MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 30,250,697,281 40,234,239,338 22,955,420,553 22,226,860,071
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 129,742,181 173,628,285 4,885,372,393 11,458,263,946
1. Tiền 129,742,181 173,628,285 381,669,615 4,758,263,946
2. Các khoản tương đương tiền 4,503,702,778 6,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,396,664,800 939,246,300 949,937,780 590,772,240
1. Chứng khoán kinh doanh 1,950,812,606 1,950,812,606 1,950,812,606 1,950,812,606
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -774,147,806 -1,011,566,306 -1,000,874,826 -1,460,040,366
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 220,000,000 100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25,280,850,852 26,849,054,487 13,664,852,291 9,046,724,431
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,038,856,117 22,938,777,239 11,581,941,604 7,045,444,564
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 53,350,700 198,174,214 558,993,029 142,042,791
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,145,055,697 3,791,382,816 1,603,197,440 1,994,188,032
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -77,231,662 -79,279,782 -79,279,782 -134,950,956
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 120,820,000
IV. Hàng tồn kho 1,710,810,550 12,231,151,722 3,319,504,361 1,086,658,378
1. Hàng tồn kho 1,710,810,550 12,231,151,722 3,319,504,361 1,086,658,378
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,732,628,898 41,158,544 135,753,728 44,441,076
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 80,624,334 41,158,544 135,469,144 44,441,076
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 284,584
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,652,004,564
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,280,244,774 6,501,408,772 5,882,043,025 5,651,736,609
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,319,778,335 3,631,330,731 3,258,210,938 2,765,986,203
1. Tài sản cố định hữu hình 4,319,778,335 3,631,330,731 3,258,210,938 2,765,986,203
- Nguyên giá 11,288,875,306 10,932,371,293 10,510,952,023 10,624,952,023
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,969,096,971 -7,301,040,562 -7,252,741,085 -7,858,965,820
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 20,341,710
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20,341,710
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,500,000,000 2,500,000,000 2,380,952,381 2,380,952,381
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,500,000,000 2,500,000,000 2,380,952,381 2,380,952,381
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 460,466,439 370,078,041 242,879,706 484,456,315
1. Chi phí trả trước dài hạn 460,466,439 370,078,041 242,879,706 484,456,315
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 37,530,942,055 46,735,648,110 28,837,463,578 27,878,596,680
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 20,696,610,153 29,655,533,149 13,210,836,553 12,877,011,046
I. Nợ ngắn hạn 20,337,610,153 29,655,533,149 13,210,836,553 12,877,011,046
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,877,359,641 11,105,761,770 3,555,265,203 2,234,741,417
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 77,728,729 1,205,459,346 1,837,263,503 3,313,050,269
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,245,928,292 855,413,321 531,466,957 433,206,171
4. Phải trả người lao động 4,776,064,287 6,187,189,628 3,606,259,043 3,014,452,609
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 390,983,434 359,901,812 200,186,760 160,892,483
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,760,219,200 1,374,849,036 1,314,874,145 1,127,473,922
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,612,534,795 5,926,830,275
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,046,304,504 1,216,855,705 754,927,082 1,172,839,467
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 550,487,271 1,423,272,256 1,410,593,860 1,420,354,708
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 359,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 359,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 16,834,331,902 17,080,114,961 15,626,627,025 15,001,585,634
I. Vốn chủ sở hữu 16,282,332,179 17,080,114,961 15,626,627,025 15,001,585,634
1. Vốn góp của chủ sở hữu 10,280,000,000 10,280,000,000 10,280,000,000 10,280,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 10,280,000,000 10,280,000,000 10,280,000,000 10,280,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,672,108,065 3,787,988,821 3,845,867,448 3,884,739,853
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 47,959,612 118,194,795 205,012,735 243,885,140
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,282,264,502 2,893,931,345 1,295,746,842 592,960,641
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20,058,487 1,007,662,452 592,960,641
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,262,206,015 2,893,931,345 288,084,390
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 551,999,723
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 551,999,723
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 37,530,942,055 46,735,648,110 28,837,463,578 27,878,596,680
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.