TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
41,852,999,302 |
43,018,186,368 |
48,392,022,456 |
72,674,058,614 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
840,461,305 |
3,814,093,730 |
4,644,207,063 |
6,633,855,052 |
|
1. Tiền |
840,461,305 |
3,814,093,730 |
2,232,943,501 |
2,072,591,490 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2,411,263,562 |
4,561,263,562 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,126,373,100 |
1,933,349,800 |
1,949,847,554 |
1,704,501,700 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,950,812,606 |
1,950,812,606 |
1,950,812,606 |
2,223,812,606 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-824,439,506 |
-17,462,806 |
-965,052 |
-519,310,906 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
30,861,971,749 |
28,021,736,674 |
24,952,741,854 |
29,751,204,147 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,035,924,877 |
21,622,187,775 |
16,726,525,041 |
23,709,674,573 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,893,300,670 |
4,525,290,252 |
5,580,641,291 |
3,424,600,455 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,067,697,158 |
2,009,209,603 |
2,780,526,478 |
2,751,880,075 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-134,950,956 |
-134,950,956 |
-134,950,956 |
-134,950,956 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,584,027,609 |
9,217,461,928 |
15,891,881,726 |
33,072,895,453 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,584,027,609 |
9,217,461,928 |
15,891,881,726 |
33,072,895,453 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
440,165,539 |
31,544,236 |
953,344,259 |
1,511,602,262 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
440,165,539 |
31,544,236 |
446,583,066 |
362,189,702 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
1,105,947,591 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
506,761,193 |
43,464,969 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,351,557,402 |
9,604,947,039 |
9,385,337,998 |
8,746,563,538 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,067,215,005 |
6,898,571,397 |
6,648,569,563 |
7,337,194,875 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,067,215,005 |
6,898,571,397 |
6,648,569,563 |
7,337,194,875 |
|
- Nguyên giá |
15,378,093,711 |
15,420,593,711 |
15,378,093,711 |
15,588,343,390 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,310,878,706 |
-8,522,022,314 |
-8,729,524,148 |
-8,251,148,515 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
1,174,000 |
48,406,727 |
13,533,973 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,174,000 |
48,406,727 |
13,533,973 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,380,952,381 |
2,380,952,381 |
2,380,952,381 |
1,002,855,239 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,380,952,381 |
2,380,952,381 |
2,380,952,381 |
1,002,855,239 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
903,390,016 |
324,249,261 |
307,409,327 |
392,979,451 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
903,390,016 |
324,249,261 |
307,409,327 |
392,979,451 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
52,204,556,704 |
52,623,133,407 |
57,777,360,454 |
81,420,622,152 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
37,043,001,887 |
37,087,557,293 |
42,275,989,372 |
66,758,785,086 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
35,473,642,792 |
35,556,018,646 |
40,155,434,058 |
64,687,246,085 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,737,792,266 |
5,218,722,828 |
4,863,674,244 |
9,140,994,127 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,887,633,591 |
7,938,387,374 |
9,879,886,100 |
5,926,620,064 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,718,722,261 |
548,120,213 |
266,112,254 |
301,183,321 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,868,097,425 |
5,490,586,139 |
1,969,025,566 |
4,458,480,822 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,561,598,772 |
2,009,158,183 |
1,203,932,772 |
9,514,745,680 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,177,085,818 |
2,979,333,054 |
2,955,933,056 |
3,223,348,558 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
10,584,809,393 |
9,784,919,120 |
17,410,536,462 |
30,201,006,600 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
755,364,377 |
426,247,042 |
498,757,107 |
677,990,333 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,182,538,889 |
1,160,544,693 |
1,107,576,497 |
1,242,876,580 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,569,359,095 |
1,531,538,647 |
2,120,555,314 |
2,071,539,001 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
600,000,000 |
520,000,000 |
1,109,016,667 |
879,270,668 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
969,359,095 |
1,011,538,647 |
1,011,538,647 |
1,192,268,333 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
15,161,554,817 |
15,535,576,114 |
15,501,371,082 |
14,661,837,066 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
15,161,554,817 |
15,535,576,114 |
15,501,371,082 |
14,661,837,066 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
10,280,000,000 |
10,280,000,000 |
10,280,000,000 |
10,280,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
10,280,000,000 |
10,280,000,000 |
10,280,000,000 |
10,280,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,916,544,618 |
3,916,544,618 |
3,916,544,618 |
3,916,544,618 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
289,106,293 |
289,106,293 |
289,106,293 |
343,153,361 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
675,903,906 |
1,049,925,203 |
1,015,720,171 |
122,139,087 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
493,441,022 |
867,462,319 |
-65,221,176 |
122,139,087 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
182,462,884 |
182,462,884 |
1,080,941,347 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
52,204,556,704 |
52,623,133,407 |
57,777,360,454 |
81,420,622,152 |
|