TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
57,332,518,021 |
59,445,962,557 |
60,834,679,761 |
116,408,499,379 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,163,056,472 |
4,203,370,719 |
2,854,324,785 |
2,754,035,405 |
|
1. Tiền |
3,163,056,472 |
4,203,370,719 |
2,854,324,785 |
2,754,035,405 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
2,977,784,190 |
16,585,784,190 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
2,977,784,190 |
16,585,784,190 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,076,076,306 |
29,610,946,313 |
25,515,599,265 |
59,595,874,389 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,047,176,158 |
14,329,323,340 |
7,863,260,421 |
48,719,609,410 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,043,176,623 |
4,390,906,852 |
3,636,644,880 |
2,711,477,371 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,985,723,525 |
10,890,716,121 |
14,015,693,964 |
8,458,770,088 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
-293,982,480 |
|
IV. Hàng tồn kho |
34,864,863,549 |
24,418,147,081 |
29,472,313,521 |
37,431,637,933 |
|
1. Hàng tồn kho |
34,864,863,549 |
24,418,147,081 |
29,472,313,521 |
37,431,637,933 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
28,521,694 |
13,498,444 |
14,658,000 |
41,167,462 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
14,658,000 |
41,167,462 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
28,521,694 |
13,498,444 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,573,859,482 |
11,574,138,666 |
11,262,127,152 |
10,738,979,155 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
372,167,609 |
372,167,609 |
372,167,609 |
372,167,609 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-372,167,609 |
-372,167,609 |
-372,167,609 |
-372,167,609 |
|
II.Tài sản cố định |
7,940,265,668 |
9,990,207,783 |
9,575,793,500 |
9,181,607,517 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,674,351,168 |
8,725,230,783 |
8,311,754,000 |
7,918,505,517 |
|
- Nguyên giá |
23,526,527,730 |
25,929,115,792 |
25,929,115,792 |
25,929,115,792 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,852,176,562 |
-17,203,885,009 |
-17,617,361,792 |
-18,010,610,275 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,265,914,500 |
1,264,977,000 |
1,264,039,500 |
1,263,102,000 |
|
- Nguyên giá |
1,287,477,000 |
1,287,477,000 |
1,287,477,000 |
1,287,477,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,562,500 |
-22,500,000 |
-23,437,500 |
-24,375,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
82,045,872 |
82,045,872 |
82,045,872 |
82,045,872 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
82,045,872 |
82,045,872 |
82,045,872 |
82,045,872 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
551,547,942 |
1,501,885,011 |
1,604,287,780 |
1,475,325,766 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
551,547,942 |
1,501,885,011 |
1,604,287,780 |
1,475,325,766 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
65,906,377,503 |
71,020,101,223 |
72,096,806,913 |
127,147,478,534 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
52,533,001,077 |
52,324,767,111 |
53,285,801,746 |
108,231,519,393 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
52,149,001,077 |
51,972,767,111 |
52,965,801,746 |
107,943,519,393 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,516,360,848 |
11,409,435,301 |
9,884,082,678 |
11,465,702,493 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,713,576,101 |
3,993,389,409 |
4,975,937,866 |
7,189,733,074 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
829,920,882 |
3,073,321,706 |
2,313,703,682 |
193,475,667 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,842,707,230 |
6,320,813,792 |
2,743,153,577 |
3,569,522,292 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,681,297,693 |
724,915,988 |
304,805,742 |
1,397,765,366 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,451,970,279 |
2,757,698,217 |
7,763,110,473 |
7,199,135,284 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
25,111,869,830 |
23,691,894,484 |
24,979,709,514 |
76,926,887,003 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,298,214 |
1,298,214 |
1,298,214 |
1,298,214 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
384,000,000 |
352,000,000 |
320,000,000 |
288,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
384,000,000 |
352,000,000 |
320,000,000 |
288,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
13,373,376,426 |
18,695,334,112 |
18,811,005,167 |
18,915,959,141 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
13,373,376,426 |
18,695,334,112 |
18,811,005,167 |
18,915,959,141 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
509,956,126 |
509,956,126 |
509,956,126 |
509,956,126 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-5,136,579,700 |
185,377,986 |
301,049,041 |
406,003,015 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
186,176,364 |
5,508,134,050 |
115,671,055 |
110,792,997 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-5,322,756,064 |
-5,322,756,064 |
185,377,986 |
295,210,018 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
65,906,377,503 |
71,020,101,223 |
72,096,806,913 |
127,147,478,534 |
|