TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
28,110,679,687 |
24,123,845,730 |
33,799,002,747 |
38,421,285,846 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
477,203,549 |
387,817,014 |
451,535,723 |
2,861,925,805 |
|
1. Tiền |
477,203,549 |
387,817,014 |
451,535,723 |
2,861,925,805 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
20,609,616,537 |
16,547,932,378 |
24,974,320,354 |
30,476,469,286 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
19,527,715,454 |
15,362,629,223 |
16,175,447,261 |
27,994,959,381 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
156,791,049 |
54,329,615 |
3,014,440,334 |
257,223,989 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
925,110,034 |
1,130,973,540 |
5,744,670,647 |
2,224,285,916 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
39,762,112 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,238,834,276 |
4,477,299,022 |
8,373,146,670 |
5,082,890,755 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,267,957,774 |
4,506,422,520 |
8,396,050,974 |
5,082,890,755 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-29,123,498 |
-29,123,498 |
-22,904,304 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,785,025,325 |
2,710,797,316 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,785,025,325 |
2,710,797,316 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,931,321,844 |
8,554,232,671 |
8,240,392,290 |
7,914,714,504 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
382,417,609 |
382,417,609 |
382,417,609 |
382,417,609 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
382,417,609 |
382,417,609 |
382,417,609 |
382,417,609 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,860,813,465 |
6,662,860,934 |
6,428,740,530 |
6,227,973,184 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,603,336,465 |
5,405,383,934 |
5,171,263,530 |
4,940,496,184 |
|
- Nguyên giá |
16,804,019,025 |
16,849,428,116 |
16,849,428,116 |
16,849,428,116 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,200,682,560 |
-11,444,044,182 |
-11,678,164,586 |
-11,908,931,932 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,257,477,000 |
1,257,477,000 |
1,257,477,000 |
1,287,477,000 |
|
- Nguyên giá |
1,257,477,000 |
1,257,477,000 |
1,257,477,000 |
1,287,477,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
931,130,163 |
931,130,163 |
931,130,163 |
931,130,163 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
931,130,163 |
931,130,163 |
931,130,163 |
931,130,163 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
756,960,607 |
577,823,965 |
498,103,988 |
373,193,548 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
756,960,607 |
577,823,965 |
498,103,988 |
373,193,548 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
37,042,001,531 |
32,678,078,401 |
42,039,395,037 |
46,336,000,350 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
15,189,080,963 |
13,542,393,785 |
22,049,117,400 |
24,192,065,242 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
15,189,080,963 |
13,542,393,785 |
22,049,117,400 |
24,192,065,242 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
438,456,096 |
262,078,889 |
613,317,316 |
4,361,843,858 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
630,187,620 |
191,668,080 |
143,650,712 |
305,021,781 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,167,820,667 |
447,128,396 |
845,315,387 |
1,916,826,196 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,266,332,220 |
1,784,849,590 |
3,091,253,648 |
2,992,167,314 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,116,780,001 |
458,854,672 |
2,992,462,091 |
1,145,041,419 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,309,841,272 |
1,227,617,393 |
1,387,621,481 |
368,367,909 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,263,435,000 |
8,950,000,000 |
12,810,000,000 |
12,955,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-3,771,913 |
220,196,765 |
165,496,765 |
147,796,765 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
21,852,920,568 |
19,135,684,616 |
19,990,277,637 |
22,143,935,108 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
21,852,920,568 |
19,135,684,616 |
19,990,277,637 |
22,143,935,108 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
10,068,090,000 |
10,068,090,000 |
68,090,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
7,931,910,000 |
7,931,910,000 |
7,931,910,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
262,226,432 |
522,647,778 |
522,647,778 |
522,647,778 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,590,694,136 |
613,036,838 |
1,467,629,859 |
3,621,287,330 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,255,266,830 |
66,976,806 |
66,976,806 |
66,976,806 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
335,427,306 |
546,060,032 |
1,400,653,053 |
3,554,310,524 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
37,042,001,531 |
32,678,078,401 |
42,039,395,037 |
46,336,000,350 |
|