1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,392,874,922,082 |
1,126,197,877,470 |
1,116,633,452,055 |
1,111,797,560,018 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,394,808,936 |
777,538,146 |
370,498,832 |
783,450,187 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,391,480,113,146 |
1,125,420,339,324 |
1,116,262,953,223 |
1,111,014,109,831 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,147,111,231,617 |
1,087,400,539,343 |
1,014,914,434,743 |
1,115,986,674,834 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
244,368,881,529 |
38,019,799,981 |
101,348,518,480 |
-4,972,565,003 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
159,619,427,846 |
176,601,538,461 |
192,984,588,873 |
254,066,541,203 |
|
7. Chi phí tài chính |
61,730,535,770 |
5,785,665,367 |
5,034,371,679 |
12,197,020,866 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,036,629,863 |
5,678,009,428 |
4,681,528,976 |
11,526,924,806 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,085,987,258,457 |
1,209,125,964,499 |
2,108,804,855,850 |
1,654,960,955,302 |
|
9. Chi phí bán hàng |
41,647,286,955 |
25,418,631,376 |
23,679,921,558 |
19,172,491,917 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
144,246,271,451 |
99,185,249,415 |
105,001,966,947 |
111,274,867,653 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,242,351,473,656 |
1,293,357,756,783 |
2,269,421,703,019 |
1,761,410,551,066 |
|
12. Thu nhập khác |
71,335,508,755 |
761,278,109 |
1,379,153,580 |
2,590,487,565 |
|
13. Chi phí khác |
26,136,382,962 |
3,261,628,495 |
87,722,078,737 |
6,834,602,372 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
45,199,125,793 |
-2,500,350,386 |
-86,342,925,157 |
-4,244,114,807 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,287,550,599,449 |
1,290,857,406,397 |
2,183,078,777,862 |
1,757,166,436,259 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
33,800,181,306 |
15,073,749,852 |
32,557,772,459 |
20,362,856,139 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
4,364,163,138 |
3,732,639,230 |
3,473,034,751 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,253,750,418,143 |
1,271,419,493,407 |
2,146,788,366,173 |
1,733,330,545,369 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,226,769,976,843 |
1,262,001,029,511 |
2,138,018,721,864 |
1,726,635,798,195 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
26,980,441,300 |
9,418,463,896 |
8,769,644,309 |
6,694,747,174 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,676 |
950 |
1,609 |
1,299 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|