MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 31,924,294,098 39,786,059,606 45,931,003,278 42,537,881,110
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 606,326,956 4,938,059,277 1,013,047,745 1,328,769,742
1. Tiền 606,326,956 4,938,059,277 1,013,047,745 1,328,769,742
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 135,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 135,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17,207,546,225 20,031,106,968 14,169,539,408 16,286,571,749
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,289,558,475 9,461,616,197 6,317,769,148 9,928,258,703
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 536,742,278 5,323,909,334 1,583,628,648 411,956,236
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,208,652,195 6,072,988,160 6,995,548,335 6,673,763,533
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -827,406,723 -827,406,723 -727,406,723 -727,406,723
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 13,985,647,491 14,736,347,261 29,431,917,685 24,114,165,695
1. Hàng tồn kho 14,058,609,249 14,809,309,019 29,504,879,443 24,187,127,453
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -72,961,758 -72,961,758 -72,961,758 -72,961,758
V.Tài sản ngắn hạn khác 124,773,426 80,546,100 1,316,498,440 673,373,924
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 124,773,426 80,546,100 51,536,245 51,232,276
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,264,962,195 622,141,648
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,108,486,957 3,967,538,432 3,965,782,554 5,209,892,012
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,752,725,280 3,599,540,499 3,490,550,558 4,840,099,292
1. Tài sản cố định hữu hình 3,752,725,280 3,599,540,499 3,490,550,558 4,840,099,292
- Nguyên giá 12,421,921,112 12,421,921,112 12,451,921,112 13,941,185,593
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,669,195,832 -8,822,380,613 -8,961,370,554 -9,101,086,301
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,249,522 50,477,481
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,249,522 50,477,481
V. Đầu tư tài chính dài hạn 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 305,761,677 310,748,411 374,754,515 319,792,720
1. Chi phí trả trước dài hạn 305,761,677 310,748,411 374,754,515 319,792,720
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 36,032,781,055 43,753,598,038 49,896,785,832 47,747,773,122
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 19,817,066,179 27,700,759,917 33,788,817,292 31,550,235,779
I. Nợ ngắn hạn 19,669,266,142 26,067,114,400 32,267,171,775 30,140,590,262
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,281,794,907 9,203,099,976 8,117,520,932 10,682,035,275
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,301,749,027 10,563,627,199 12,869,102,573 117,765,936
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 335,208,526 231,187,072 17,118,299 89,788,304
4. Phải trả người lao động 605,592,321 899,296,023 -480,107,960 57,162,587
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 170,649,300 20,249,275 1,075,091,809
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 390,004,038 286,363,517 205,632,505 389,760,188
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,839,339,556 4,306,344,819 9,934,083,098 18,288,777,453
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 407,442,545 232,660,597 232,660,597 232,660,597
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 337,485,922 324,285,922 296,069,922 282,639,922
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 147,800,037 1,633,645,517 1,521,645,517 1,409,645,517
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 147,800,037 1,633,645,517 1,521,645,517 1,409,645,517
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 16,215,714,876 16,052,838,121 16,107,968,540 16,197,537,343
I. Vốn chủ sở hữu 16,215,714,876 16,052,838,121 16,107,968,540 16,197,537,343
1. Vốn góp của chủ sở hữu 13,197,100,000 13,197,100,000 13,197,100,000 13,197,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi 13,197,100,000 13,197,100,000 13,197,100,000 13,197,100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,860,000 8,860,000 8,860,000 8,860,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,544,508,710 2,544,508,710 2,544,508,710 2,544,508,710
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 465,246,166 302,369,411 357,499,830 447,068,633
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 465,246,166 302,369,411 357,499,830 145,041,997
- LNST chưa phân phối kỳ này 302,026,636
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 36,032,781,055 43,753,598,038 49,896,785,832 47,747,773,122
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.