1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
29,488,948,498 |
39,648,866,191 |
45,368,822,756 |
30,227,382,908 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
29,488,948,498 |
39,648,866,191 |
45,368,822,756 |
30,227,382,908 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
24,308,257,196 |
33,909,397,993 |
42,205,665,186 |
25,486,399,872 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,180,691,302 |
5,739,468,198 |
3,163,157,570 |
4,740,983,036 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
268,968,342 |
214,256,494 |
619,394,210 |
354,719,818 |
|
7. Chi phí tài chính |
155,888,917 |
451,511,304 |
79,502,807 |
479,382,474 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
289,481,865 |
214,092,804 |
89,340,856 |
18,840,897 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,724,073,056 |
4,599,809,612 |
3,825,408,174 |
3,926,823,495 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,569,697,671 |
902,403,776 |
-122,359,201 |
689,496,885 |
|
12. Thu nhập khác |
579,032,042 |
2,857,141,945 |
1,545,652,866 |
237,731,912 |
|
13. Chi phí khác |
51,530,195 |
170,292,120 |
272,274,971 |
204,080,283 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
527,501,847 |
2,686,849,825 |
1,273,377,895 |
33,651,629 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,097,199,518 |
3,589,253,601 |
1,151,018,694 |
723,148,514 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
834,993,503 |
695,322,256 |
143,356,242 |
130,187,873 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,262,206,015 |
2,893,931,345 |
1,007,662,452 |
592,960,641 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,262,206,015 |
2,893,931,345 |
1,007,662,452 |
592,960,641 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,201 |
2,219 |
843 |
577 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
2,219 |
843 |
|
|