1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,196,344,216 |
3,051,467,046 |
166,661,762 |
-90,000,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,196,344,216 |
3,051,467,046 |
166,661,762 |
-90,000,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,704,433,079 |
2,817,232,351 |
176,202,721 |
75,895,144 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-1,508,088,863 |
234,234,695 |
-9,540,959 |
-165,895,144 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,666,577 |
17,023,135 |
6,516,928 |
113,085,300 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
667,070,701 |
13,151,184,974 |
686,695,053 |
31,116,209 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,163,492,987 |
-12,899,927,144 |
-689,719,084 |
-83,926,053 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
99,000,000 |
-9,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
13,397,409 |
2,409,023,977 |
513,585 |
256,403,806 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-13,397,409 |
-2,409,023,977 |
98,486,415 |
-265,403,806 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,176,890,396 |
-15,308,951,121 |
-591,232,669 |
-349,329,859 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,176,890,396 |
-15,308,951,121 |
-591,232,669 |
-349,329,859 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,176,890,396 |
-15,308,951,121 |
-591,232,669 |
-349,329,859 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-174 |
-1,222 |
-47 |
-28 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|