TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
72,069,713,723 |
86,511,197,156 |
67,572,589,759 |
70,516,255,389 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,515,834,036 |
8,575,461,950 |
4,612,484,806 |
2,102,128,962 |
|
1. Tiền |
9,979,410,861 |
6,247,578,005 |
4,057,484,806 |
1,547,128,962 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,536,423,175 |
2,327,883,945 |
555,000,000 |
555,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
37,865,337,398 |
43,379,043,443 |
36,641,122,166 |
43,425,848,454 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,435,169,527 |
29,753,611,290 |
22,372,847,691 |
30,475,462,121 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,579,377,397 |
3,281,723,325 |
4,006,100,047 |
6,066,488,919 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,688,449,694 |
11,652,885,671 |
11,571,351,271 |
8,193,074,257 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-837,659,220 |
-1,309,176,843 |
-1,309,176,843 |
-1,309,176,843 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
21,521,956,362 |
34,151,959,111 |
25,890,525,300 |
24,887,791,997 |
|
1. Hàng tồn kho |
21,600,642,363 |
34,230,645,112 |
25,962,399,955 |
24,959,666,652 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-78,686,001 |
-78,686,001 |
-71,874,655 |
-71,874,655 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
166,585,927 |
404,732,652 |
428,457,487 |
100,485,976 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
166,585,927 |
153,249,620 |
170,788,323 |
93,493,345 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
251,483,032 |
250,676,533 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
6,992,631 |
6,992,631 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,875,672,958 |
11,124,398,565 |
10,922,854,861 |
10,710,136,284 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,806,815,420 |
6,590,209,328 |
6,457,976,039 |
6,239,089,973 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,806,815,420 |
6,590,209,328 |
6,457,976,039 |
6,239,089,973 |
|
- Nguyên giá |
16,074,076,882 |
16,074,076,882 |
16,159,076,882 |
16,159,076,882 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,267,261,462 |
-9,483,867,554 |
-9,701,100,843 |
-9,919,986,909 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
3,486,000,000 |
3,486,000,000 |
3,486,000,000 |
|
- Nguyên giá |
|
3,486,000,000 |
3,486,000,000 |
3,486,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
550,000,000 |
550,000,000 |
550,000,000 |
550,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
550,000,000 |
550,000,000 |
550,000,000 |
550,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
518,857,538 |
498,189,237 |
428,878,822 |
435,046,311 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
518,857,538 |
498,189,237 |
428,878,822 |
435,046,311 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
79,945,386,681 |
97,635,595,721 |
78,495,444,620 |
81,226,391,673 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
61,427,169,601 |
78,649,473,510 |
59,233,350,008 |
61,918,606,529 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
59,526,687,552 |
77,118,436,939 |
56,516,181,260 |
59,201,437,781 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,804,724,755 |
36,140,504,247 |
17,345,108,654 |
19,834,423,943 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,820,376,102 |
4,553,470,679 |
3,767,956,267 |
3,728,433,138 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,676,969,494 |
148,157,706 |
90,319,890 |
347,093,244 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,000,040,151 |
3,982,631,862 |
2,833,758,322 |
1,418,457,613 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,463,344,316 |
11,577,341,505 |
11,497,058,960 |
12,894,284,298 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,688,531,134 |
524,911,598 |
407,624,231 |
819,998,050 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,888,199,110 |
20,011,116,852 |
20,385,175,887 |
19,979,918,446 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
42,313,568 |
42,313,568 |
74,950,127 |
74,950,127 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
142,188,922 |
137,988,922 |
114,228,922 |
103,878,922 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,900,482,049 |
1,531,036,571 |
2,717,168,748 |
2,717,168,748 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
1,146,762,171 |
1,146,762,171 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
214,406,565 |
214,406,565 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,867,845,490 |
1,498,400,012 |
1,356,000,012 |
1,356,000,012 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
32,636,559 |
32,636,559 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
18,518,217,080 |
18,986,122,211 |
19,262,094,612 |
19,307,785,144 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
18,518,217,080 |
18,986,122,211 |
19,262,094,612 |
19,307,785,144 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
13,197,100,000 |
13,197,100,000 |
13,197,100,000 |
13,197,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
13,197,100,000 |
13,197,100,000 |
13,197,100,000 |
13,197,100,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,860,000 |
8,860,000 |
8,860,000 |
8,860,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,544,508,710 |
2,544,508,710 |
2,544,508,710 |
2,544,508,710 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,767,748,370 |
3,235,653,501 |
3,511,625,902 |
3,557,316,434 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,483,328,160 |
1,951,233,291 |
274,279,691 |
2,272,896,224 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,284,420,210 |
1,284,420,210 |
3,237,346,211 |
1,284,420,210 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
79,945,386,681 |
97,635,595,721 |
78,495,444,620 |
81,226,391,673 |
|