TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
16,789,379,336,516 |
16,406,182,420,650 |
16,272,324,720,935 |
23,173,869,063,980 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,495,243,619,197 |
342,338,641,106 |
523,210,759,320 |
2,236,555,352,576 |
|
1. Tiền |
357,311,668,657 |
267,388,015,151 |
388,083,861,490 |
202,159,417,089 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,137,931,950,540 |
74,950,625,955 |
135,126,897,830 |
2,034,395,935,487 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,240,619,036,348 |
9,649,922,948,807 |
10,342,140,694,787 |
10,139,819,464,186 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,240,619,036,348 |
9,649,922,948,807 |
10,342,140,694,787 |
10,139,819,464,186 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,703,890,573,787 |
4,013,730,076,876 |
2,980,504,051,077 |
8,510,483,926,495 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,136,065,126,163 |
1,570,435,013,642 |
1,419,911,582,313 |
1,037,125,801,259 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
225,923,691,227 |
281,590,189,729 |
376,140,803,681 |
350,797,419,966 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,758,359,550,525 |
2,584,486,337,853 |
1,613,912,913,886 |
7,553,734,515,481 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-421,282,090,682 |
-426,761,001,765 |
-433,283,784,615 |
-434,996,346,023 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
4,824,296,554 |
3,979,537,417 |
3,822,535,812 |
3,822,535,812 |
|
IV. Hàng tồn kho |
3,150,161,086,693 |
2,302,318,998,079 |
2,199,743,667,926 |
2,066,321,133,267 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,191,245,929,670 |
2,343,148,336,799 |
2,239,664,429,666 |
2,105,662,680,262 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-41,084,842,977 |
-40,829,338,720 |
-39,920,761,740 |
-39,341,546,995 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
199,465,020,491 |
97,871,755,782 |
226,725,547,825 |
220,689,187,456 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
11,294,441,049 |
9,996,402,337 |
9,726,886,958 |
10,342,327,248 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
167,721,324,559 |
83,133,705,431 |
96,844,771,592 |
90,112,740,630 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
120,153,889,275 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
20,449,254,883 |
4,741,648,014 |
|
120,234,119,578 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,986,108,726,067 |
10,004,941,506,276 |
11,133,580,625,969 |
6,247,250,500,698 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
189,142,984,823 |
156,471,604,823 |
150,789,792,776 |
145,511,156,454 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
79,244,654,434 |
46,573,274,434 |
46,567,678,684 |
46,517,678,684 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
440,000,000 |
440,000,000 |
440,000,000 |
440,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
109,458,330,389 |
109,458,330,389 |
103,782,114,092 |
98,553,477,770 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,335,327,927,442 |
2,347,104,147,501 |
2,271,758,653,964 |
2,219,967,068,910 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,289,217,339,518 |
2,301,554,974,085 |
2,226,075,202,355 |
2,175,215,451,657 |
|
- Nguyên giá |
4,651,026,139,471 |
4,742,495,526,374 |
4,750,570,078,849 |
4,784,920,430,670 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,361,808,799,953 |
-2,440,940,552,289 |
-2,524,494,876,494 |
-2,609,704,979,013 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
46,110,587,924 |
45,549,173,416 |
45,683,451,609 |
44,751,617,253 |
|
- Nguyên giá |
79,724,645,871 |
79,724,645,871 |
80,487,645,871 |
80,487,645,871 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,614,057,947 |
-34,175,472,455 |
-34,804,194,262 |
-35,736,028,618 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
40,016,471,717 |
39,623,917,075 |
39,263,947,585 |
38,933,284,098 |
|
- Nguyên giá |
57,450,728,754 |
57,450,728,754 |
57,450,728,754 |
57,450,728,754 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,434,257,037 |
-17,826,811,679 |
-18,186,781,169 |
-18,517,444,656 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
172,205,073,670 |
118,444,823,409 |
112,166,067,589 |
108,201,168,341 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
172,205,073,670 |
118,444,823,409 |
112,166,067,589 |
108,201,168,341 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,888,477,945,120 |
6,968,543,267,577 |
8,178,905,477,378 |
3,350,224,131,688 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,862,077,061,990 |
6,947,342,384,447 |
8,157,704,594,248 |
3,329,023,248,558 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,400,883,130 |
21,200,883,130 |
21,200,883,130 |
