1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
25,091,400,778 |
9,814,532,096 |
23,717,946,571 |
1,775,147,880 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
25,091,400,778 |
9,814,532,096 |
23,717,946,571 |
1,775,147,880 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
23,435,491,387 |
8,419,797,301 |
21,673,447,063 |
1,550,281,751 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,655,909,391 |
1,394,734,795 |
2,044,499,508 |
224,866,129 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,272,251 |
5,923,963 |
1,024,572 |
16,228,440 |
|
7. Chi phí tài chính |
409,887,788 |
252,872,930 |
174,173,911 |
121,967,508 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
409,887,788 |
252,872,930 |
174,173,911 |
121,967,508 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
34,573,100 |
720,476,366 |
1,640,199,880 |
386,351,757 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
881,420,771 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
335,299,983 |
427,309,462 |
231,150,289 |
-267,224,696 |
|
12. Thu nhập khác |
132,000 |
12 |
475,499,964 |
3,200,656 |
|
13. Chi phí khác |
159,569,050 |
|
3,979,490 |
14,086,683 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-159,437,050 |
12 |
471,520,474 |
-10,886,027 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
175,862,933 |
427,309,474 |
702,670,763 |
-278,110,723 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
86,294,130 |
85,461,895 |
170,819,395 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
89,568,803 |
341,847,579 |
531,851,368 |
-278,110,723 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
89,568,803 |
341,847,579 |
531,851,368 |
-278,110,723 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|