TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
17,287,274,943,383 |
17,381,083,914,558 |
21,937,312,192,940 |
23,012,695,224,421 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
279,312,036,143 |
266,449,041,361 |
337,424,393,591 |
2,760,834,928,182 |
|
1. Tiền |
204,279,763,355 |
181,202,689,973 |
187,695,397,659 |
183,740,347,143 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
75,032,272,788 |
85,246,351,388 |
149,728,995,932 |
2,577,094,581,039 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
11,802,190,648,736 |
14,175,953,868,068 |
14,236,516,250,389 |
14,927,607,009,428 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
11,802,190,648,736 |
14,175,953,868,068 |
14,236,516,250,389 |
14,927,607,009,428 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,603,122,788,655 |
1,367,032,005,991 |
5,733,048,176,863 |
3,644,656,408,580 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
973,843,384,552 |
981,306,108,464 |
951,449,498,806 |
994,676,726,862 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
252,619,411,892 |
255,616,313,147 |
244,717,909,694 |
235,176,051,450 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,801,802,259,916 |
554,998,958,894 |
4,961,315,280,571 |
2,840,082,415,972 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-436,764,793,378 |
-436,496,967,902 |
-435,981,284,747 |
-436,823,689,314 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
11,622,525,673 |
11,607,593,388 |
11,546,772,539 |
11,544,903,610 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,472,051,729,679 |
1,434,777,949,182 |
1,489,263,977,822 |
1,536,640,125,210 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,883,056,310,713 |
1,838,745,276,361 |
1,888,519,555,481 |
1,933,502,427,085 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-411,004,581,034 |
-403,967,327,179 |
-399,255,577,659 |
-396,862,301,875 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
130,597,740,170 |
136,871,049,956 |
141,059,394,275 |
142,956,753,021 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
23,502,364,929 |
29,816,115,628 |
26,414,193,469 |
24,236,489,841 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
102,681,892,898 |
103,035,383,268 |
111,611,336,206 |
116,276,332,770 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,413,482,343 |
4,019,551,060 |
3,033,864,600 |
2,443,930,410 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,714,153,814,588 |
9,018,363,031,052 |
6,154,977,187,510 |
7,036,506,936,898 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,134,328,993 |
11,435,966,081 |
11,287,447,775 |
10,646,670,375 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
86,400,000 |
115,200,000 |
115,200,000 |
115,200,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,082,488,993 |
11,355,326,081 |
11,206,807,775 |
10,566,030,375 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-34,560,000 |
-34,560,000 |
-34,560,000 |
-34,560,000 |
|
II.Tài sản cố định |
1,895,252,885,891 |
1,875,686,854,763 |
1,817,010,077,346 |
1,762,029,044,125 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,820,676,188,815 |
1,801,588,434,322 |
1,743,389,933,540 |
1,688,887,176,954 |
|
- Nguyên giá |
5,183,900,863,111 |
5,237,348,914,682 |
5,251,734,478,725 |
5,265,215,916,978 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,363,224,674,296 |
-3,435,760,480,360 |
-3,508,344,545,185 |
-3,576,328,740,024 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
74,576,697,076 |
74,098,420,441 |
73,620,143,806 |
73,141,867,171 |
|
- Nguyên giá |
118,536,080,470 |
118,536,080,470 |
118,536,080,470 |
118,536,080,470 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,959,383,394 |
-44,437,660,029 |
-44,915,936,664 |
-45,394,213,299 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
86,384,790,078 |
85,738,080,498 |
90,239,884,924 |
85,594,235,725 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
86,384,790,078 |
85,738,080,498 |
90,239,884,924 |
85,594,235,725 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,249,141,243,330 |
6,566,500,759,838 |
3,748,574,068,419 |
4,678,483,175,799 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,182,827,446,572 |
6,498,186,963,080 |
3,680,260,271,661 |
4,610,169,379,041 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
66,313,796,758 |
66,313,796,758 |
66,313,796,758 |
66,313,796,758 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
472,240,566,296 |
479,001,369,872 |
487,865,709,046 |
499,753,810,874 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
472,173,625,568 |
478,934,429,144 |
