TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
23,001,179,149,506 |
17,845,168,431,994 |
24,056,047,516,298 |
25,180,392,318,310 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,576,793,072,147 |
348,556,166,000 |
317,475,733,425 |
4,886,244,950,697 |
|
1. Tiền |
240,550,072,147 |
117,393,166,000 |
158,145,733,425 |
180,103,706,599 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,336,243,000,000 |
231,163,000,000 |
159,330,000,000 |
4,706,141,244,098 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
11,265,223,611,452 |
12,749,553,986,729 |
14,353,699,554,553 |
12,786,199,554,553 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
11,265,223,611,452 |
12,749,553,986,729 |
14,353,699,554,553 |
12,786,199,554,553 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,179,810,136,649 |
2,885,415,781,445 |
7,617,567,406,789 |
5,787,410,044,893 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
999,442,045,710 |
933,892,750,711 |
796,163,505,149 |
812,307,838,210 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
209,660,449,654 |
220,039,477,604 |
223,020,850,348 |
231,188,897,255 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,399,837,626,672 |
2,154,982,383,434 |
7,013,552,189,544 |
5,160,240,055,259 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-433,259,095,303 |
-435,189,407,788 |
-426,850,326,853 |
-427,260,811,859 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
4,129,109,916 |
11,690,577,484 |
11,681,188,601 |
10,934,066,028 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,847,896,577,435 |
1,730,442,067,946 |
1,653,385,209,904 |
1,595,281,276,895 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,037,916,675,614 |
1,948,774,881,138 |
1,871,177,070,908 |
1,814,202,816,650 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-190,020,098,179 |
-218,332,813,192 |
-217,791,861,004 |
-218,921,539,755 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
131,455,751,823 |
131,200,429,874 |
113,919,611,627 |
125,256,491,272 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
11,006,015,354 |
18,003,416,628 |
8,204,507,539 |
25,991,525,044 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
112,855,140,473 |
105,451,777,292 |
101,358,175,127 |
94,870,943,463 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
4,394,022,765 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
7,594,595,996 |
7,745,235,954 |
4,356,928,961 |
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,299,912,884,268 |
11,398,858,085,015 |
6,052,675,658,636 |
6,453,253,274,284 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,953,344,644 |
12,472,547,144 |
12,183,059,594 |
12,217,233,694 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,464,191,084 |
1,264,191,084 |
1,253,555,034 |
1,203,555,034 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
440,000,000 |
440,000,000 |
140,000,000 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,049,153,560 |
10,768,356,060 |
10,789,504,560 |
11,013,678,660 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,151,678,527,158 |
2,280,838,997,169 |
2,207,208,427,022 |
2,144,251,676,828 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,075,282,250,177 |
2,205,033,625,078 |
2,131,598,884,302 |
2,068,604,872,475 |
|
- Nguyên giá |
4,850,338,959,036 |
5,054,478,685,659 |
5,062,485,005,911 |
5,076,475,604,058 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,775,056,708,859 |
-2,849,445,060,581 |
-2,930,886,121,609 |
-3,007,870,731,583 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
76,396,276,981 |
75,805,372,091 |
75,609,542,720 |
75,646,804,353 |
|
- Nguyên giá |
114,973,285,370 |
114,973,285,370 |
115,306,285,370 |
115,926,946,370 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,577,008,389 |
-39,167,913,279 |
-39,696,742,650 |
-40,280,142,017 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
319,807,826,225 |
120,788,045,979 |
130,824,212,151 |
124,175,026,477 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
319,807,826,225 |
120,788,045,979 |
130,824,212,151 |
124,175,026,477 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,432,272,535,070 |
8,596,796,860,889 |
3,289,064,397,086 |
3,766,416,632,688 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
7,411,071,651,940 |
8,575,595,977,759 |
3,267,863,513,956 |
3,700,102,835,930 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
21,200,883,130 |
21,200,883,130 |
21,200,883,130 |
66,313,796,758 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
391,200,651,171 |
387,961,633,834 |
413,395,562,783 |
406,192,704,597 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
