MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 29,488,948,498 39,648,866,191 45,368,822,756 30,227,382,908
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 29,488,948,498 39,648,866,191 45,368,822,756 30,227,382,908
4. Giá vốn hàng bán 24,308,257,196 33,909,397,993 42,205,665,186 25,486,399,872
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,180,691,302 5,739,468,198 3,163,157,570 4,740,983,036
6. Doanh thu hoạt động tài chính 268,968,342 214,256,494 619,394,210 354,719,818
7. Chi phí tài chính 155,888,917 451,511,304 79,502,807 479,382,474
- Trong đó: Chi phí lãi vay 289,481,865 214,092,804 89,340,856 18,840,897
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,724,073,056 4,599,809,612 3,825,408,174 3,926,823,495
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,569,697,671 902,403,776 -122,359,201 689,496,885
12. Thu nhập khác 579,032,042 2,857,141,945 1,545,652,866 237,731,912
13. Chi phí khác 51,530,195 170,292,120 272,274,971 204,080,283
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 527,501,847 2,686,849,825 1,273,377,895 33,651,629
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,097,199,518 3,589,253,601 1,151,018,694 723,148,514
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 834,993,503 695,322,256 143,356,242 130,187,873
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,262,206,015 2,893,931,345 1,007,662,452 592,960,641
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,262,206,015 2,893,931,345 1,007,662,452 592,960,641
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,201 2,219 843 577
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,219 843
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.