TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
34,190,617,189 |
37,760,939,260 |
36,231,197,129 |
38,609,897,578 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,045,443,215 |
839,854,304 |
1,450,089,245 |
2,116,388,984 |
|
1. Tiền |
1,045,443,215 |
839,854,304 |
450,089,245 |
516,388,984 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1,000,000,000 |
1,600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
135,000,000 |
3,005,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
3,005,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,202,345,412 |
18,119,427,021 |
13,692,821,905 |
22,999,744,246 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,240,325,023 |
9,883,837,318 |
3,231,232,850 |
11,848,368,291 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
298,537,008 |
3,607,830,633 |
5,205,997,358 |
5,348,261,138 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,390,890,104 |
5,327,253,293 |
5,961,070,620 |
6,508,593,740 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-727,406,723 |
-699,494,223 |
-705,478,923 |
-705,478,923 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
20,690,076,587 |
15,696,245,865 |
20,657,671,662 |
13,397,596,168 |
|
1. Hàng tồn kho |
20,763,038,345 |
15,769,207,623 |
20,730,633,420 |
13,470,557,926 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-72,961,758 |
-72,961,758 |
-72,961,758 |
-72,961,758 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
117,751,975 |
100,412,070 |
430,614,317 |
96,168,180 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
105,111,058 |
100,412,070 |
108,883,942 |
96,168,180 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,640,917 |
|
321,730,375 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,983,511,072 |
4,921,145,139 |
4,660,562,638 |
5,514,706,092 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,675,562,470 |
4,511,439,334 |
4,352,244,776 |
4,270,566,268 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,675,562,470 |
4,511,439,334 |
4,352,244,776 |
4,270,566,268 |
|
- Nguyên giá |
13,941,185,593 |
12,935,347,402 |
12,935,347,402 |
13,014,504,402 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,265,623,123 |
-8,423,908,068 |
-8,583,102,626 |
-8,743,938,134 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
973,436,364 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
973,436,364 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
257,948,602 |
359,705,805 |
258,317,862 |
220,703,460 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
257,948,602 |
359,705,805 |
258,317,862 |
220,703,460 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
39,174,128,261 |
42,682,084,399 |
40,891,759,767 |
44,124,603,670 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
22,656,199,291 |
25,632,304,061 |
24,134,981,570 |
26,917,898,989 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
21,258,553,774 |
24,246,658,544 |
22,761,336,053 |
24,811,616,913 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,880,442,116 |
15,097,035,363 |
12,298,882,704 |
13,454,437,748 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,209,697,871 |
3,411,501,378 |
5,777,645,439 |
4,027,143,438 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
126,794,329 |
1,274,565,235 |
3,250,000 |
976,093,732 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,078,382 |
704,189,151 |
55,522,098 |
1,018,342,025 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
44,278,000 |
|
615,418,986 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
448,400,467 |
122,606,076 |
200,585,578 |
248,608,551 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,089,872,090 |
3,257,525,292 |
4,128,230,185 |
4,217,288,943 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
232,660,597 |
74,950,127 |
74,950,127 |
42,313,568 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
267,607,922 |
260,007,922 |
222,269,922 |
211,969,922 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,397,645,517 |
1,385,645,517 |
1,373,645,517 |
2,106,282,076 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,397,645,517 |
1,385,645,517 |
1,373,645,517 |
2,073,645,517 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
32,636,559 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
16,517,928,970 |
17,049,780,338 |
16,756,778,197 |
17,206,704,681 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
16,517,928,970 |
17,049,780,338 |
16,756,778,197 |
17,206,704,681 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
13,197,100,000 |
13,197,100,000 |
13,197,100,000 |
13,197,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
13,197,100,000 |
13,197,100,000 |
13,197,100,000 |
13,197,100,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,860,000 |
8,860,000 |
8,860,000 |
8,860,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,544,508,710 |
2,544,508,710 |
2,544,508,710 |
2,544,508,710 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
767,460,260 |
1,299,311,628 |
1,006,309,487 |
1,456,235,971 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
465,433,624 |
997,284,992 |
704,282,851 |
171,815,761 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
302,026,636 |
302,026,636 |
302,026,636 |
1,284,420,210 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
39,174,128,261 |
42,682,084,399 |
40,891,759,767 |
44,124,603,670 |
|