1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
17,348,601,268 |
26,488,542,081 |
38,734,328,533 |
23,913,277,608 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
17,348,601,268 |
26,488,542,081 |
38,734,328,533 |
23,913,277,608 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
14,946,893,190 |
24,410,069,434 |
33,987,801,497 |
22,247,739,925 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,401,708,078 |
2,078,472,647 |
4,746,527,036 |
1,665,537,683 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,036,299 |
10,032,978 |
9,644,333 |
9,526,488 |
|
7. Chi phí tài chính |
378,100,567 |
362,414,319 |
374,444,445 |
337,966,381 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
378,100,567 |
362,414,319 |
374,444,445 |
337,966,381 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
109,971,480 |
204,077,269 |
576,481,595 |
96,197,216 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
939,978,447 |
956,758,182 |
1,498,120,460 |
1,081,560,072 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
974,693,883 |
565,255,855 |
2,307,124,869 |
159,340,502 |
|
12. Thu nhập khác |
47,737,540 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
239,585,134 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-191,847,594 |
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
782,846,289 |
565,255,855 |
2,307,124,869 |
159,340,502 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
204,486,285 |
113,051,171 |
461,424,974 |
31,868,161 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
578,360,004 |
452,204,684 |
1,845,699,895 |
127,472,341 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
578,360,004 |
452,204,684 |
1,845,699,895 |
127,472,341 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
321 |
251 |
1,025 |
71 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
321 |
251 |
1,025 |
71 |
|