21,200,883,130 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
360,938,323,295 |
374,753,745,891 |
380,696,686,677 |
384,413,691,207 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
360,856,598,138 |
366,175,970,734 |
373,272,549,663 |
377,081,304,193 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
81,725,157 |
81,725,157 |
76,797,014 |
76,797,014 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
8,496,050,000 |
7,347,340,000 |
7,255,590,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
24,775,488,062,583 |
26,411,123,926,926 |
27,405,905,346,904 |
29,421,119,564,678 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,150,634,614,473 |
1,582,348,738,886 |
1,294,235,156,190 |
1,312,955,962,855 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,958,556,248,701 |
1,415,390,957,206 |
1,145,769,769,548 |
1,167,992,014,709 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,080,315,266,322 |
446,602,017,619 |
352,341,890,075 |
359,991,729,616 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
33,928,503,930 |
35,119,160,556 |
41,453,143,123 |
35,020,108,260 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
34,561,196,535 |
51,567,516,824 |
30,798,267,125 |
44,701,613,658 |
|
4. Phải trả người lao động |
122,867,154,335 |
186,173,799,767 |
96,480,858,543 |
117,313,325,338 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
34,328,541,976 |
39,450,655,242 |
41,697,867,274 |
39,349,470,796 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,190,289,268 |
1,902,289,268 |
8,158,845,801 |
6,168,591,850 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
223,872,766,063 |
160,170,518,156 |
176,147,143,117 |
182,339,421,460 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
356,181,169,491 |
379,567,593,218 |
354,945,723,508 |
275,499,794,340 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
8,780,487,986 |
9,264,960,764 |
9,584,091,193 |
7,049,800,515 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
59,530,872,795 |
105,572,445,792 |
34,161,939,789 |
100,558,158,876 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
192,078,365,772 |
166,957,781,680 |
148,465,386,642 |
144,963,948,146 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
519,599,968 |
501,822,190 |
473,022,190 |
501,822,190 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
18,450,579,803 |
9,570,757,559 |
9,474,469,671 |
8,893,181,783 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
34,308,069,755 |
35,150,421,954 |
9,957,299,205 |
10,023,816,707 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
137,123,008,256 |
120,138,171,380 |
103,834,404,446 |
97,166,796,499 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
23,210,081,926 |
26,942,721,156 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
1,677,107,990 |
1,596,608,597 |
1,516,109,204 |
1,435,609,811 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
22,624,853,448,110 |
24,828,775,188,040 |
26,111,670,190,714 |
28,108,163,601,823 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
22,617,069,249,603 |
24,815,215,155,101 |
26,099,604,213,669 |
28,096,614,255,052 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
13,288,000,000,000 |
13,288,000,000,000 |
13,288,000,000,000 |
13,288,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
13,288,000,000,000 |
13,288,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,796,362,818 |
2,796,362,818 |
30,144,507,304 |
30,144,507,304 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-117,090,027,796 |
-117,090,027,796 |
-72,210,027,796 |
-71,424,341,027 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
6,603,992,727 |
8,593,407,721 |
6,041,369,564 |
5,860,270,919 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
73,005,501,907 |
73,005,501,907 |
28,125,501,907 |
28,125,501,907 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,195,412,230,540 |
11,364,358,256,378 |
12,614,904,770,936 |
14,635,426,646,197 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,843,697,763,996 |
7,012,582,073,848 |
1,262,001,029,511 |
3,400,019,751,375 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,351,714,466,544 |
4,351,776,182,530 |
11,352,903,741,425 |
11,235,406,894,822 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
168,341,189,407 |
195,551,654,073 |
204,598,091,754 |
180,481,669,752 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
7,784,198,507 |
13,560,032,939 |
12,065,977,045 |
11,549,346,771 |
|
1. Nguồn kinh phí |
21,397,832,589 |
19,581,602,171 |
-6,381,993,498 |
-5,569,975,784 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
-13,613,634,082 |
-6,021,569,232 |
18,447,970,543 |
17,119,322,555 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
24,775,488,062,583 |
26,411,123,926,926 |
27,405,905,346,904 |
29,421,119,564,678 |
|