MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xây dựng điện VNECO 8 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 28,809,504,255 25,422,253,707 33,659,342,468 37,243,082,530
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 831,475,257 4,114,035,321 3,618,567,406 3,990,655,173
1. Tiền 831,475,257 4,114,035,321 3,618,567,406 3,990,655,173
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14,783,068,986 12,162,275,308 22,754,936,433 27,382,152,807
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,697,775,007 11,237,161,263 20,591,196,043 26,392,049,368
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 856,143,886 843,838,491 64,283,489 94,329,615
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 240,937,825 81,275,554 2,099,456,901 895,773,824
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,787,732
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,832,940,758 7,171,580,660 4,840,084,172 4,324,043,355
1. Hàng tồn kho 9,832,940,758 7,206,255,949 4,891,469,951 4,353,166,853
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -34,675,289 -51,385,779 -29,123,498
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,362,019,254 1,974,362,418 2,445,754,457 1,546,231,195
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 523,503,414 57,202,194
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,362,019,254 1,974,362,418 1,922,251,043 1,489,029,001
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 11,245,043,448 9,774,088,195 9,215,714,635 8,781,108,333
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 10,271,678,775 9,582,065,503 8,646,721,827 7,944,862,573
1. Tài sản cố định hữu hình 7,980,193,590 6,942,909,378 6,458,114,664 5,756,255,410
- Nguyên giá 16,961,521,986 17,048,129,016 16,611,923,644 16,713,200,843
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,981,328,396 -10,105,219,638 -10,153,808,980 -10,956,945,433
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,257,477,000 1,257,477,000 1,257,477,000 1,257,477,000
- Nguyên giá 1,257,477,000 1,257,477,000 1,257,477,000 1,257,477,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,034,008,185 1,381,679,125 931,130,163 931,130,163
V. Đầu tư tài chính dài hạn 950,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,550,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 23,364,673 192,022,692 568,992,808 836,245,760
1. Chi phí trả trước dài hạn 23,364,673 192,022,692 568,992,808 836,245,760
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 40,054,547,703 35,196,341,902 42,875,057,103 46,024,190,863
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 21,662,029,977 18,726,914,574 23,763,608,330 24,506,697,601
I. Nợ ngắn hạn 18,899,347,024 16,833,724,759 23,097,418,515 24,506,697,601
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,240,455,110 2,241,234,006 4,963,133,804 1,569,517,527
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,240,202,483 787,460,345 1,462,871,481 1,311,888,691
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,152,440,207 1,228,158,484 1,748,745,264 2,641,512,732
4. Phải trả người lao động 2,217,473,709 2,687,830,360 5,083,428,397 4,091,130,773
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 117,802,639 704,612,183 68,504,884 1,230,080,196
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -30,054,976 10,528,087
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,762,682,953 1,893,189,815 666,189,815
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,758,189,815 1,893,189,815 666,189,815
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 18,392,517,726 16,469,427,328 19,111,448,773 21,517,493,262
I. Vốn chủ sở hữu 18,392,517,726 16,469,427,328 19,111,448,773 21,517,493,262
1. Vốn góp của chủ sở hữu 18,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 123,545,949 212,102,202 212,102,202 106,782,710
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 143,721,432 -1,875,111,291 766,910,154 3,255,266,830
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 40,054,547,703 35,196,341,902 42,875,057,103 46,024,190,863
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.