1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,069,174,023,085 |
794,705,825,121 |
1,182,924,006,819 |
1,139,572,096,042 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,236,353,262 |
1,681,350,212 |
1,321,700,070 |
367,989,982 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,067,937,669,823 |
793,024,474,909 |
1,181,602,306,749 |
1,139,204,106,060 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
926,789,855,556 |
725,710,516,646 |
958,300,048,829 |
995,398,848,816 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
141,147,814,267 |
67,313,958,263 |
223,302,257,920 |
143,805,257,244 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
200,877,962,756 |
165,947,666,189 |
159,409,820,390 |
175,692,901,427 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,329,356,285 |
1,633,825,682 |
2,709,316,345 |
2,481,885,716 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
1,191,564,947 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,530,777,325,718 |
655,465,401,280 |
1,708,738,600,856 |
1,321,622,418,443 |
|
9. Chi phí bán hàng |
19,457,258,182 |
13,690,310,021 |
22,080,717,837 |
23,722,680,793 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
97,183,375,148 |
82,130,181,815 |
146,366,890,724 |
95,480,526,918 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,754,833,113,126 |
791,272,708,214 |
1,920,293,754,260 |
1,519,435,483,687 |
|
12. Thu nhập khác |
1,071,222,301 |
2,323,108,947 |
10,339,896,167 |
2,254,381,809 |
|
13. Chi phí khác |
3,267,539,216 |
12,998,726,454 |
10,281,929,020 |
3,135,275,884 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,196,316,915 |
-10,675,617,507 |
57,967,147 |
-880,894,075 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,752,636,796,211 |
780,597,090,707 |
1,920,351,721,407 |
1,518,554,589,612 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
43,768,625,064 |
28,009,261,991 |
32,103,342,083 |
40,351,910,734 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-400,357,383 |
2,195,582,163 |
-55,149,265 |
-882,122,303 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,709,268,528,530 |
750,392,246,553 |
1,888,303,528,589 |
1,479,084,801,181 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,694,081,972,607 |
745,702,739,637 |
1,878,050,225,893 |
1,464,789,700,646 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
15,186,555,923 |
4,689,506,916 |
10,253,302,696 |
14,295,100,535 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
1,102 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|