TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
44,849,746,393 |
36,834,912,627 |
47,355,855,612 |
46,044,742,005 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,669,073,012 |
1,227,325,523 |
3,221,653,338 |
3,128,759,737 |
|
1. Tiền |
3,669,073,012 |
1,227,325,523 |
3,221,653,338 |
3,128,759,737 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,680,230,770 |
14,120,979,520 |
16,539,064,742 |
17,465,695,772 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,615,797,633 |
3,627,652,945 |
7,993,080,690 |
6,566,910,963 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,189,891,787 |
1,385,535,377 |
628,180,227 |
1,633,503,659 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,874,541,350 |
9,107,791,198 |
7,917,803,825 |
9,265,281,150 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
21,300,442,611 |
20,197,590,693 |
26,395,137,532 |
24,250,286,496 |
|
1. Hàng tồn kho |
21,300,442,611 |
20,197,590,693 |
26,395,137,532 |
24,250,286,496 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
89,016,891 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
89,016,891 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,390,428,257 |
9,867,024,735 |
9,551,657,028 |
9,127,823,793 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
372,167,609 |
372,167,609 |
372,167,609 |
372,167,609 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-372,167,609 |
-372,167,609 |
-372,167,609 |
-372,167,609 |
|
II.Tài sản cố định |
8,271,877,401 |
8,846,782,523 |
8,524,948,369 |
8,258,607,204 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,999,400,401 |
7,575,243,023 |
7,254,346,369 |
6,988,942,704 |
|
- Nguyên giá |
22,159,034,919 |
23,044,298,555 |
23,044,298,555 |
23,096,615,555 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,159,634,518 |
-15,469,055,532 |
-15,789,952,186 |
-16,107,672,851 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,272,477,000 |
1,271,539,500 |
1,270,602,000 |
1,269,664,500 |
|
- Nguyên giá |
1,287,477,000 |
1,287,477,000 |
1,287,477,000 |
1,287,477,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,000,000 |
-15,937,500 |
-16,875,000 |
-17,812,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
82,045,872 |
82,045,872 |
82,045,872 |
82,045,872 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
82,045,872 |
82,045,872 |
82,045,872 |
82,045,872 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,036,504,984 |
938,196,340 |
944,662,787 |
787,170,717 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,036,504,984 |
938,196,340 |
944,662,787 |
787,170,717 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
54,240,174,650 |
46,701,937,362 |
56,907,512,640 |
55,172,565,798 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
38,534,934,327 |
34,680,951,141 |
44,957,401,499 |
43,071,909,461 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
38,167,690,327 |
33,758,707,141 |
44,152,157,499 |
42,383,665,461 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,122,419,772 |
3,140,852,214 |
6,580,482,835 |
5,934,644,569 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,214,965,304 |
6,989,385,754 |
10,596,306,892 |
11,624,728,446 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
490,320,910 |
282,460,564 |
152,592,060 |
703,934,030 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,193,008,117 |
1,258,591,146 |
3,620,765,578 |
2,650,356,841 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
48,473,172 |
94,915,409 |
1,406,695,749 |
1,672,659,013 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
589,926,993 |
526,555,840 |
864,016,171 |
646,044,348 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
22,507,277,845 |
21,464,648,000 |
20,930,000,000 |
19,150,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,298,214 |
1,298,214 |
1,298,214 |
1,298,214 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
367,244,000 |
922,244,000 |
805,244,000 |
688,244,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
367,244,000 |
922,244,000 |
805,244,000 |
688,244,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
15,705,240,323 |
12,020,986,221 |
11,950,111,141 |
12,100,656,337 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
15,705,240,323 |
12,020,986,221 |
11,950,111,141 |
12,100,656,337 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
509,956,126 |
509,956,126 |
509,956,126 |
509,956,126 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-2,804,715,803 |
-6,488,969,905 |
-6,559,844,985 |
-6,409,299,789 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-4,078,835,142 |
-3,684,254,102 |
-3,755,129,182 |
-3,604,583,986 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,274,119,339 |
-2,804,715,803 |
-2,804,715,803 |
-2,804,715,803 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
54,240,174,650 |
46,701,937,362 |
56,907,512,640 |
55,172,565,798 |
|