1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
41,644,540,481 |
44,693,266,826 |
49,293,655,010 |
89,431,346,246 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
41,644,540,481 |
44,693,266,826 |
49,293,655,010 |
89,431,346,246 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
33,068,638,744 |
35,349,967,497 |
39,821,959,748 |
78,642,062,655 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,575,901,737 |
9,343,299,329 |
9,471,695,262 |
10,789,283,591 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,187,799 |
5,582,958 |
5,815,270 |
25,425,052 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,129,065,509 |
1,004,037,281 |
930,625,862 |
1,404,805,492 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,129,065,509 |
1,004,037,281 |
930,625,862 |
1,404,805,492 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
133,587,413 |
|
135,025,607 |
1,202,237,652 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,477,076,753 |
3,788,761,911 |
3,509,768,096 |
4,253,840,257 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,845,359,861 |
4,556,083,095 |
4,902,090,967 |
3,953,825,242 |
|
12. Thu nhập khác |
|
28,618,072 |
|
47,737,540 |
|
13. Chi phí khác |
747,200,835 |
341,406,576 |
328,267,160 |
239,585,134 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-747,200,835 |
-312,788,504 |
-328,267,160 |
-191,847,594 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,098,159,026 |
4,243,294,591 |
4,573,823,807 |
3,761,977,648 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
456,137,581 |
|
1,019,513,283 |
835,412,556 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
988,027,761 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,642,021,445 |
3,255,266,830 |
3,554,310,524 |
2,926,565,092 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,642,021,445 |
3,255,266,830 |
3,554,310,524 |
2,926,565,092 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,467 |
1,808 |
1,974 |
1,625 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
1,625 |
|