1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,140,372,351,171 |
998,287,155,524 |
783,100,373,364 |
909,868,114,688 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,776,415,689 |
394,695,005 |
791,472,072 |
758,960,230 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,133,595,935,482 |
997,892,460,519 |
782,308,901,292 |
909,109,154,458 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,170,328,635,869 |
902,108,645,890 |
699,518,735,566 |
801,485,419,621 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-36,732,700,387 |
95,783,814,629 |
82,790,165,726 |
107,623,734,837 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
279,075,381,220 |
229,291,217,503 |
253,913,169,998 |
258,585,078,966 |
|
7. Chi phí tài chính |
-1,250,991,858 |
3,324,728,000 |
833,989,258 |
779,551,121 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
-3,402,021,532 |
2,856,943,704 |
156,411,351 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,153,148,356,307 |
1,165,100,886,811 |
789,935,216,668 |
1,372,532,396,544 |
|
9. Chi phí bán hàng |
20,542,734,353 |
16,450,235,739 |
16,292,606,477 |
17,185,212,314 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
149,445,580,933 |
99,686,846,720 |
87,867,753,955 |
90,160,941,188 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,226,753,713,712 |
1,370,714,108,484 |
1,021,644,202,702 |
1,630,615,505,724 |
|
12. Thu nhập khác |
2,385,381,495 |
2,793,767,009 |
1,150,838,216 |
1,901,043,428 |
|
13. Chi phí khác |
10,604,173,022 |
5,029,759,518 |
1,998,662,158 |
3,189,855,545 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-8,218,791,527 |
-2,235,992,509 |
-847,823,942 |
-1,288,812,117 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,218,534,922,185 |
1,368,478,115,975 |
1,020,796,378,760 |
1,629,326,693,607 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
15,159,216,083 |
42,406,758,005 |
49,805,019,138 |
53,000,901,898 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
4,356,969,606 |
906,649,029 |
223,656,022 |
-155,032,320 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,199,018,736,496 |
1,325,164,708,941 |
970,767,703,600 |
1,576,480,824,029 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,186,057,353,642 |
1,314,939,851,656 |
965,037,928,923 |
1,565,572,752,494 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
12,961,382,854 |
10,224,857,285 |
5,729,774,677 |
10,908,071,535 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,645 |
972 |
726 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|