TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
37,376,649,903 |
37,036,184,853 |
29,533,602,095 |
28,718,171,697 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
848,656,750 |
443,111,284 |
1,596,667,720 |
1,877,700,454 |
|
1. Tiền |
848,656,750 |
443,111,284 |
223,140,049 |
203,003,404 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1,373,527,671 |
1,674,697,050 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
827,499,790 |
827,499,790 |
834,299,790 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
827,499,790 |
827,499,790 |
834,299,790 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,536,374,350 |
18,591,040,250 |
9,919,267,033 |
9,652,837,414 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
36,123,922,558 |
36,123,922,558 |
34,918,084,186 |
34,651,654,567 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
356,662,340 |
356,662,340 |
356,662,340 |
356,662,340 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,716,214,669 |
3,770,880,569 |
3,703,393,869 |
3,703,393,869 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-21,660,425,217 |
-21,660,425,217 |
-29,058,873,362 |
-29,058,873,362 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
16,701,401,040 |
16,701,401,040 |
16,701,401,040 |
16,701,401,040 |
|
1. Hàng tồn kho |
17,245,230,323 |
17,245,230,323 |
17,245,230,323 |
17,245,230,323 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-543,829,283 |
-543,829,283 |
-543,829,283 |
-543,829,283 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
462,717,973 |
473,132,489 |
481,966,512 |
486,232,789 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
413,930,615 |
424,345,131 |
433,179,154 |
437,445,431 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
48,787,358 |
48,787,358 |
48,787,358 |
48,787,358 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,635,011,338 |
8,623,507,544 |
8,607,021,614 |
8,595,517,820 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,543,561,965 |
1,532,058,171 |
1,515,572,241 |
1,504,068,447 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
522,652,874 |
511,149,080 |
494,663,150 |
483,159,356 |
|
- Nguyên giá |
5,414,444,980 |
5,414,444,980 |
5,414,444,980 |
5,414,444,980 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,891,792,106 |
-4,903,295,900 |
-4,919,781,830 |
-4,931,285,624 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,020,909,091 |
1,020,909,091 |
1,020,909,091 |
1,020,909,091 |
|
- Nguyên giá |
1,075,909,091 |
1,075,909,091 |
1,075,909,091 |
1,075,909,091 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,000,000 |
-55,000,000 |
-55,000,000 |
-55,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,005,000,000 |
1,005,000,000 |
1,005,000,000 |
1,005,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,005,000,000 |
1,005,000,000 |
1,005,000,000 |
1,005,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,086,449,373 |
6,086,449,373 |
6,086,449,373 |
6,086,449,373 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,635,949,373 |
5,635,949,373 |
5,635,949,373 |
5,635,949,373 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
450,500,000 |
450,500,000 |
450,500,000 |
450,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
46,011,661,241 |
45,659,692,397 |
38,140,623,709 |
37,313,689,517 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,874,397,931 |
6,734,864,650 |
6,032,637,489 |
5,391,908,460 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,656,347,931 |
6,516,814,650 |
5,814,587,489 |
5,173,858,460 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,798,202,891 |
1,667,232,891 |
1,729,306,406 |
1,734,706,406 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
878,485,660 |
878,485,660 |
878,485,660 |
284,629,631 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
271,253,974 |
271,253,974 |
271,253,974 |
271,253,974 |
|
4. Phải trả người lao động |
43,812,512 |
36,309,662 |
15,935,512 |
40,662,512 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,785,516,022 |
1,785,516,022 |
961,936,666 |
961,936,666 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,097,256,928 |
1,096,196,497 |
1,175,849,327 |
1,098,849,327 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
781,819,944 |
781,819,944 |
781,819,944 |
781,819,944 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
218,050,000 |
218,050,000 |
218,050,000 |
218,050,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
218,050,000 |
218,050,000 |
218,050,000 |
218,050,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
39,137,263,310 |
38,924,827,747 |
32,107,986,220 |
31,921,781,057 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
39,137,263,310 |
38,924,827,747 |
32,107,986,220 |
31,921,781,057 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
125,236,130,000 |
125,236,130,000 |
125,236,130,000 |
125,236,130,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
125,236,130,000 |
125,236,130,000 |
125,236,130,000 |
125,236,130,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
270,000,000 |
270,000,000 |
270,000,000 |
270,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
579,050,700 |
579,050,700 |
579,050,700 |
579,050,700 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-669,000,000 |
-669,000,000 |
-669,000,000 |
-669,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,381,829,310 |
3,381,829,310 |
3,381,829,310 |
3,381,829,310 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,138,859,449 |
1,138,859,449 |
1,138,859,449 |
1,138,859,449 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-90,799,606,149 |
-91,012,041,712 |
-97,828,883,239 |
-98,015,088,402 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-940,562,528 |
-1,152,998,091 |
-7,969,839,618 |
-186,205,163 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-89,859,043,621 |
-89,859,043,621 |
-89,859,043,621 |
-97,828,883,239 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
46,011,661,241 |
45,659,692,397 |
38,140,623,709 |
37,313,689,517 |
|