MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xây dựng điện VNECO 8 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 24,123,845,730 33,799,002,747 38,421,285,846 34,659,637,853
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 387,817,014 451,535,723 2,861,925,805 263,799,971
1. Tiền 387,817,014 451,535,723 2,861,925,805 263,799,971
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,547,932,378 24,974,320,354 30,476,469,286 23,583,799,044
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15,362,629,223 16,175,447,261 27,994,959,381 14,376,819,929
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 54,329,615 3,014,440,334 257,223,989 2,331,320,231
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,130,973,540 5,744,670,647 2,224,285,916 6,875,658,884
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 39,762,112
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,477,299,022 8,373,146,670 5,082,890,755 10,812,038,838
1. Hàng tồn kho 4,506,422,520 8,396,050,974 5,082,890,755 10,819,215,490
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -29,123,498 -22,904,304 -7,176,652
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,710,797,316
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,710,797,316
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,554,232,671 8,240,392,290 7,914,714,504 7,902,568,833
I. Các khoản phải thu dài hạn 382,417,609 382,417,609 382,417,609 688,169,765
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 382,417,609 382,417,609 382,417,609 879,003,570
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -190,833,805
II.Tài sản cố định 6,662,860,934 6,428,740,530 6,227,973,184 5,997,431,532
1. Tài sản cố định hữu hình 5,405,383,934 5,171,263,530 4,940,496,184 4,709,954,532
- Nguyên giá 16,849,428,116 16,849,428,116 16,849,428,116 16,849,428,116
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,444,044,182 -11,678,164,586 -11,908,931,932 -12,139,473,584
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,257,477,000 1,257,477,000 1,287,477,000 1,287,477,000
- Nguyên giá 1,257,477,000 1,257,477,000 1,287,477,000 1,287,477,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 931,130,163 931,130,163 931,130,163 931,130,163
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 931,130,163 931,130,163 931,130,163 931,130,163
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 577,823,965 498,103,988 373,193,548 285,837,373
1. Chi phí trả trước dài hạn 577,823,965 498,103,988 373,193,548 285,837,373
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 32,678,078,401 42,039,395,037 46,336,000,350 42,562,206,686
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 13,542,393,785 22,049,117,400 24,192,065,242 20,646,544,487
I. Nợ ngắn hạn 13,542,393,785 22,049,117,400 24,192,065,242 20,646,544,487
1. Phải trả người bán ngắn hạn 262,078,889 613,317,316 4,361,843,858 918,615,429
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 191,668,080 143,650,712 305,021,781 506,435,781
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 447,128,396 845,315,387 1,916,826,196 565,495,089
4. Phải trả người lao động 1,784,849,590 3,091,253,648 2,992,167,314 2,578,280,323
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 458,854,672 2,992,462,091 1,145,041,419 625,861,560
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,227,617,393 1,387,621,481 368,367,909 463,564,995
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,950,000,000 12,810,000,000 12,955,000,000 14,970,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 220,196,765 165,496,765 147,796,765 18,291,310
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 19,135,684,616 19,990,277,637 22,143,935,108 21,915,662,199
I. Vốn chủ sở hữu 19,135,684,616 19,990,277,637 22,143,935,108 21,915,662,199
1. Vốn góp của chủ sở hữu 18,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 10,068,090,000 10,068,090,000 68,090,000 18,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi 7,931,910,000 7,931,910,000 7,931,910,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 522,647,778 522,647,778 522,647,778 522,647,778
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 613,036,838 1,467,629,859 3,621,287,330 3,393,014,421
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 66,976,806 66,976,806 66,976,806 66,976,806
- LNST chưa phân phối kỳ này 546,060,032 1,400,653,053 3,554,310,524 3,326,037,615
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 32,678,078,401 42,039,395,037 46,336,000,350 42,562,206,686
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.