384,352,371,171 |
387,901,185,792 |
413,323,693,912 |
406,120,835,726 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
60,448,042 |
71,868,871 |
71,868,871 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
6,848,280,000 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
33,301,092,033,774 |
29,244,026,517,009 |
30,108,723,174,934 |
31,633,645,592,594 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,434,293,160,002 |
1,108,290,939,912 |
1,051,292,470,100 |
1,043,299,328,661 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,283,050,446,239 |
957,242,619,237 |
901,708,082,940 |
895,917,442,020 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
411,138,107,437 |
328,522,710,608 |
276,839,899,686 |
243,348,780,399 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
24,939,628,768 |
34,961,786,100 |
39,766,656,741 |
43,349,315,312 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
40,704,587,870 |
60,002,806,564 |
86,696,753,280 |
103,971,284,824 |
|
4. Phải trả người lao động |
176,989,073,034 |
93,343,976,600 |
106,048,422,790 |
126,115,365,587 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
36,252,482,353 |
24,680,281,696 |
29,471,536,462 |
32,983,537,319 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,493,187,471 |
4,977,345,879 |
5,565,325,806 |
4,375,172,105 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,287,151,507,512 |
154,232,894,788 |
157,213,771,487 |
151,664,656,455 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
179,062,279,322 |
163,017,725,725 |
101,820,935,246 |
93,808,833,104 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
39,420,130,902 |
12,838,348,630 |
10,998,765,679 |
12,198,765,679 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
84,899,461,570 |
80,664,742,647 |
87,286,015,763 |
84,101,731,236 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
151,242,713,763 |
151,048,320,675 |
149,584,387,160 |
147,381,886,641 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
484,044,412 |
484,044,412 |
484,044,412 |
484,044,412 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
8,215,606,007 |
9,147,272,699 |
9,062,575,727 |
8,977,878,755 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
26,980,983,576 |
26,507,035,579 |
25,129,339,577 |
23,375,411,077 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
79,514,743,230 |
77,956,973,398 |
77,812,276,228 |
77,683,932,894 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
34,772,725,513 |
35,758,882,955 |
35,982,538,977 |
35,827,506,657 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
1,274,611,025 |
1,194,111,632 |
1,113,612,239 |
1,033,112,846 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
26,866,798,873,772 |
28,135,735,577,097 |
29,057,430,704,834 |
30,590,346,263,933 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
26,859,138,176,357 |
28,128,929,614,132 |
29,052,581,240,203 |
30,585,152,200,045 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
13,288,000,000,000 |
13,288,000,000,000 |
13,288,000,000,000 |
13,288,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
13,288,000,000,000 |
|
|
13,288,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,796,362,818 |
27,089,186,656 |
27,089,186,656 |
27,089,186,656 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-71,424,341,027 |
-71,424,341,027 |
-71,424,341,027 |
-71,424,341,027 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
4,553,711,308 |
4,755,336,976 |
4,819,713,265 |
5,234,696,803 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
28,125,501,907 |
28,125,501,907 |
28,125,501,907 |
28,125,501,907 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,410,510,362,126 |
14,644,018,677,887 |
15,571,529,295,765 |
17,110,291,204,432 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,312,712,903,212 |
1,314,939,851,656 |
2,279,977,780,579 |
3,826,579,664,247 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,097,797,458,914 |
13,329,078,826,231 |
13,291,551,515,186 |
13,283,711,540,185 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
196,576,579,225 |
208,365,251,733 |
204,441,883,637 |
197,835,951,274 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
7,660,697,415 |
6,805,962,965 |
4,849,464,631 |
5,194,063,888 |
|
1. Nguồn kinh phí |
14,541,766,030 |
14,109,549,208 |
12,988,214,682 |
-6,672,816,268 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
-6,881,068,615 |
-7,303,586,243 |
-8,138,750,051 |
11,866,880,156 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
33,301,092,033,774 |
29,244,026,517,009 |
30,108,723,174,934 |
31,633,645,592,594 |
|