TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
23,373,415,058,450 |
17,542,760,847,032 |
17,287,274,943,383 |
17,381,083,914,558 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
329,760,296,535 |
373,637,716,013 |
279,312,036,143 |
266,449,041,361 |
|
1. Tiền |
158,500,296,535 |
148,044,229,771 |
204,279,763,355 |
181,202,689,973 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
171,260,000,000 |
225,593,486,242 |
75,032,272,788 |
85,246,351,388 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,606,425,186,472 |
12,200,615,802,402 |
11,802,190,648,736 |
14,175,953,868,068 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,606,425,186,472 |
12,200,615,802,402 |
11,802,190,648,736 |
14,175,953,868,068 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,015,625,696,129 |
3,485,036,105,241 |
3,603,122,788,655 |
1,367,032,005,991 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
930,716,394,754 |
818,311,802,582 |
973,843,384,552 |
981,306,108,464 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
251,232,400,062 |
281,630,504,440 |
252,619,411,892 |
255,616,313,147 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,256,756,635,121 |
2,808,005,407,928 |
2,801,802,259,916 |
554,998,958,894 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-435,011,342,477 |
-434,843,218,378 |
-436,764,793,378 |
-436,496,967,902 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
11,931,608,669 |
11,931,608,669 |
11,622,525,673 |
11,607,593,388 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,304,336,838,816 |
1,368,251,424,930 |
1,472,051,729,679 |
1,434,777,949,182 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,765,865,437,514 |
1,828,301,825,971 |
1,883,056,310,713 |
1,838,745,276,361 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-461,528,598,698 |
-460,050,401,041 |
-411,004,581,034 |
-403,967,327,179 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
117,267,040,498 |
115,219,798,446 |
130,597,740,170 |
136,871,049,956 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
19,766,824,528 |
16,489,830,921 |
23,502,364,929 |
29,816,115,628 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
94,788,797,372 |
94,822,022,573 |
102,681,892,898 |
103,035,383,268 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,711,418,598 |
3,907,944,952 |
4,413,482,343 |
4,019,551,060 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,190,594,466,586 |
6,072,347,978,810 |
7,714,153,814,588 |
9,018,363,031,052 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,492,993,884 |
10,832,118,393 |
11,134,328,993 |
11,435,966,081 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
149,313,451 |
86,400,000 |
86,400,000 |
115,200,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,250,782,693 |
10,780,278,393 |
11,082,488,993 |
11,355,326,081 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-907,102,260 |
-34,560,000 |
-34,560,000 |
-34,560,000 |
|
II.Tài sản cố định |
1,999,460,255,773 |
1,954,763,020,979 |
1,895,252,885,891 |
1,875,686,854,763 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,924,070,870,163 |
1,879,708,047,266 |
1,820,676,188,815 |
1,801,588,434,322 |
|
- Nguyên giá |
5,155,303,211,079 |
5,180,595,638,544 |
5,183,900,863,111 |
5,237,348,914,682 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,231,232,340,916 |
-3,300,887,591,278 |
-3,363,224,674,296 |
-3,435,760,480,360 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
75,389,385,610 |
75,054,973,713 |
74,576,697,076 |
74,098,420,441 |
|
- Nguyên giá |
118,536,080,470 |
118,536,080,470 |
118,536,080,470 |
118,536,080,470 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,146,694,860 |
-43,481,106,757 |
-43,959,383,394 |
-44,437,660,029 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
88,105,102,290 |
88,391,238,653 |
86,384,790,078 |
85,738,080,498 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
88,105,102,290 |
88,391,238,653 |
86,384,790,078 |
85,738,080,498 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,626,788,363,530 |
3,540,853,852,474 |
5,249,141,243,330 |
6,566,500,759,838 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,495,474,566,772 |
3,474,540,055,716 |
5,182,827,446,572 |
6,498,186,963,080 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
66,313,796,758 |
66,313,796,758 |
66,313,796,758 |
66,313,796,758 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
65,000,000,000 |
|
|
2,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
465,747,751,109 |
477,507,748,311 |
472,240,566,296 |
