TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
39,786,059,606 |
45,931,003,278 |
42,537,881,110 |
34,190,617,189 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,938,059,277 |
1,013,047,745 |
1,328,769,742 |
1,045,443,215 |
|
1. Tiền |
4,938,059,277 |
1,013,047,745 |
1,328,769,742 |
1,045,443,215 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
135,000,000 |
135,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
135,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
20,031,106,968 |
14,169,539,408 |
16,286,571,749 |
12,202,345,412 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,461,616,197 |
6,317,769,148 |
9,928,258,703 |
6,240,325,023 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,323,909,334 |
1,583,628,648 |
411,956,236 |
298,537,008 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,072,988,160 |
6,995,548,335 |
6,673,763,533 |
6,390,890,104 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-827,406,723 |
-727,406,723 |
-727,406,723 |
-727,406,723 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,736,347,261 |
29,431,917,685 |
24,114,165,695 |
20,690,076,587 |
|
1. Hàng tồn kho |
14,809,309,019 |
29,504,879,443 |
24,187,127,453 |
20,763,038,345 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-72,961,758 |
-72,961,758 |
-72,961,758 |
-72,961,758 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
80,546,100 |
1,316,498,440 |
673,373,924 |
117,751,975 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
80,546,100 |
51,536,245 |
51,232,276 |
105,111,058 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,264,962,195 |
622,141,648 |
12,640,917 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,967,538,432 |
3,965,782,554 |
5,209,892,012 |
4,983,511,072 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,599,540,499 |
3,490,550,558 |
4,840,099,292 |
4,675,562,470 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,599,540,499 |
3,490,550,558 |
4,840,099,292 |
4,675,562,470 |
|
- Nguyên giá |
12,421,921,112 |
12,451,921,112 |
13,941,185,593 |
13,941,185,593 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,822,380,613 |
-8,961,370,554 |
-9,101,086,301 |
-9,265,623,123 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,249,522 |
50,477,481 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,249,522 |
50,477,481 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
310,748,411 |
374,754,515 |
319,792,720 |
257,948,602 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
310,748,411 |
374,754,515 |
319,792,720 |
257,948,602 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
43,753,598,038 |
49,896,785,832 |
47,747,773,122 |
39,174,128,261 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
27,700,759,917 |
33,788,817,292 |
31,550,235,779 |
22,656,199,291 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
26,067,114,400 |
32,267,171,775 |
30,140,590,262 |
21,258,553,774 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,203,099,976 |
8,117,520,932 |
10,682,035,275 |
6,880,442,116 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,563,627,199 |
12,869,102,573 |
117,765,936 |
4,209,697,871 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
231,187,072 |
17,118,299 |
89,788,304 |
126,794,329 |
|
4. Phải trả người lao động |
899,296,023 |
-480,107,960 |
57,162,587 |
3,078,382 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,249,275 |
1,075,091,809 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
286,363,517 |
205,632,505 |
389,760,188 |
448,400,467 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,306,344,819 |
9,934,083,098 |
18,288,777,453 |
9,089,872,090 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
232,660,597 |
232,660,597 |
232,660,597 |
232,660,597 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
324,285,922 |
296,069,922 |
282,639,922 |
267,607,922 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,633,645,517 |
1,521,645,517 |
1,409,645,517 |
1,397,645,517 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,633,645,517 |
1,521,645,517 |
1,409,645,517 |
1,397,645,517 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
16,052,838,121 |
16,107,968,540 |
16,197,537,343 |
16,517,928,970 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
16,052,838,121 |
16,107,968,540 |
16,197,537,343 |
16,517,928,970 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
13,197,100,000 |
13,197,100,000 |
13,197,100,000 |
13,197,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
13,197,100,000 |
13,197,100,000 |
13,197,100,000 |
13,197,100,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,860,000 |
8,860,000 |
8,860,000 |
8,860,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,544,508,710 |
2,544,508,710 |
2,544,508,710 |
2,544,508,710 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
302,369,411 |
357,499,830 |
447,068,633 |
767,460,260 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
302,369,411 |
357,499,830 |
145,041,997 |
465,433,624 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
302,026,636 |
302,026,636 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
43,753,598,038 |
49,896,785,832 |
47,747,773,122 |
39,174,128,261 |
|