MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xây dựng điện VNECO 8 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 34,659,637,853 45,282,737,065 42,135,309,046 41,319,655,642
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 263,799,971 622,406,037 2,464,265,464 4,612,803,937
1. Tiền 263,799,971 622,406,037 2,464,265,464 4,612,803,937
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 500,000,000 500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 500,000,000 500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 23,583,799,044 30,563,263,691 19,445,008,425 23,810,223,689
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14,376,819,929 3,460,647,189 3,631,213,057 13,205,281,106
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,331,320,231 23,171,066,027 13,939,279,925 9,239,837,616
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,875,658,884 3,931,550,475 1,874,515,443 1,365,104,967
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 10,812,038,838 13,597,067,337 20,151,601,463 12,396,628,016
1. Hàng tồn kho 10,819,215,490 13,604,243,989 20,158,778,115 12,403,804,668
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,176,652 -7,176,652 -7,176,652 -7,176,652
V.Tài sản ngắn hạn khác 74,433,694
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 74,433,694
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,902,568,833 10,691,900,655 10,592,584,568 9,710,618,527
I. Các khoản phải thu dài hạn 688,169,765 688,169,765 190,833,804
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 879,003,570 879,003,570 381,667,609 372,167,609
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -190,833,805 -190,833,805 -190,833,805 -372,167,609
II.Tài sản cố định 5,997,431,532 8,675,197,527 8,367,290,288 8,078,227,132
1. Tài sản cố định hữu hình 4,709,954,532 7,387,720,527 7,086,375,788 6,798,250,132
- Nguyên giá 16,849,428,116 19,799,300,843 19,799,300,843 19,799,300,843
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,139,473,584 -12,411,580,316 -12,712,925,055 -13,001,050,711
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,287,477,000 1,287,477,000 1,280,914,500 1,279,977,000
- Nguyên giá 1,287,477,000 1,287,477,000 1,287,477,000 1,287,477,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,562,500 -7,500,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 931,130,163 931,130,163 931,130,163 931,130,163
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 931,130,163 931,130,163 931,130,163 931,130,163
V. Đầu tư tài chính dài hạn 500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 285,837,373 397,403,200 603,330,313 701,261,232
1. Chi phí trả trước dài hạn 285,837,373 397,403,200 603,330,313 701,261,232
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 42,562,206,686 55,974,637,720 52,727,893,614 51,030,274,169
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 20,646,544,487 36,755,882,010 33,055,452,217 29,607,382,877
I. Nợ ngắn hạn 20,646,544,487 36,755,882,010 33,055,452,217 29,607,382,877
1. Phải trả người bán ngắn hạn 918,615,429 4,488,158,696 6,362,228,372 8,097,662,812
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 506,435,781 10,054,906,568 3,410,445,465 273,542,170
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 565,495,089 365,282,011 350,060,589 1,866,663,658
4. Phải trả người lao động 2,578,280,323 3,550,500,346 4,247,703,131 3,286,617,818
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 625,861,560 396,531,324
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 463,564,995 682,239,807 628,951,402 907,933,161
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14,970,000,000 17,000,000,000 17,910,000,000 15,090,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18,291,310 218,263,258 146,063,258 84,963,258
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 21,915,662,199 19,218,755,710 19,672,441,397 21,422,891,292
I. Vốn chủ sở hữu 21,915,662,199 19,218,755,710 19,672,441,397 21,422,891,292
1. Vốn góp của chủ sở hữu 18,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 18,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000 10,068,090,000
- Cổ phiếu ưu đãi 7,931,910,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 522,647,778 517,409,172 517,409,172 422,159,172
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,393,014,421 701,346,538 1,155,032,225 3,000,732,120
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 66,976,806
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,326,037,615 701,346,538 1,155,032,225 3,000,732,120
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 42,562,206,686 55,974,637,720 52,727,893,614 51,030,274,169
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.