TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
39,507,052,227 |
40,566,786,559 |
44,849,746,393 |
36,834,912,627 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,175,090,683 |
1,198,925,527 |
3,669,073,012 |
1,227,325,523 |
|
1. Tiền |
1,175,090,683 |
1,198,925,527 |
3,669,073,012 |
1,227,325,523 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
23,483,625,288 |
16,585,430,916 |
18,680,230,770 |
14,120,979,520 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,943,899,812 |
6,501,989,379 |
10,615,797,633 |
3,627,652,945 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
465,172,143 |
768,765,587 |
1,189,891,787 |
1,385,535,377 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,074,553,333 |
9,314,675,950 |
6,874,541,350 |
9,107,791,198 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
13,648,336,256 |
21,239,266,658 |
21,300,442,611 |
20,197,590,693 |
|
1. Hàng tồn kho |
13,648,336,256 |
21,239,266,658 |
21,300,442,611 |
20,197,590,693 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
343,163,458 |
|
89,016,891 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
321,667,151 |
|
89,016,891 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
21,496,307 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,991,906,297 |
9,587,163,946 |
9,390,428,257 |
9,867,024,735 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
372,167,609 |
372,167,609 |
372,167,609 |
372,167,609 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-372,167,609 |
-372,167,609 |
-372,167,609 |
-372,167,609 |
|
II.Tài sản cố định |
8,867,160,711 |
8,558,675,570 |
8,271,877,401 |
8,846,782,523 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,592,808,711 |
7,285,261,070 |
6,999,400,401 |
7,575,243,023 |
|
- Nguyên giá |
22,159,034,919 |
22,159,034,919 |
22,159,034,919 |
23,044,298,555 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,566,226,208 |
-14,873,773,849 |
-15,159,634,518 |
-15,469,055,532 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,274,352,000 |
1,273,414,500 |
1,272,477,000 |
1,271,539,500 |
|
- Nguyên giá |
1,287,477,000 |
1,287,477,000 |
1,287,477,000 |
1,287,477,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,125,000 |
-14,062,500 |
-15,000,000 |
-15,937,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
82,045,872 |
82,045,872 |
82,045,872 |
82,045,872 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
82,045,872 |
82,045,872 |
82,045,872 |
82,045,872 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,042,699,714 |
946,442,504 |
1,036,504,984 |
938,196,340 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,042,699,714 |
946,442,504 |
1,036,504,984 |
938,196,340 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
49,498,958,524 |
50,153,950,505 |
54,240,174,650 |
46,701,937,362 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
33,285,585,760 |
35,547,407,163 |
38,534,934,327 |
34,680,951,141 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
32,748,341,760 |
35,095,163,163 |
38,167,690,327 |
33,758,707,141 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,124,836,582 |
5,669,148,627 |
7,122,419,772 |
3,140,852,214 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
839,784,981 |
364,636,405 |
4,214,965,304 |
6,989,385,754 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
961,850,946 |
|
490,320,910 |
282,460,564 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,907,672,943 |
4,040,763,437 |
3,193,008,117 |
1,258,591,146 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
43,650,828 |
66,894,955 |
48,473,172 |
94,915,409 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
539,247,266 |
736,500,785 |
589,926,993 |
526,555,840 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
20,330,000,000 |
24,215,920,740 |
22,507,277,845 |
21,464,648,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,298,214 |
1,298,214 |
1,298,214 |
1,298,214 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
537,244,000 |
452,244,000 |
367,244,000 |
922,244,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
537,244,000 |
452,244,000 |
367,244,000 |
922,244,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
16,213,372,764 |
14,606,543,342 |
15,705,240,323 |
12,020,986,221 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
16,213,372,764 |
14,606,543,342 |
15,705,240,323 |
12,020,986,221 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
509,956,126 |
509,956,126 |
509,956,126 |
509,956,126 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-2,296,583,362 |
-3,903,412,784 |
-2,804,715,803 |
-6,488,969,905 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-3,570,702,701 |
-5,177,532,123 |
-4,078,835,142 |
-3,684,254,102 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,274,119,339 |
1,274,119,339 |
1,274,119,339 |
-2,804,715,803 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
49,498,958,524 |
50,153,950,505 |
54,240,174,650 |
46,701,937,362 |
|