TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
182,166,043,030 |
185,019,081,211 |
169,527,002,136 |
157,528,726,103 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
75,399,357,661 |
57,242,225,491 |
14,217,457,289 |
18,313,454,256 |
|
1. Tiền |
10,399,357,661 |
7,389,725,491 |
14,217,457,289 |
6,313,454,256 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
65,000,000,000 |
49,852,500,000 |
|
12,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
27,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
27,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
88,194,252,172 |
96,572,992,179 |
96,341,528,533 |
98,598,120,668 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,536,265,817 |
34,376,239,971 |
23,666,782,229 |
30,337,695,337 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
22,262,872,235 |
17,303,670,856 |
26,770,742,917 |
21,935,812,084 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
9,850,000,000 |
9,850,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
33,592,295,048 |
36,090,262,280 |
46,951,184,315 |
47,371,794,175 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,047,180,928 |
-1,047,180,928 |
-1,047,180,928 |
-1,047,180,928 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
18,572,433,197 |
31,203,863,541 |
31,968,016,314 |
30,617,151,179 |
|
1. Hàng tồn kho |
19,116,262,480 |
31,747,692,824 |
32,511,845,597 |
31,160,980,462 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-543,829,283 |
-543,829,283 |
-543,829,283 |
-543,829,283 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
17,397,256,311 |
16,372,216,008 |
9,815,029,038 |
9,679,643,682 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
852,500,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
852,500,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,957,067,637 |
2,806,483,193 |
2,414,232,082 |
2,305,314,305 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,936,158,546 |
1,785,574,102 |
1,393,322,991 |
1,284,405,214 |
|
- Nguyên giá |
6,996,602,103 |
6,996,602,103 |
6,054,316,389 |
6,054,316,389 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,060,443,557 |
-5,211,028,001 |
-4,660,993,398 |
-4,769,911,175 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,020,909,091 |
1,020,909,091 |
1,020,909,091 |
1,020,909,091 |
|
- Nguyên giá |
1,075,909,091 |
1,075,909,091 |
1,075,909,091 |
1,075,909,091 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,000,000 |
-55,000,000 |
-55,000,000 |
-55,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,005,000,000 |
1,005,000,000 |
1,005,000,000 |
1,005,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,005,000,000 |
1,005,000,000 |
1,005,000,000 |
1,005,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,246,449,373 |
12,246,449,373 |
6,086,449,373 |
6,086,449,373 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
12,246,449,373 |
12,246,449,373 |
6,086,449,373 |
6,086,449,373 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
336,239,301 |
314,283,442 |
309,347,583 |
282,880,004 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
336,239,301 |
314,283,442 |
309,347,583 |
282,880,004 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
199,563,299,341 |
201,391,297,219 |
179,342,031,174 |
167,208,369,785 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
66,934,490,816 |
70,313,427,760 |
51,640,582,141 |
40,738,078,032 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
66,716,440,816 |
70,095,377,760 |
50,252,962,313 |
40,520,028,032 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,024,099,070 |
24,263,991,859 |
11,735,222,690 |
11,630,660,594 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,789,921,192 |
284,629,631 |
1,467,069,480 |
284,629,631 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
26,120,582,766 |
20,392,621,934 |
15,230,575,727 |
13,447,616,574 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,611,797,389 |
1,627,315,389 |
1,425,406,389 |
307,650,981 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,849,430,223 |
12,571,870,019 |
8,987,833,495 |
5,834,209,010 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,833,775,232 |
9,704,374,984 |
10,188,681,588 |
7,768,122,298 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
666,655,000 |
586,654,000 |
506,653,000 |
453,319,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
820,179,944 |
663,919,944 |
711,519,944 |
793,819,944 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
218,050,000 |
218,050,000 |
1,387,619,828 |
218,050,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
218,050,000 |
218,050,000 |
218,050,000 |
218,050,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1,169,569,828 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
132,628,808,525 |
131,077,869,459 |
127,701,449,033 |
126,470,291,753 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
132,628,808,525 |
131,077,869,459 |
127,701,449,033 |
126,470,291,753 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
125,236,130,000 |
125,236,130,000 |
125,236,130,000 |
125,236,130,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
125,236,130,000 |
125,236,130,000 |
125,236,130,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
270,000,000 |
270,000,000 |
270,000,000 |
270,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
579,050,700 |
579,050,700 |
579,050,700 |
579,050,700 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,681,829,310 |
2,681,829,310 |
2,681,829,310 |
3,381,829,310 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,015,814,760 |
1,015,814,760 |
1,015,814,760 |
1,138,859,449 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,845,983,755 |
1,295,044,689 |
-2,081,375,737 |
-4,135,577,706 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,082,411,582 |
531,472,516 |
-3,376,420,426 |
-4,135,577,706 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
763,572,173 |
763,572,173 |
1,295,044,689 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
199,563,299,341 |
201,391,297,219 |
179,342,031,174 |
167,208,369,785 |
|