MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Xây dựng điện VNECO 8 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 30,680,357,512 27,388,028,490 41,644,540,481 44,693,266,826
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 30,680,357,512 27,388,028,490 41,644,540,481 44,693,266,826
4. Giá vốn hàng bán 23,268,454,330 24,713,291,114 33,068,638,744 35,349,967,497
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,411,903,182 2,674,737,376 8,575,901,737 9,343,299,329
6. Doanh thu hoạt động tài chính 168,088,836 138,834,837 9,187,799 5,582,958
7. Chi phí tài chính 2,528,168,918 1,743,581,222 1,129,065,509 1,004,037,281
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,528,168,918 1,743,581,222 1,129,065,509 1,004,037,281
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 486,964,269 265,144,341 133,587,413
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,330,727,099 2,929,548,054 3,477,076,753 3,788,761,911
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 184,131,732 -1,771,421,354 3,845,359,861 4,556,083,095
12. Thu nhập khác 163,636,364 11,787,732 28,618,072
13. Chi phí khác 145,312,421 115,477,669 747,200,835 341,406,576
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 18,323,943 -103,689,937 -747,200,835 -312,788,504
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 202,455,675 -1,875,111,291 3,098,159,026 4,243,294,591
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 58,734,243 456,137,581
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 988,027,761
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 143,721,432 -1,875,111,291 2,642,021,445 3,255,266,830
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 143,721,432 -1,875,111,291 2,642,021,445 3,255,266,830
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 88 -1,042 1,467 1,808
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.