MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 14,288,627,463 10,338,919,995 6,552,214,823 33,035,122,570
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 14,288,627,463 10,338,919,995 6,552,214,823 33,035,122,570
4. Giá vốn hàng bán 14,547,648,160 8,977,658,713 7,547,122,573 21,976,044,341
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -259,020,697 1,361,261,282 -994,907,750 11,059,078,229
6. Doanh thu hoạt động tài chính 178,207,695 753,512,746 143,614,279 367,467,164
7. Chi phí tài chính 18,821,927 72,983,809 -9,228,075 260,953,774
- Trong đó: Chi phí lãi vay 18,821,927 72,983,809 -9,228,075 260,953,774
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,281,982,980 2,814,523,535
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,893,938,960 1,820,750,054
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -3,381,617,909 -772,733,316 -3,736,004,356 9,344,841,565
12. Thu nhập khác 282,727,272 17,325,000
13. Chi phí khác 277,529,789 -13,576,036 368,793,095 601,153,767
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,197,483 13,576,036 -368,793,095 -583,828,767
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -3,376,420,426 -759,157,280 -4,104,797,451 8,761,012,798
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 442,744,844
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -3,376,420,426 -759,157,280 -4,104,797,451 8,318,267,954
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -3,376,420,426 -759,157,280 -4,104,797,451 8,318,267,954
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -328 664
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.