TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
34,659,637,853 |
45,282,737,065 |
42,135,309,046 |
41,319,655,642 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
263,799,971 |
622,406,037 |
2,464,265,464 |
4,612,803,937 |
|
1. Tiền |
263,799,971 |
622,406,037 |
2,464,265,464 |
4,612,803,937 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
500,000,000 |
|
500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
500,000,000 |
|
500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
23,583,799,044 |
30,563,263,691 |
19,445,008,425 |
23,810,223,689 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,376,819,929 |
3,460,647,189 |
3,631,213,057 |
13,205,281,106 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,331,320,231 |
23,171,066,027 |
13,939,279,925 |
9,239,837,616 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,875,658,884 |
3,931,550,475 |
1,874,515,443 |
1,365,104,967 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
10,812,038,838 |
13,597,067,337 |
20,151,601,463 |
12,396,628,016 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,819,215,490 |
13,604,243,989 |
20,158,778,115 |
12,403,804,668 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,176,652 |
-7,176,652 |
-7,176,652 |
-7,176,652 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
74,433,694 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
74,433,694 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,902,568,833 |
10,691,900,655 |
10,592,584,568 |
9,710,618,527 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
688,169,765 |
688,169,765 |
190,833,804 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
879,003,570 |
879,003,570 |
381,667,609 |
372,167,609 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-190,833,805 |
-190,833,805 |
-190,833,805 |
-372,167,609 |
|
II.Tài sản cố định |
5,997,431,532 |
8,675,197,527 |
8,367,290,288 |
8,078,227,132 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,709,954,532 |
7,387,720,527 |
7,086,375,788 |
6,798,250,132 |
|
- Nguyên giá |
16,849,428,116 |
19,799,300,843 |
19,799,300,843 |
19,799,300,843 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,139,473,584 |
-12,411,580,316 |
-12,712,925,055 |
-13,001,050,711 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,287,477,000 |
1,287,477,000 |
1,280,914,500 |
1,279,977,000 |
|
- Nguyên giá |
1,287,477,000 |
1,287,477,000 |
1,287,477,000 |
1,287,477,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6,562,500 |
-7,500,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
931,130,163 |
931,130,163 |
931,130,163 |
931,130,163 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
931,130,163 |
931,130,163 |
931,130,163 |
931,130,163 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
500,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
500,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
285,837,373 |
397,403,200 |
603,330,313 |
701,261,232 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
285,837,373 |
397,403,200 |
603,330,313 |
701,261,232 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
42,562,206,686 |
55,974,637,720 |
52,727,893,614 |
51,030,274,169 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
20,646,544,487 |
36,755,882,010 |
33,055,452,217 |
29,607,382,877 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
20,646,544,487 |
36,755,882,010 |
33,055,452,217 |
29,607,382,877 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
918,615,429 |
4,488,158,696 |
6,362,228,372 |
8,097,662,812 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
506,435,781 |
10,054,906,568 |
3,410,445,465 |
273,542,170 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
565,495,089 |
365,282,011 |
350,060,589 |
1,866,663,658 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,578,280,323 |
3,550,500,346 |
4,247,703,131 |
3,286,617,818 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
625,861,560 |
396,531,324 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
463,564,995 |
682,239,807 |
628,951,402 |
907,933,161 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
14,970,000,000 |
17,000,000,000 |
17,910,000,000 |
15,090,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
18,291,310 |
218,263,258 |
146,063,258 |
84,963,258 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
21,915,662,199 |
19,218,755,710 |
19,672,441,397 |
21,422,891,292 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
21,915,662,199 |
19,218,755,710 |
19,672,441,397 |
21,422,891,292 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
10,068,090,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
7,931,910,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
522,647,778 |
517,409,172 |
517,409,172 |
422,159,172 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,393,014,421 |
701,346,538 |
1,155,032,225 |
3,000,732,120 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
66,976,806 |
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,326,037,615 |
701,346,538 |
1,155,032,225 |
3,000,732,120 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
42,562,206,686 |
55,974,637,720 |
52,727,893,614 |
51,030,274,169 |
|