1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
13,448,684,882 |
6,583,441,153 |
25,091,400,778 |
9,814,532,096 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
13,448,684,882 |
6,583,441,153 |
25,091,400,778 |
9,814,532,096 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,284,323,319 |
6,235,680,125 |
23,435,491,387 |
8,419,797,301 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,164,361,563 |
347,761,028 |
1,655,909,391 |
1,394,734,795 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
826,829 |
862,916 |
5,272,251 |
5,923,963 |
|
7. Chi phí tài chính |
218,845,812 |
83,849,206 |
409,887,788 |
252,872,930 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
218,845,812 |
83,849,206 |
409,887,788 |
252,872,930 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,390,642,840 |
32,336,856 |
34,573,100 |
720,476,366 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
150,743,983 |
881,420,771 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-444,300,260 |
81,693,899 |
335,299,983 |
427,309,462 |
|
12. Thu nhập khác |
311,008,382 |
6,299,990 |
132,000 |
12 |
|
13. Chi phí khác |
10,971,629 |
18,652,396 |
159,569,050 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
300,036,753 |
-12,352,406 |
-159,437,050 |
12 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-144,263,507 |
69,341,493 |
175,862,933 |
427,309,474 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
18,613,248 |
13,868,299 |
86,294,130 |
85,461,895 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-162,876,755 |
55,473,194 |
89,568,803 |
341,847,579 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-162,876,755 |
55,473,194 |
89,568,803 |
341,847,579 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|