1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,638,403,613 |
261,606,721,342 |
11,820,280,294 |
66,223,246,069 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10,638,403,613 |
261,606,721,342 |
11,820,280,294 |
66,223,246,069 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,627,664,586 |
256,717,873,766 |
11,425,811,372 |
65,160,040,743 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,010,739,027 |
4,888,847,576 |
394,468,922 |
1,063,205,326 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
158,571,757 |
92,374,483 |
1,702,026 |
171,986,114 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,317,902,227 |
1,361,238,951 |
1,242,835,235 |
1,442,087,990 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,317,902,227 |
1,361,238,951 |
1,242,835,235 |
1,442,087,990 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
799,096,241 |
23,623,863 |
7,116,881 |
821,653,765 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
1,137,832,598 |
1,116,281,736 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-947,687,684 |
2,458,526,647 |
-1,970,062,904 |
-1,028,550,315 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
64,275,296 |
103,528,033 |
2,350,000 |
28,099,423 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-64,275,296 |
-103,528,033 |
-2,350,000 |
-28,099,423 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,011,962,980 |
2,354,998,614 |
-1,972,412,904 |
-1,056,649,738 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
516,693,044 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,011,962,980 |
1,838,305,570 |
-1,972,412,904 |
-1,056,649,738 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,011,962,980 |
1,838,305,570 |
-1,972,412,904 |
-1,056,649,738 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-562 |
1,021 |
-1,096 |
-587 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-562 |
1,021 |
-1,096 |
-587 |
|