1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,923,160,263 |
1,095,581,741 |
1,692,335,347 |
7,196,344,216 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10,923,160,263 |
1,095,581,741 |
1,692,335,347 |
7,196,344,216 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
30,635,255,153 |
1,798,681,973 |
1,849,249,576 |
8,704,433,079 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-19,712,094,890 |
-703,100,232 |
-156,914,229 |
-1,508,088,863 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
-5,462,950,976 |
109,538,372 |
50,753,198 |
11,666,577 |
|
7. Chi phí tài chính |
236,599 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
236,599 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
1,665,346,750 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,898,652,881 |
2,028,403,063 |
|
667,070,701 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-28,073,935,346 |
-2,621,964,923 |
-1,771,507,781 |
-2,163,492,987 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
2,418,021 |
28,908,919 |
1,564,710 |
13,397,409 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,418,021 |
-28,908,919 |
-1,564,710 |
-13,397,409 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-28,076,353,367 |
-2,650,873,842 |
-1,773,072,491 |
-2,176,890,396 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-28,076,353,367 |
-2,650,873,842 |
-1,773,072,491 |
-2,176,890,396 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-28,076,353,367 |
-2,650,873,842 |
-1,773,072,491 |
-2,176,890,396 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-2,242 |
-212 |
-142 |
-174 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|