MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 72,069,713,723 86,511,197,156 67,572,589,759 70,516,255,389
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,515,834,036 8,575,461,950 4,612,484,806 2,102,128,962
1. Tiền 9,979,410,861 6,247,578,005 4,057,484,806 1,547,128,962
2. Các khoản tương đương tiền 2,536,423,175 2,327,883,945 555,000,000 555,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 37,865,337,398 43,379,043,443 36,641,122,166 43,425,848,454
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,435,169,527 29,753,611,290 22,372,847,691 30,475,462,121
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,579,377,397 3,281,723,325 4,006,100,047 6,066,488,919
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,688,449,694 11,652,885,671 11,571,351,271 8,193,074,257
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -837,659,220 -1,309,176,843 -1,309,176,843 -1,309,176,843
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 21,521,956,362 34,151,959,111 25,890,525,300 24,887,791,997
1. Hàng tồn kho 21,600,642,363 34,230,645,112 25,962,399,955 24,959,666,652
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -78,686,001 -78,686,001 -71,874,655 -71,874,655
V.Tài sản ngắn hạn khác 166,585,927 404,732,652 428,457,487 100,485,976
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 166,585,927 153,249,620 170,788,323 93,493,345
2. Thuế GTGT được khấu trừ 251,483,032 250,676,533
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,992,631 6,992,631
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,875,672,958 11,124,398,565 10,922,854,861 10,710,136,284
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,806,815,420 6,590,209,328 6,457,976,039 6,239,089,973
1. Tài sản cố định hữu hình 6,806,815,420 6,590,209,328 6,457,976,039 6,239,089,973
- Nguyên giá 16,074,076,882 16,074,076,882 16,159,076,882 16,159,076,882
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,267,261,462 -9,483,867,554 -9,701,100,843 -9,919,986,909
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 3,486,000,000 3,486,000,000 3,486,000,000
- Nguyên giá 3,486,000,000 3,486,000,000 3,486,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 550,000,000 550,000,000 550,000,000 550,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 550,000,000 550,000,000 550,000,000 550,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 518,857,538 498,189,237 428,878,822 435,046,311
1. Chi phí trả trước dài hạn 518,857,538 498,189,237 428,878,822 435,046,311
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 79,945,386,681 97,635,595,721 78,495,444,620 81,226,391,673
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 61,427,169,601 78,649,473,510 59,233,350,008 61,918,606,529
I. Nợ ngắn hạn 59,526,687,552 77,118,436,939 56,516,181,260 59,201,437,781
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,804,724,755 36,140,504,247 17,345,108,654 19,834,423,943
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 15,820,376,102 4,553,470,679 3,767,956,267 3,728,433,138
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,676,969,494 148,157,706 90,319,890 347,093,244
4. Phải trả người lao động 2,000,040,151 3,982,631,862 2,833,758,322 1,418,457,613
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,463,344,316 11,577,341,505 11,497,058,960 12,894,284,298
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,688,531,134 524,911,598 407,624,231 819,998,050
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,888,199,110 20,011,116,852 20,385,175,887 19,979,918,446
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 42,313,568 42,313,568 74,950,127 74,950,127
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 142,188,922 137,988,922 114,228,922 103,878,922
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,900,482,049 1,531,036,571 2,717,168,748 2,717,168,748
1. Phải trả người bán dài hạn 1,146,762,171 1,146,762,171
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 214,406,565 214,406,565
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,867,845,490 1,498,400,012 1,356,000,012 1,356,000,012
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 32,636,559 32,636,559
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 18,518,217,080 18,986,122,211 19,262,094,612 19,307,785,144
I. Vốn chủ sở hữu 18,518,217,080 18,986,122,211 19,262,094,612 19,307,785,144
1. Vốn góp của chủ sở hữu 13,197,100,000 13,197,100,000 13,197,100,000 13,197,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi 13,197,100,000 13,197,100,000 13,197,100,000 13,197,100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,860,000 8,860,000 8,860,000 8,860,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,544,508,710 2,544,508,710 2,544,508,710 2,544,508,710
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,767,748,370 3,235,653,501 3,511,625,902 3,557,316,434
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,483,328,160 1,951,233,291 274,279,691 2,272,896,224
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,284,420,210 1,284,420,210 3,237,346,211 1,284,420,210
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 79,945,386,681 97,635,595,721 78,495,444,620 81,226,391,673
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.