1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,588,114,546 |
4,843,187,637 |
873,220,950 |
8,089,059,501 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,588,114,546 |
4,843,187,637 |
873,220,950 |
8,089,059,501 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,315,729,240 |
3,804,370,392 |
671,941,926 |
7,290,429,181 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,272,385,306 |
1,038,817,245 |
201,279,024 |
798,630,320 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
72,759,685 |
29,656,813 |
71,102,984 |
420,750,625 |
|
7. Chi phí tài chính |
52,146,412 |
284,305,501 |
-40,963,926 |
-3,040,806 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,102,605 |
3,559,378 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
999,745,309 |
969,229,891 |
298,248,307 |
839,760,952 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
293,253,270 |
-185,061,334 |
15,097,627 |
382,660,799 |
|
12. Thu nhập khác |
25,000,401 |
209,097,744 |
20,854,545 |
1,424 |
|
13. Chi phí khác |
8,845,053 |
171,318,498 |
2,014,037 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
16,155,348 |
37,779,246 |
18,840,508 |
1,424 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
309,408,618 |
-147,282,088 |
33,938,135 |
382,662,223 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
53,883,524 |
-23,235,455 |
9,367,627 |
19,112,445 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
255,525,094 |
-124,046,633 |
24,570,508 |
363,549,778 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
255,525,094 |
-124,046,633 |
24,570,508 |
363,549,778 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
249 |
-121 |
24 |
354 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|