MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 37,376,649,903 37,036,184,853 29,533,602,095 28,718,171,697
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 848,656,750 443,111,284 1,596,667,720 1,877,700,454
1. Tiền 848,656,750 443,111,284 223,140,049 203,003,404
2. Các khoản tương đương tiền 1,373,527,671 1,674,697,050
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 827,499,790 827,499,790 834,299,790
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 827,499,790 827,499,790 834,299,790
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,536,374,350 18,591,040,250 9,919,267,033 9,652,837,414
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 36,123,922,558 36,123,922,558 34,918,084,186 34,651,654,567
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 356,662,340 356,662,340 356,662,340 356,662,340
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,716,214,669 3,770,880,569 3,703,393,869 3,703,393,869
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21,660,425,217 -21,660,425,217 -29,058,873,362 -29,058,873,362
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 16,701,401,040 16,701,401,040 16,701,401,040 16,701,401,040
1. Hàng tồn kho 17,245,230,323 17,245,230,323 17,245,230,323 17,245,230,323
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -543,829,283 -543,829,283 -543,829,283 -543,829,283
V.Tài sản ngắn hạn khác 462,717,973 473,132,489 481,966,512 486,232,789
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 413,930,615 424,345,131 433,179,154 437,445,431
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 48,787,358 48,787,358 48,787,358 48,787,358
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,635,011,338 8,623,507,544 8,607,021,614 8,595,517,820
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,543,561,965 1,532,058,171 1,515,572,241 1,504,068,447
1. Tài sản cố định hữu hình 522,652,874 511,149,080 494,663,150 483,159,356
- Nguyên giá 5,414,444,980 5,414,444,980 5,414,444,980 5,414,444,980
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,891,792,106 -4,903,295,900 -4,919,781,830 -4,931,285,624
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,020,909,091 1,020,909,091 1,020,909,091 1,020,909,091
- Nguyên giá 1,075,909,091 1,075,909,091 1,075,909,091 1,075,909,091
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,000,000 -55,000,000 -55,000,000 -55,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,005,000,000 1,005,000,000 1,005,000,000 1,005,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,005,000,000 1,005,000,000 1,005,000,000 1,005,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,086,449,373 6,086,449,373 6,086,449,373 6,086,449,373
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,635,949,373 5,635,949,373 5,635,949,373 5,635,949,373
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 450,500,000 450,500,000 450,500,000 450,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 46,011,661,241 45,659,692,397 38,140,623,709 37,313,689,517
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,874,397,931 6,734,864,650 6,032,637,489 5,391,908,460
I. Nợ ngắn hạn 6,656,347,931 6,516,814,650 5,814,587,489 5,173,858,460
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,798,202,891 1,667,232,891 1,729,306,406 1,734,706,406
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 878,485,660 878,485,660 878,485,660 284,629,631
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 271,253,974 271,253,974 271,253,974 271,253,974
4. Phải trả người lao động 43,812,512 36,309,662 15,935,512 40,662,512
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,785,516,022 1,785,516,022 961,936,666 961,936,666
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,097,256,928 1,096,196,497 1,175,849,327 1,098,849,327
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 781,819,944 781,819,944 781,819,944 781,819,944
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 218,050,000 218,050,000 218,050,000 218,050,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 218,050,000 218,050,000 218,050,000 218,050,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 39,137,263,310 38,924,827,747 32,107,986,220 31,921,781,057
I. Vốn chủ sở hữu 39,137,263,310 38,924,827,747 32,107,986,220 31,921,781,057
1. Vốn góp của chủ sở hữu 125,236,130,000 125,236,130,000 125,236,130,000 125,236,130,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 125,236,130,000 125,236,130,000 125,236,130,000 125,236,130,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 270,000,000 270,000,000 270,000,000 270,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 579,050,700 579,050,700 579,050,700 579,050,700
5. Cổ phiếu quỹ -669,000,000 -669,000,000 -669,000,000 -669,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,381,829,310 3,381,829,310 3,381,829,310 3,381,829,310
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,138,859,449 1,138,859,449 1,138,859,449 1,138,859,449
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -90,799,606,149 -91,012,041,712 -97,828,883,239 -98,015,088,402
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -940,562,528 -1,152,998,091 -7,969,839,618 -186,205,163
- LNST chưa phân phối kỳ này -89,859,043,621 -89,859,043,621 -89,859,043,621 -97,828,883,239
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 46,011,661,241 45,659,692,397 38,140,623,709 37,313,689,517
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.