1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
-90,000,000 |
|
1,374,362,062 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
-90,000,000 |
|
1,374,362,062 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
75,895,144 |
|
1,032,021,222 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-165,895,144 |
|
342,340,840 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
113,085,300 |
151,200 |
7,398,226 |
2,376,956 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
7,684,554,316 |
188,582,119 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
31,116,209 |
212,535,619 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-83,926,053 |
-212,384,419 |
-7,334,815,250 |
-186,205,163 |
|
12. Thu nhập khác |
-9,000,000 |
|
520,500,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
256,403,806 |
51,144 |
2,526,277 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-265,403,806 |
-51,144 |
517,973,723 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-349,329,859 |
-212,435,563 |
-6,816,841,527 |
-186,205,163 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-349,329,859 |
-212,435,563 |
-6,816,841,527 |
-186,205,163 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-349,329,859 |
-212,435,563 |
-6,816,841,527 |
-186,205,163 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-28 |
-17 |
-544 |
-15 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|