TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
38,683,583,347 |
40,737,237,517 |
44,576,628,909 |
56,425,188,550 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
373,056,699 |
1,808,357,806 |
584,310,318 |
2,924,913,809 |
|
1. Tiền |
373,056,699 |
1,808,357,806 |
584,310,318 |
2,924,913,809 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
21,672,525,745 |
24,341,168,322 |
24,841,192,199 |
39,290,995,942 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,206,524,271 |
16,108,656,191 |
15,819,035,205 |
30,967,353,447 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,636,957,745 |
4,420,044,140 |
1,622,534,277 |
2,387,074,100 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,829,043,729 |
3,812,467,991 |
7,399,622,717 |
5,936,568,395 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
16,066,474,672 |
14,087,711,389 |
17,824,700,465 |
13,009,278,799 |
|
1. Hàng tồn kho |
16,073,651,324 |
14,094,888,041 |
17,824,700,465 |
13,009,278,799 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,176,652 |
-7,176,652 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
71,526,231 |
|
126,425,927 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
71,526,231 |
|
126,425,927 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,465,321,961 |
9,947,607,528 |
9,623,305,983 |
10,157,024,761 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
372,167,609 |
372,167,609 |
372,167,609 |
372,167,609 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-372,167,609 |
-372,167,609 |
-372,167,609 |
-372,167,609 |
|
II.Tài sản cố định |
7,785,418,967 |
8,771,761,538 |
8,865,016,576 |
8,986,113,563 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,506,379,467 |
7,493,659,538 |
7,587,852,076 |
7,709,886,563 |
|
- Nguyên giá |
19,799,300,843 |
21,070,040,843 |
21,463,051,843 |
21,897,647,298 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,292,921,376 |
-13,576,381,305 |
-13,875,199,767 |
-14,187,760,735 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,279,039,500 |
1,278,102,000 |
1,277,164,500 |
1,276,227,000 |
|
- Nguyên giá |
1,287,477,000 |
1,287,477,000 |
1,287,477,000 |
1,287,477,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,437,500 |
-9,375,000 |
-10,312,500 |
-11,250,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
999,263,017 |
573,556,872 |
180,545,872 |
180,545,872 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
999,263,017 |
573,556,872 |
180,545,872 |
180,545,872 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
680,639,977 |
602,289,118 |
577,743,535 |
990,365,326 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
680,639,977 |
602,289,118 |
577,743,535 |
990,365,326 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
48,148,905,308 |
50,684,845,045 |
54,199,934,892 |
66,582,213,311 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
26,672,708,703 |
31,097,964,629 |
34,585,672,831 |
46,786,346,796 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
24,972,708,703 |
29,497,964,629 |
33,085,672,831 |
44,679,102,796 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,645,380,162 |
7,390,800,994 |
11,659,882,822 |
17,998,959,772 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,870,059,756 |
1,494,925,700 |
816,537,795 |
4,045,405,141 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
502,686,967 |
1,123,889,518 |
684,573,910 |
1,357,682,056 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,370,158,476 |
3,134,259,264 |
2,686,626,241 |
5,186,556,229 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
304,846,000 |
226,184,008 |
36,036,186 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
359,603,266 |
771,904,939 |
763,529,841 |
776,165,198 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
15,190,000,000 |
15,190,000,000 |
16,200,000,000 |
15,250,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
34,820,076 |
87,338,214 |
48,338,214 |
28,298,214 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,700,000,000 |
1,600,000,000 |
1,500,000,000 |
2,107,244,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,700,000,000 |
1,600,000,000 |
1,500,000,000 |
2,107,244,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
21,476,196,605 |
19,586,880,416 |
19,614,262,061 |
19,795,866,515 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
21,476,196,605 |
19,586,880,416 |
19,614,262,061 |
19,795,866,515 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
422,159,172 |
509,956,126 |
509,956,126 |
509,956,126 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,054,037,433 |
1,076,924,290 |
1,104,305,935 |
1,285,910,389 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
127,472,341 |
1,076,924,290 |
1,104,305,935 |
1,285,910,389 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,926,565,092 |
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
48,148,905,308 |
50,684,845,045 |
54,199,934,892 |
66,582,213,311 |
|