487,798,768,318 |
499,686,870,146 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
66,940,728 |
66,940,728 |
66,940,728 |
66,940,728 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
25,001,428,757,971 |
26,399,446,945,610 |
28,092,289,380,450 |
30,049,202,161,319 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,310,098,443,822 |
1,238,307,633,685 |
1,301,956,435,138 |
7,341,408,649,601 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,250,293,602,771 |
1,180,099,382,471 |
1,245,086,975,729 |
7,285,170,127,101 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
326,857,388,040 |
351,341,719,112 |
346,212,687,830 |
391,084,439,602 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
48,775,997,324 |
52,373,159,064 |
44,427,387,256 |
32,717,538,901 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
52,027,794,290 |
63,731,183,724 |
68,970,448,314 |
94,411,662,822 |
|
4. Phải trả người lao động |
194,797,713,486 |
113,588,806,314 |
125,725,634,223 |
168,471,880,857 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
55,407,261,000 |
45,140,905,284 |
50,478,480,154 |
56,730,668,660 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,250,848,966 |
3,193,227,311 |
3,412,300,905 |
3,736,246,668 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
169,623,319,008 |
166,832,528,664 |
199,000,210,212 |
6,141,456,529,697 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
247,648,557,114 |
248,624,905,416 |
221,738,175,992 |
216,303,263,185 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
12,777,377,836 |
13,405,311,310 |
12,849,468,823 |
8,007,531,673 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
141,127,345,707 |
121,867,636,272 |
172,272,182,020 |
172,250,365,036 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
59,804,841,051 |
58,208,251,214 |
56,869,459,409 |
56,238,522,500 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
448,488,856 |
448,488,856 |
448,488,856 |
448,488,856 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
565,991,700 |
565,991,700 |
565,991,700 |
565,991,700 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
11,284,787,495 |
10,688,141,723 |
10,091,495,951 |
9,494,850,179 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,047,616,000 |
1,979,602,000 |
1,715,302,000 |
1,734,892,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
44,827,341,119 |
43,975,910,447 |
43,578,563,807 |
43,605,182,063 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
630,615,881 |
550,116,488 |
469,617,095 |
389,117,702 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
23,691,330,314,149 |
25,161,139,311,925 |
26,790,332,945,312 |
22,707,793,511,718 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
23,683,649,178,408 |
25,154,330,433,383 |
26,784,394,257,872 |
22,702,721,789,976 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
13,288,000,000,000 |
13,288,000,000,000 |
13,288,000,000,000 |
13,288,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
13,288,000,000,000 |
13,288,000,000,000 |
13,288,000,000,000 |
13,288,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
27,089,186,656 |
27,089,186,656 |
27,089,186,656 |
27,089,186,656 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-71,424,341,027 |
-71,424,341,027 |
-71,424,341,027 |
-71,424,341,027 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
4,338,001,214 |
4,136,772,849 |
3,680,442,321 |
2,854,350,435 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
28,125,501,907 |
28,125,501,907 |
28,125,501,907 |
28,125,501,907 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
687,990,000 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,191,984,505,253 |
11,649,488,779,616 |
13,309,641,058,118 |
9,210,530,986,947 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,741,967,531,631 |
1,464,789,700,646 |
3,190,148,029,723 |
4,121,006,956,791 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,450,016,973,622 |
10,184,699,078,970 |
10,119,493,028,395 |
5,089,524,030,156 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
215,536,324,405 |
228,914,533,382 |
198,594,419,897 |
217,546,105,058 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
7,681,135,741 |
6,808,878,542 |
5,938,687,440 |
5,071,721,742 |
|
1. Nguồn kinh phí |
745,745,456 |
743,310,437 |
1,702,846,114 |
727,135,841 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
6,935,390,285 |
6,065,568,105 |
4,235,841,326 |
4,344,585,901 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
25,001,428,757,971 |
26,399,446,945,610 |
28,092,289,380,450 |
30,049,202,161,319 |
|