TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
71,128,898,551 |
50,712,666,745 |
37,901,122,658 |
37,376,649,903 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,764,771,761 |
419,621,081 |
2,087,496,246 |
848,656,750 |
|
1. Tiền |
1,099,363,761 |
419,621,081 |
422,088,246 |
848,656,750 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,665,408,000 |
|
1,665,408,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
1,665,408,000 |
|
827,499,790 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,665,408,000 |
|
827,499,790 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
47,409,494,681 |
31,225,473,060 |
18,406,226,048 |
18,536,374,350 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
39,117,975,456 |
43,010,256,382 |
36,299,584,320 |
36,123,922,558 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,805,126,410 |
342,693,199 |
356,662,340 |
356,662,340 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,103,459,512 |
3,866,705,614 |
3,752,659,200 |
3,716,214,669 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,617,066,697 |
-15,994,182,135 |
-22,002,679,812 |
-21,660,425,217 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,104,295,225 |
16,957,804,846 |
16,957,804,846 |
16,701,401,040 |
|
1. Hàng tồn kho |
17,648,124,508 |
17,501,634,129 |
17,501,634,129 |
17,245,230,323 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-543,829,283 |
-543,829,283 |
-543,829,283 |
-543,829,283 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,850,336,884 |
444,359,758 |
449,595,518 |
462,717,973 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
395,572,400 |
|
413,930,615 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,850,336,884 |
48,787,358 |
449,595,518 |
48,787,358 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,684,469,149 |
9,667,983,212 |
8,651,497,275 |
8,635,011,338 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,593,019,776 |
1,576,533,839 |
1,560,047,902 |
1,543,561,965 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
572,110,685 |
555,624,748 |
539,138,811 |
522,652,874 |
|
- Nguyên giá |
6,054,316,389 |
6,054,316,389 |
6,054,316,389 |
5,414,444,980 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,482,205,704 |
-5,498,691,641 |
-5,515,177,578 |
-4,891,792,106 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,020,909,091 |
1,020,909,091 |
1,020,909,091 |
1,020,909,091 |
|
- Nguyên giá |
1,075,909,091 |
1,075,909,091 |
1,075,909,091 |
1,075,909,091 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,000,000 |
-55,000,000 |
-55,000,000 |
-55,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,005,000,000 |
1,005,000,000 |
1,005,000,000 |
1,005,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,005,000,000 |
1,005,000,000 |
1,005,000,000 |
1,005,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,086,449,373 |
7,086,449,373 |
6,086,449,373 |
6,086,449,373 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,635,949,373 |
5,635,949,373 |
5,635,949,373 |
5,635,949,373 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
450,500,000 |
450,500,000 |
450,500,000 |
450,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,000,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
79,813,367,700 |
60,380,649,957 |
46,552,619,933 |
46,011,661,241 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
18,418,093,064 |
14,294,326,442 |
7,066,026,764 |
6,874,397,931 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
18,200,043,064 |
14,076,276,442 |
6,847,976,764 |
6,656,347,931 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,552,251,363 |
8,965,740,776 |
1,744,668,233 |
1,798,202,891 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
878,485,660 |
878,485,660 |
878,485,660 |
878,485,660 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
270,403,974 |
270,403,974 |
270,403,974 |
271,253,974 |
|
4. Phải trả người lao động |
145,216,500 |
150,761,300 |
143,432,312 |
43,812,512 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,963,791,290 |
1,785,516,022 |
1,785,516,022 |
1,785,516,022 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,608,074,333 |
1,243,548,766 |
1,243,650,619 |
1,097,256,928 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
781,819,944 |
781,819,944 |
781,819,944 |
781,819,944 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
218,050,000 |
218,050,000 |
218,050,000 |
218,050,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
218,050,000 |
218,050,000 |
218,050,000 |
218,050,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
61,395,274,636 |
46,086,323,515 |
39,486,593,169 |
39,137,263,310 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
61,395,274,636 |
46,086,323,515 |
39,486,593,169 |
39,137,263,310 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
125,236,130,000 |
125,236,130,000 |
125,236,130,000 |
125,236,130,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
125,236,130,000 |
125,236,130,000 |
125,236,130,000 |
125,236,130,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
270,000,000 |
270,000,000 |
270,000,000 |
270,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
579,050,700 |
579,050,700 |
579,050,700 |
579,050,700 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-669,000,000 |
-669,000,000 |
-669,000,000 |
-669,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,381,829,310 |
3,381,829,310 |
3,381,829,310 |
3,381,829,310 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,138,859,449 |
1,138,859,449 |
1,138,859,449 |
1,138,859,449 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-68,541,594,823 |
-83,850,545,944 |
-90,450,276,290 |
-90,799,606,149 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-6,600,836,729 |
-21,909,787,850 |
-591,232,669 |
-940,562,528 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-61,940,758,094 |
-61,940,758,094 |
-89,859,043,621 |
-89,859,043,621 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
79,813,367,700 |
60,380,649,957 |
46,552,619,933 |
46,011,661,241 |
|