MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 23,407,087,678 14,288,627,463 10,338,919,995 6,552,214,823
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 23,407,087,678 14,288,627,463 10,338,919,995 6,552,214,823
4. Giá vốn hàng bán 13,219,438,461 14,547,648,160 8,977,658,713 7,547,122,573
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,187,649,217 -259,020,697 1,361,261,282 -994,907,750
6. Doanh thu hoạt động tài chính -1,188,128,909 178,207,695 753,512,746 143,614,279
7. Chi phí tài chính 15,924,543 18,821,927 72,983,809 -9,228,075
- Trong đó: Chi phí lãi vay 15,924,543 18,821,927 72,983,809 -9,228,075
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,281,982,980 2,814,523,535
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,801,337,423 2,893,938,960
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,182,258,342 -3,381,617,909 -772,733,316 -3,736,004,356
12. Thu nhập khác -7,428,568,182 282,727,272
13. Chi phí khác 579,973,792 277,529,789 -13,576,036 368,793,095
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -8,008,541,974 5,197,483 13,576,036 -368,793,095
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -1,826,283,632 -3,376,420,426 -759,157,280 -4,104,797,451
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -284,515,866
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,541,767,766 -3,376,420,426 -759,157,280 -4,104,797,451
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,541,767,766 -3,376,420,426 -759,157,280 -4,104,797,451
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -328
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.