1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
4,843,187,637 |
873,220,950 |
8,089,059,501 |
1,005,494,277 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
4,843,187,637 |
873,220,950 |
8,089,059,501 |
1,005,494,277 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3,804,370,392 |
671,941,926 |
7,290,429,181 |
922,826,897 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
1,038,817,245 |
201,279,024 |
798,630,320 |
82,667,380 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
29,656,813 |
71,102,984 |
420,750,625 |
75,400,713 |
|
7. Chi phí tài chính
|
284,305,501 |
-40,963,926 |
-3,040,806 |
109,290,301 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,559,378 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
969,229,891 |
298,248,307 |
839,760,952 |
181,110,214 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-185,061,334 |
15,097,627 |
382,660,799 |
-132,332,422 |
|
12. Thu nhập khác
|
209,097,744 |
20,854,545 |
1,424 |
149,786,728 |
|
13. Chi phí khác
|
171,318,498 |
2,014,037 |
|
15,955 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
37,779,246 |
18,840,508 |
1,424 |
149,770,773 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-147,282,088 |
33,938,135 |
382,662,223 |
17,438,351 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-23,235,455 |
9,367,627 |
19,112,445 |
6,070,862 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-124,046,633 |
24,570,508 |
363,549,778 |
11,367,489 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-124,046,633 |
24,570,508 |
363,549,778 |
11,367,489 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
-121 |
24 |
354 |
11 |
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|