MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 34,190,617,189 37,760,939,260 36,231,197,129 38,609,897,578
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,045,443,215 839,854,304 1,450,089,245 2,116,388,984
1. Tiền 1,045,443,215 839,854,304 450,089,245 516,388,984
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000 1,600,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 135,000,000 3,005,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,005,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,202,345,412 18,119,427,021 13,692,821,905 22,999,744,246
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,240,325,023 9,883,837,318 3,231,232,850 11,848,368,291
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 298,537,008 3,607,830,633 5,205,997,358 5,348,261,138
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,390,890,104 5,327,253,293 5,961,070,620 6,508,593,740
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -727,406,723 -699,494,223 -705,478,923 -705,478,923
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 20,690,076,587 15,696,245,865 20,657,671,662 13,397,596,168
1. Hàng tồn kho 20,763,038,345 15,769,207,623 20,730,633,420 13,470,557,926
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -72,961,758 -72,961,758 -72,961,758 -72,961,758
V.Tài sản ngắn hạn khác 117,751,975 100,412,070 430,614,317 96,168,180
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 105,111,058 100,412,070 108,883,942 96,168,180
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,640,917 321,730,375
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,983,511,072 4,921,145,139 4,660,562,638 5,514,706,092
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,675,562,470 4,511,439,334 4,352,244,776 4,270,566,268
1. Tài sản cố định hữu hình 4,675,562,470 4,511,439,334 4,352,244,776 4,270,566,268
- Nguyên giá 13,941,185,593 12,935,347,402 12,935,347,402 13,014,504,402
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,265,623,123 -8,423,908,068 -8,583,102,626 -8,743,938,134
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 973,436,364
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 973,436,364
V. Đầu tư tài chính dài hạn 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 257,948,602 359,705,805 258,317,862 220,703,460
1. Chi phí trả trước dài hạn 257,948,602 359,705,805 258,317,862 220,703,460
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 39,174,128,261 42,682,084,399 40,891,759,767 44,124,603,670
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 22,656,199,291 25,632,304,061 24,134,981,570 26,917,898,989
I. Nợ ngắn hạn 21,258,553,774 24,246,658,544 22,761,336,053 24,811,616,913
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,880,442,116 15,097,035,363 12,298,882,704 13,454,437,748
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,209,697,871 3,411,501,378 5,777,645,439 4,027,143,438
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 126,794,329 1,274,565,235 3,250,000 976,093,732
4. Phải trả người lao động 3,078,382 704,189,151 55,522,098 1,018,342,025
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 44,278,000 615,418,986
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 448,400,467 122,606,076 200,585,578 248,608,551
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,089,872,090 3,257,525,292 4,128,230,185 4,217,288,943
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 232,660,597 74,950,127 74,950,127 42,313,568
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 267,607,922 260,007,922 222,269,922 211,969,922
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,397,645,517 1,385,645,517 1,373,645,517 2,106,282,076
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,397,645,517 1,385,645,517 1,373,645,517 2,073,645,517
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 32,636,559
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 16,517,928,970 17,049,780,338 16,756,778,197 17,206,704,681
I. Vốn chủ sở hữu 16,517,928,970 17,049,780,338 16,756,778,197 17,206,704,681
1. Vốn góp của chủ sở hữu 13,197,100,000 13,197,100,000 13,197,100,000 13,197,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi 13,197,100,000 13,197,100,000 13,197,100,000 13,197,100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,860,000 8,860,000 8,860,000 8,860,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,544,508,710 2,544,508,710 2,544,508,710 2,544,508,710
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 767,460,260 1,299,311,628 1,006,309,487 1,456,235,971
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 465,433,624 997,284,992 704,282,851 171,815,761
- LNST chưa phân phối kỳ này 302,026,636 302,026,636 302,026,636 1,284,420,210
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 39,174,128,261 42,682,084,399 40,891,759,767 44,124,603,670
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.