MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Xây dựng điện VNECO 8 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 10,638,403,613 261,606,721,342 11,820,280,294 66,223,246,069
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 10,638,403,613 261,606,721,342 11,820,280,294 66,223,246,069
4. Giá vốn hàng bán 9,627,664,586 256,717,873,766 11,425,811,372 65,160,040,743
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,010,739,027 4,888,847,576 394,468,922 1,063,205,326
6. Doanh thu hoạt động tài chính 158,571,757 92,374,483 1,702,026 171,986,114
7. Chi phí tài chính 1,317,902,227 1,361,238,951 1,242,835,235 1,442,087,990
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,317,902,227 1,361,238,951 1,242,835,235 1,442,087,990
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 799,096,241 23,623,863 7,116,881 821,653,765
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,137,832,598 1,116,281,736
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -947,687,684 2,458,526,647 -1,970,062,904 -1,028,550,315
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 64,275,296 103,528,033 2,350,000 28,099,423
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -64,275,296 -103,528,033 -2,350,000 -28,099,423
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -1,011,962,980 2,354,998,614 -1,972,412,904 -1,056,649,738
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 516,693,044
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,011,962,980 1,838,305,570 -1,972,412,904 -1,056,649,738
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,011,962,980 1,838,305,570 -1,972,412,904 -1,056,649,738
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -562 1,021 -1,096 -587
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -562 1,021 -1,096 -587
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.