1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
13,058,577,055 |
8,181,508,325 |
4,097,767,170 |
14,698,313,555 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
13,058,577,055 |
8,181,508,325 |
4,097,767,170 |
14,698,313,555 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,306,014,521 |
7,931,343,621 |
3,581,330,485 |
12,784,969,755 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
752,562,534 |
250,164,704 |
516,436,685 |
1,913,343,800 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
64,940,974 |
267,125,760 |
21,690,382 |
230,612,938 |
|
7. Chi phí tài chính |
245,240,806 |
95,018,500 |
72,641,580 |
75,288,261 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,700,634 |
7,104,673 |
5,512,500 |
5,666,414 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
741,544,878 |
1,245,871,902 |
328,357,477 |
1,629,490,818 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-169,282,176 |
-823,599,938 |
137,128,010 |
439,177,659 |
|
12. Thu nhập khác |
335,321,737 |
1,109,882,987 |
10,001 |
3,623,766 |
|
13. Chi phí khác |
17,009 |
56,949,758 |
938 |
23,915,794 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
335,304,728 |
1,052,933,229 |
9,063 |
-20,292,028 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
166,022,552 |
229,333,291 |
137,137,073 |
418,885,631 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
27,672,220 |
26,775,709 |
31,927,415 |
85,093,901 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
138,350,332 |
202,557,582 |
105,209,658 |
333,791,730 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
138,350,332 |
202,557,582 |
105,209,658 |
333,791,730 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
135 |
197 |
102 |
325 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|