,845,402 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
9,500,000,000 |
12,500,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
14,946,123,408 |
14,762,562,492 |
11,002,388,750 |
11,002,388,750 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
643,702,947,304 |
651,654,520,220 |
657,211,147,099 |
651,860,701,974 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
628,540,060,304 |
636,491,633,220 |
642,048,260,099 |
636,697,814,974 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
438,000,000,000 |
438,000,000,000 |
438,000,000,000 |
438,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
438,000,000,000 |
438,000,000,000 |
438,000,000,000 |
438,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-13,168,376,473 |
-13,168,376,473 |
-13,168,376,473 |
-13,168,376,473 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-20,110,700,745 |
-20,110,700,745 |
-20,110,700,745 |
-20,110,700,745 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
60,334,783,182 |
60,334,783,183 |
60,334,783,182 |
60,224,407,734 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
26,619,705 |
128,619,705 |
26,619,705 |
26,619,705 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,046,193,924 |
13,485,746,794 |
20,147,143,353 |
17,252,264,064 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,397,619,035 |
21,709,351,625 |
638,239,076 |
9,599,148,903 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-6,351,425,111 |
-8,223,604,831 |
19,508,904,277 |
7,653,115,161 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
156,411,540,711 |
157,821,560,756 |
156,818,791,076 |
154,473,600,689 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
15,162,887,000 |
15,162,887,000 |
15,162,887,000 |
15,162,887,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
15,162,887,000 |
15,162,887,000 |
15,162,887,000 |
15,162,887,000 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,216,316,246,725 |
1,241,242,967,919 |
1,089,787,495,431 |
975,987,438,883 |
|