MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Xây dựng điện VNECO 8 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 9,339,571,136 23,800,439,222 8,068,615,438 14,204,515,046
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 9,339,571,136 23,800,439,222 8,068,615,438 14,204,515,046
4. Giá vốn hàng bán 9,034,885,944 20,834,630,713 9,955,672,136 12,316,239,411
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 304,685,192 2,965,808,509 -1,887,056,698 1,888,275,635
6. Doanh thu hoạt động tài chính 20,463,695 20,768,727 20,265,367 20,958,021
7. Chi phí tài chính 530,266,819 552,101,206 491,509,368 515,484,240
- Trong đó: Chi phí lãi vay 530,266,819 552,101,206 491,509,368 515,484,240
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 54,174,581 91,643,636 33,263,645 287,286,247
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,362,008,587 1,293,065,729 1,288,774,614 1,171,705,779
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,621,301,100 1,049,766,665 -3,680,338,958 -65,242,610
12. Thu nhập khác 58,738,000
13. Chi phí khác 13,833,314 9,807,684 3,915,144 5,632,470
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -13,833,314 48,930,316 -3,915,144 -5,632,470
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -1,635,134,414 1,098,696,981 -3,684,254,102 -70,875,080
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,635,134,414 1,098,696,981 -3,684,254,102 -70,875,080
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,635,134,414 1,098,696,981 -3,684,254,102 -70,875,080
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -908 610 -2,046 -39
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -908 610 -2,046 -39
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.