1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
30,680,357,512 |
27,388,028,490 |
41,644,540,481 |
44,693,266,826 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
30,680,357,512 |
27,388,028,490 |
41,644,540,481 |
44,693,266,826 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
23,268,454,330 |
24,713,291,114 |
33,068,638,744 |
35,349,967,497 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,411,903,182 |
2,674,737,376 |
8,575,901,737 |
9,343,299,329 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
168,088,836 |
138,834,837 |
9,187,799 |
5,582,958 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,528,168,918 |
1,743,581,222 |
1,129,065,509 |
1,004,037,281 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,528,168,918 |
1,743,581,222 |
1,129,065,509 |
1,004,037,281 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
486,964,269 |
265,144,341 |
133,587,413 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,330,727,099 |
2,929,548,054 |
3,477,076,753 |
3,788,761,911 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
184,131,732 |
-1,771,421,354 |
3,845,359,861 |
4,556,083,095 |
|
12. Thu nhập khác |
163,636,364 |
11,787,732 |
|
28,618,072 |
|
13. Chi phí khác |
145,312,421 |
115,477,669 |
747,200,835 |
341,406,576 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
18,323,943 |
-103,689,937 |
-747,200,835 |
-312,788,504 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
202,455,675 |
-1,875,111,291 |
3,098,159,026 |
4,243,294,591 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
58,734,243 |
|
456,137,581 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
988,027,761 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
143,721,432 |
-1,875,111,291 |
2,642,021,445 |
3,255,266,830 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
143,721,432 |
-1,875,111,291 |
2,642,021,445 |
3,255,266,830 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
88 |
-1,042 |
1,467 |
1,808 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|