TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
40,173,087,167 |
43,384,509,896 |
54,247,591,337 |
75,652,320,713 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,359,567,037 |
3,627,974,086 |
2,707,538,183 |
6,812,926,090 |
|
1. Tiền |
4,359,567,037 |
1,127,974,086 |
207,538,183 |
4,276,502,915 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,000,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,536,423,175 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,100,000,000 |
2,600,000,000 |
3,400,000,000 |
700,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,100,000,000 |
2,600,000,000 |
3,400,000,000 |
700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
15,343,400,158 |
18,727,353,936 |
20,905,665,918 |
40,448,635,316 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,297,941,764 |
9,737,408,665 |
9,878,522,831 |
13,045,501,797 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,371,802,990 |
3,816,801,038 |
4,251,753,764 |
20,087,359,724 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,379,134,327 |
5,878,623,156 |
7,482,356,546 |
8,022,741,018 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-705,478,923 |
-705,478,923 |
-706,967,223 |
-706,967,223 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
16,271,492,159 |
18,118,438,638 |
26,672,358,064 |
24,061,618,281 |
|
1. Hàng tồn kho |
16,344,453,917 |
18,191,400,396 |
26,745,319,822 |
24,134,580,039 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-72,961,758 |
-72,961,758 |
-72,961,758 |
-72,961,758 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
98,627,813 |
310,743,236 |
562,029,172 |
3,629,141,026 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
98,627,813 |
206,027,082 |
157,620,158 |
268,397,851 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
104,716,154 |
336,260,179 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
68,148,835 |
3,360,743,175 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,848,353,972 |
8,765,363,377 |
8,473,243,094 |
8,174,523,076 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,059,812,604 |
4,923,259,991 |
4,749,261,517 |
7,023,421,508 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,059,812,604 |
4,923,259,991 |
4,749,261,517 |
7,023,421,508 |
|
- Nguyên giá |
13,547,407,684 |
13,591,907,684 |
13,591,907,684 |
16,074,076,882 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,487,595,080 |
-8,668,647,693 |
-8,842,646,167 |
-9,050,655,374 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
2,482,169,198 |
2,482,169,198 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
2,482,169,198 |
2,482,169,198 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
550,000,000 |
550,000,000 |
550,000,000 |
550,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
550,000,000 |
550,000,000 |
550,000,000 |
550,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
238,541,368 |
809,934,188 |
691,812,379 |
601,101,568 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
238,541,368 |
802,289,277 |
691,812,379 |
601,101,568 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
7,644,911 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
46,021,441,139 |
52,149,873,273 |
62,720,834,431 |
83,826,843,789 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
28,699,787,194 |
34,449,117,687 |
44,956,886,291 |
65,687,750,924 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
26,641,105,116 |
29,169,820,400 |
42,985,204,246 |
63,751,668,877 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,936,218,561 |
9,741,358,205 |
12,056,237,213 |
15,188,609,458 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,773,560,373 |
4,328,581,555 |
8,372,205,422 |
29,736,691,182 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,298,813,443 |
116,171,991 |
80,926,773 |
871,402,351 |
|
4. Phải trả người lao động |
534,952,298 |
1,692,521,535 |
1,439,825,419 |
1,997,715,263 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,421,677,545 |
1,740,177,545 |
3,853,315,607 |
6,048,706,274 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
285,971,312 |
118,093,586 |
894,694,495 |
1,740,164,755 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,137,278,094 |
11,194,032,493 |
16,064,996,827 |
7,960,377,104 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
42,313,568 |
42,313,568 |
42,313,568 |
42,313,568 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
210,319,922 |
196,569,922 |
180,688,922 |
165,688,922 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,058,682,078 |
5,279,297,287 |
1,971,682,045 |
1,936,082,047 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
2,730,386,118 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
541,629,126 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,026,045,519 |
1,974,645,484 |
1,939,045,486 |
1,903,445,488 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
32,636,559 |
32,636,559 |
32,636,559 |
32,636,559 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
17,321,653,945 |
17,700,755,586 |
17,763,948,140 |
18,139,092,865 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
17,321,653,945 |
17,700,755,586 |
17,763,948,140 |
18,139,092,865 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
13,197,100,000 |
13,197,100,000 |
13,197,100,000 |
13,197,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
13,197,100,000 |
13,197,100,000 |
13,197,100,000 |
13,197,100,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,860,000 |
8,860,000 |
8,860,000 |
8,860,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,544,508,710 |
2,544,508,710 |
2,544,508,710 |
2,544,508,710 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,571,185,235 |
1,950,286,876 |
2,013,479,430 |
2,388,624,155 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
286,765,025 |
665,866,666 |
729,059,220 |
1,104,203,945 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,284,420,210 |
1,284,420,210 |
1,284,420,210 |
1,284,420,210 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
46,021,441,139 |
52,149,873,273 |
62,720,834,431 |
83,826,843,789 |
|