MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xây dựng điện VNECO 8 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 28,110,679,687 24,123,845,730 33,799,002,747 38,421,285,846
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 477,203,549 387,817,014 451,535,723 2,861,925,805
1. Tiền 477,203,549 387,817,014 451,535,723 2,861,925,805
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 20,609,616,537 16,547,932,378 24,974,320,354 30,476,469,286
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19,527,715,454 15,362,629,223 16,175,447,261 27,994,959,381
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 156,791,049 54,329,615 3,014,440,334 257,223,989
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 925,110,034 1,130,973,540 5,744,670,647 2,224,285,916
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 39,762,112
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,238,834,276 4,477,299,022 8,373,146,670 5,082,890,755
1. Hàng tồn kho 4,267,957,774 4,506,422,520 8,396,050,974 5,082,890,755
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -29,123,498 -29,123,498 -22,904,304
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,785,025,325 2,710,797,316
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,785,025,325 2,710,797,316
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,931,321,844 8,554,232,671 8,240,392,290 7,914,714,504
I. Các khoản phải thu dài hạn 382,417,609 382,417,609 382,417,609 382,417,609
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 382,417,609 382,417,609 382,417,609 382,417,609
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,860,813,465 6,662,860,934 6,428,740,530 6,227,973,184
1. Tài sản cố định hữu hình 5,603,336,465 5,405,383,934 5,171,263,530 4,940,496,184
- Nguyên giá 16,804,019,025 16,849,428,116 16,849,428,116 16,849,428,116
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,200,682,560 -11,444,044,182 -11,678,164,586 -11,908,931,932
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,257,477,000 1,257,477,000 1,257,477,000 1,287,477,000
- Nguyên giá 1,257,477,000 1,257,477,000 1,257,477,000 1,287,477,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 931,130,163 931,130,163 931,130,163 931,130,163
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 931,130,163 931,130,163 931,130,163 931,130,163
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 756,960,607 577,823,965 498,103,988 373,193,548
1. Chi phí trả trước dài hạn 756,960,607 577,823,965 498,103,988 373,193,548
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 37,042,001,531 32,678,078,401 42,039,395,037 46,336,000,350
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 15,189,080,963 13,542,393,785 22,049,117,400 24,192,065,242
I. Nợ ngắn hạn 15,189,080,963 13,542,393,785 22,049,117,400 24,192,065,242
1. Phải trả người bán ngắn hạn 438,456,096 262,078,889 613,317,316 4,361,843,858
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 630,187,620 191,668,080 143,650,712 305,021,781
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,167,820,667 447,128,396 845,315,387 1,916,826,196
4. Phải trả người lao động 1,266,332,220 1,784,849,590 3,091,253,648 2,992,167,314
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,116,780,001 458,854,672 2,992,462,091 1,145,041,419
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,309,841,272 1,227,617,393 1,387,621,481 368,367,909
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,263,435,000 8,950,000,000 12,810,000,000 12,955,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -3,771,913 220,196,765 165,496,765 147,796,765
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 21,852,920,568 19,135,684,616 19,990,277,637 22,143,935,108
I. Vốn chủ sở hữu 21,852,920,568 19,135,684,616 19,990,277,637 22,143,935,108
1. Vốn góp của chủ sở hữu 18,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 10,068,090,000 10,068,090,000 68,090,000
- Cổ phiếu ưu đãi 7,931,910,000 7,931,910,000 7,931,910,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 262,226,432 522,647,778 522,647,778 522,647,778
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,590,694,136 613,036,838 1,467,629,859 3,621,287,330
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,255,266,830 66,976,806 66,976,806 66,976,806
- LNST chưa phân phối kỳ này 335,427,306 546,060,032 1,400,653,053 3,554,310,524
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 37,042,001,531 32,678,078,401 42,039,395,037 46,336,000,350
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.