MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Máy động lực và máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,069,174,023,085 794,705,825,121 1,182,924,006,819 1,139,572,096,042
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,236,353,262 1,681,350,212 1,321,700,070 367,989,982
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,067,937,669,823 793,024,474,909 1,181,602,306,749 1,139,204,106,060
4. Giá vốn hàng bán 926,789,855,556 725,710,516,646 958,300,048,829 995,398,848,816
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 141,147,814,267 67,313,958,263 223,302,257,920 143,805,257,244
6. Doanh thu hoạt động tài chính 200,877,962,756 165,947,666,189 159,409,820,390 175,692,901,427
7. Chi phí tài chính 1,329,356,285 1,633,825,682 2,709,316,345 2,481,885,716
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,191,564,947
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,530,777,325,718 655,465,401,280 1,708,738,600,856 1,321,622,418,443
9. Chi phí bán hàng 19,457,258,182 13,690,310,021 22,080,717,837 23,722,680,793
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 97,183,375,148 82,130,181,815 146,366,890,724 95,480,526,918
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,754,833,113,126 791,272,708,214 1,920,293,754,260 1,519,435,483,687
12. Thu nhập khác 1,071,222,301 2,323,108,947 10,339,896,167 2,254,381,809
13. Chi phí khác 3,267,539,216 12,998,726,454 10,281,929,020 3,135,275,884
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,196,316,915 -10,675,617,507 57,967,147 -880,894,075
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,752,636,796,211 780,597,090,707 1,920,351,721,407 1,518,554,589,612
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 43,768,625,064 28,009,261,991 32,103,342,083 40,351,910,734
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -400,357,383 2,195,582,163 -55,149,265 -882,122,303
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,709,268,528,530 750,392,246,553 1,888,303,528,589 1,479,084,801,181
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,694,081,972,607 745,702,739,637 1,878,050,225,893 1,464,789,700,646
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 15,186,555,923 4,689,506,916 10,253,302,696 14,295,100,535
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,102
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.