TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
30,250,697,281 |
40,234,239,338 |
22,955,420,553 |
22,226,860,071 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
129,742,181 |
173,628,285 |
4,885,372,393 |
11,458,263,946 |
|
1. Tiền |
129,742,181 |
173,628,285 |
381,669,615 |
4,758,263,946 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
4,503,702,778 |
6,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,396,664,800 |
939,246,300 |
949,937,780 |
590,772,240 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,950,812,606 |
1,950,812,606 |
1,950,812,606 |
1,950,812,606 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-774,147,806 |
-1,011,566,306 |
-1,000,874,826 |
-1,460,040,366 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
220,000,000 |
|
|
100,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
25,280,850,852 |
26,849,054,487 |
13,664,852,291 |
9,046,724,431 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,038,856,117 |
22,938,777,239 |
11,581,941,604 |
7,045,444,564 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
53,350,700 |
198,174,214 |
558,993,029 |
142,042,791 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,145,055,697 |
3,791,382,816 |
1,603,197,440 |
1,994,188,032 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-77,231,662 |
-79,279,782 |
-79,279,782 |
-134,950,956 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
120,820,000 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,710,810,550 |
12,231,151,722 |
3,319,504,361 |
1,086,658,378 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,710,810,550 |
12,231,151,722 |
3,319,504,361 |
1,086,658,378 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,732,628,898 |
41,158,544 |
135,753,728 |
44,441,076 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
80,624,334 |
41,158,544 |
135,469,144 |
44,441,076 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
284,584 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,652,004,564 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,280,244,774 |
6,501,408,772 |
5,882,043,025 |
5,651,736,609 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,319,778,335 |
3,631,330,731 |
3,258,210,938 |
2,765,986,203 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,319,778,335 |
3,631,330,731 |
3,258,210,938 |
2,765,986,203 |
|
- Nguyên giá |
11,288,875,306 |
10,932,371,293 |
10,510,952,023 |
10,624,952,023 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,969,096,971 |
-7,301,040,562 |
-7,252,741,085 |
-7,858,965,820 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
20,341,710 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
20,341,710 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,380,952,381 |
2,380,952,381 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,380,952,381 |
2,380,952,381 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
460,466,439 |
370,078,041 |
242,879,706 |
484,456,315 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
460,466,439 |
370,078,041 |
242,879,706 |
484,456,315 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
37,530,942,055 |
46,735,648,110 |
28,837,463,578 |
27,878,596,680 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
20,696,610,153 |
29,655,533,149 |
13,210,836,553 |
12,877,011,046 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
20,337,610,153 |
29,655,533,149 |
13,210,836,553 |
12,877,011,046 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,877,359,641 |
11,105,761,770 |
3,555,265,203 |
2,234,741,417 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
77,728,729 |
1,205,459,346 |
1,837,263,503 |
3,313,050,269 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,245,928,292 |
855,413,321 |
531,466,957 |
433,206,171 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,776,064,287 |
6,187,189,628 |
3,606,259,043 |
3,014,452,609 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
390,983,434 |
359,901,812 |
200,186,760 |
160,892,483 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,760,219,200 |
1,374,849,036 |
1,314,874,145 |
1,127,473,922 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,612,534,795 |
5,926,830,275 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,046,304,504 |
1,216,855,705 |
754,927,082 |
1,172,839,467 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
550,487,271 |
1,423,272,256 |
1,410,593,860 |
1,420,354,708 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
359,000,000 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
359,000,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
16,834,331,902 |
17,080,114,961 |
15,626,627,025 |
15,001,585,634 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
16,282,332,179 |
17,080,114,961 |
15,626,627,025 |
15,001,585,634 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
10,280,000,000 |
10,280,000,000 |
10,280,000,000 |
10,280,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
10,280,000,000 |
10,280,000,000 |
10,280,000,000 |
10,280,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,672,108,065 |
3,787,988,821 |
3,845,867,448 |
3,884,739,853 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
47,959,612 |
118,194,795 |
205,012,735 |
243,885,140 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,282,264,502 |
2,893,931,345 |
1,295,746,842 |
592,960,641 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,058,487 |
|
1,007,662,452 |
592,960,641 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,262,206,015 |
2,893,931,345 |
288,084,390 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
551,999,723 |
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
551,999,723 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
37,530,942,055 |
46,735,648,110 |
28,837,463,578 |
27,878,596,680 |
|