MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Xây dựng điện VNECO 8 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 41,644,540,481 44,693,266,826 49,293,655,010 89,431,346,246
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 41,644,540,481 44,693,266,826 49,293,655,010 89,431,346,246
4. Giá vốn hàng bán 33,068,638,744 35,349,967,497 39,821,959,748 78,642,062,655
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,575,901,737 9,343,299,329 9,471,695,262 10,789,283,591
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,187,799 5,582,958 5,815,270 25,425,052
7. Chi phí tài chính 1,129,065,509 1,004,037,281 930,625,862 1,404,805,492
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,129,065,509 1,004,037,281 930,625,862 1,404,805,492
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 133,587,413 135,025,607 1,202,237,652
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,477,076,753 3,788,761,911 3,509,768,096 4,253,840,257
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,845,359,861 4,556,083,095 4,902,090,967 3,953,825,242
12. Thu nhập khác 28,618,072 47,737,540
13. Chi phí khác 747,200,835 341,406,576 328,267,160 239,585,134
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -747,200,835 -312,788,504 -328,267,160 -191,847,594
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,098,159,026 4,243,294,591 4,573,823,807 3,761,977,648
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 456,137,581 1,019,513,283 835,412,556
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 988,027,761
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,642,021,445 3,255,266,830 3,554,310,524 2,926,565,092
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,642,021,445 3,255,266,830 3,554,310,524 2,926,565,092
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,467 1,808 1,974 1,625
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,625
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.