MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 40,173,087,167 43,384,509,896 54,247,591,337 75,652,320,713
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,359,567,037 3,627,974,086 2,707,538,183 6,812,926,090
1. Tiền 4,359,567,037 1,127,974,086 207,538,183 4,276,502,915
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000 2,536,423,175
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,100,000,000 2,600,000,000 3,400,000,000 700,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,100,000,000 2,600,000,000 3,400,000,000 700,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,343,400,158 18,727,353,936 20,905,665,918 40,448,635,316
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,297,941,764 9,737,408,665 9,878,522,831 13,045,501,797
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,371,802,990 3,816,801,038 4,251,753,764 20,087,359,724
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,379,134,327 5,878,623,156 7,482,356,546 8,022,741,018
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -705,478,923 -705,478,923 -706,967,223 -706,967,223
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 16,271,492,159 18,118,438,638 26,672,358,064 24,061,618,281
1. Hàng tồn kho 16,344,453,917 18,191,400,396 26,745,319,822 24,134,580,039
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -72,961,758 -72,961,758 -72,961,758 -72,961,758
V.Tài sản ngắn hạn khác 98,627,813 310,743,236 562,029,172 3,629,141,026
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 98,627,813 206,027,082 157,620,158 268,397,851
2. Thuế GTGT được khấu trừ 104,716,154 336,260,179
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 68,148,835 3,360,743,175
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,848,353,972 8,765,363,377 8,473,243,094 8,174,523,076
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,059,812,604 4,923,259,991 4,749,261,517 7,023,421,508
1. Tài sản cố định hữu hình 5,059,812,604 4,923,259,991 4,749,261,517 7,023,421,508
- Nguyên giá 13,547,407,684 13,591,907,684 13,591,907,684 16,074,076,882
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,487,595,080 -8,668,647,693 -8,842,646,167 -9,050,655,374
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,482,169,198 2,482,169,198
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,482,169,198 2,482,169,198
V. Đầu tư tài chính dài hạn 550,000,000 550,000,000 550,000,000 550,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 550,000,000 550,000,000 550,000,000 550,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 238,541,368 809,934,188 691,812,379 601,101,568
1. Chi phí trả trước dài hạn 238,541,368 802,289,277 691,812,379 601,101,568
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 7,644,911
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 46,021,441,139 52,149,873,273 62,720,834,431 83,826,843,789
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 28,699,787,194 34,449,117,687 44,956,886,291 65,687,750,924
I. Nợ ngắn hạn 26,641,105,116 29,169,820,400 42,985,204,246 63,751,668,877
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,936,218,561 9,741,358,205 12,056,237,213 15,188,609,458
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,773,560,373 4,328,581,555 8,372,205,422 29,736,691,182
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,298,813,443 116,171,991 80,926,773 871,402,351
4. Phải trả người lao động 534,952,298 1,692,521,535 1,439,825,419 1,997,715,263
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,421,677,545 1,740,177,545 3,853,315,607 6,048,706,274
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 285,971,312 118,093,586 894,694,495 1,740,164,755
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,137,278,094 11,194,032,493 16,064,996,827 7,960,377,104
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 42,313,568 42,313,568 42,313,568 42,313,568
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 210,319,922 196,569,922 180,688,922 165,688,922
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,058,682,078 5,279,297,287 1,971,682,045 1,936,082,047
1. Phải trả người bán dài hạn 2,730,386,118
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 541,629,126
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,026,045,519 1,974,645,484 1,939,045,486 1,903,445,488
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 32,636,559 32,636,559 32,636,559 32,636,559
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 17,321,653,945 17,700,755,586 17,763,948,140 18,139,092,865
I. Vốn chủ sở hữu 17,321,653,945 17,700,755,586 17,763,948,140 18,139,092,865
1. Vốn góp của chủ sở hữu 13,197,100,000 13,197,100,000 13,197,100,000 13,197,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi 13,197,100,000 13,197,100,000 13,197,100,000 13,197,100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,860,000 8,860,000 8,860,000 8,860,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,544,508,710 2,544,508,710 2,544,508,710 2,544,508,710
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,571,185,235 1,950,286,876 2,013,479,430 2,388,624,155
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 286,765,025 665,866,666 729,059,220 1,104,203,945
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,284,420,210 1,284,420,210 1,284,420,210 1,284,420,210
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 46,021,441,139 52,149,873,273 62,720,834,431 83,826,843,789
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.