479,001,369,872 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
465,680,810,381 |
477,440,807,583 |
472,173,625,568 |
478,934,429,144 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
66,940,728 |
66,940,728 |
66,940,728 |
66,940,728 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
29,564,009,525,036 |
23,615,108,825,842 |
25,001,428,757,971 |
26,399,446,945,610 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,867,697,184,132 |
1,784,876,634,559 |
1,310,098,443,822 |
1,238,307,633,685 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,809,310,699,571 |
1,724,671,213,000 |
1,250,293,602,771 |
1,180,099,382,471 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
319,678,429,878 |
288,681,700,809 |
326,857,388,040 |
351,341,719,112 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
36,600,239,398 |
47,056,911,424 |
48,775,997,324 |
52,373,159,064 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
81,465,317,209 |
65,564,709,215 |
52,027,794,290 |
63,731,183,724 |
|
4. Phải trả người lao động |
114,473,136,530 |
125,069,520,844 |
194,797,713,486 |
113,588,806,314 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
41,694,853,438 |
41,556,157,186 |
55,407,261,000 |
45,140,905,284 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,902,022,874 |
1,830,114,218 |
1,250,848,966 |
3,193,227,311 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,816,245,673,433 |
786,838,755,356 |
169,623,319,008 |
166,832,528,664 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
208,614,390,950 |
207,412,504,165 |
247,648,557,114 |
248,624,905,416 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
9,710,067,272 |
6,877,826,530 |
12,777,377,836 |
13,405,311,310 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
177,926,568,589 |
153,783,013,253 |
141,127,345,707 |
121,867,636,272 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
58,386,484,561 |
60,205,421,559 |
59,804,841,051 |
58,208,251,214 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
466,266,634 |
466,266,634 |
448,488,856 |
448,488,856 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
292,500,000 |
565,991,700 |
565,991,700 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
12,478,079,039 |
11,881,433,267 |
11,284,787,495 |
10,688,141,723 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,963,616,000 |
1,971,616,000 |
2,047,616,000 |
1,979,602,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
42,686,908,221 |
44,882,490,384 |
44,827,341,119 |
43,975,910,447 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
791,614,667 |
711,115,274 |
630,615,881 |
550,116,488 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
21,696,312,340,904 |
21,830,232,191,283 |
23,691,330,314,149 |
25,161,139,311,925 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
21,686,684,778,809 |
21,821,718,252,721 |
23,683,649,178,408 |
25,154,330,433,383 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
13,288,000,000,000 |
13,288,000,000,000 |
13,288,000,000,000 |
13,288,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
13,288,000,000,000 |
13,288,000,000,000 |
13,288,000,000,000 |
13,288,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
27,089,186,656 |
27,089,186,656 |
27,089,186,656 |
27,089,186,656 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-71,424,341,027 |
-71,424,341,027 |
-71,424,341,027 |
-71,424,341,027 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
5,473,364,229 |
5,007,882,979 |
4,338,001,214 |
4,136,772,849 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
28,125,501,907 |
28,125,501,907 |
28,125,501,907 |
28,125,501,907 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,200,882,016,485 |
8,331,748,996,122 |
10,191,984,505,253 |
11,649,488,779,616 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,127,888,950,007 |
3,873,591,689,644 |
5,741,967,531,631 |
1,464,789,700,646 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,072,993,066,478 |
4,458,157,306,478 |
4,450,016,973,622 |
10,184,699,078,970 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
208,539,050,559 |
213,171,026,084 |
215,536,324,405 |
228,914,533,382 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
9,627,562,095 |
8,513,938,562 |
7,681,135,741 |
6,808,878,542 |
|
1. Nguồn kinh phí |
826,862,266 |
673,075,265 |
745,745,456 |
743,310,437 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
8,800,699,829 |
7,840,863,297 |
6,935,390,285 |
6,065,568,105 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
29,564,009,525,036 |
23,615,108,825,842 |
25,001,428,757,971 |
26,399,446,945,610 |
|