MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 48,596,172,776 49,891,517,913 35,501,651,490 32,994,851,678
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,126,464,297 1,405,631,078 2,762,174,743 1,183,982,864
1. Tiền 1,126,464,297 1,405,631,078 2,762,174,743 183,982,864
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33,678,029,517 36,144,889,165 19,282,148,626 16,549,390,497
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14,410,877,974 14,577,977,186 15,191,785,125 12,101,833,408
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,746,663,805 5,377,349,528 306,925,798 866,285,740
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,395,644,201 17,064,718,914 4,658,594,166 4,382,552,942
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -875,156,463 -875,156,463 -875,156,463 -801,281,593
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 13,707,894,111 12,246,368,897 13,316,442,336 15,076,872,890
1. Hàng tồn kho 13,780,855,869 12,319,330,655 13,389,404,094 15,149,834,648
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -72,961,758 -72,961,758 -72,961,758 -72,961,758
V.Tài sản ngắn hạn khác 83,784,851 94,628,773 140,885,785 184,605,427
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 83,784,851 94,628,773 140,885,785 184,605,427
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,747,182,792 3,034,742,107 3,329,937,554 3,982,010,861
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,685,716,553 2,620,632,764 2,523,119,728 2,849,912,146
1. Tài sản cố định hữu hình 2,685,716,553 2,620,632,764 2,523,119,728 2,849,912,146
- Nguyên giá 10,726,807,952 10,764,407,952 10,764,407,952 11,201,253,536
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,041,091,399 -8,143,775,188 -8,241,288,224 -8,351,341,390
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 436,845,584 758,371,394
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 436,845,584 758,371,394
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 61,466,239 414,109,343 369,972,242 373,727,321
1. Chi phí trả trước dài hạn 61,466,239 414,109,343 369,972,242 373,727,321
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 51,343,355,568 52,926,260,020 38,831,589,044 36,976,862,539
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 35,239,606,610 36,305,493,584 21,098,592,210 19,106,338,710
I. Nợ ngắn hạn 35,239,606,610 36,305,493,584 21,098,592,210 19,106,338,710
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,794,890,097 10,723,825,122 8,908,987,950 7,492,213,531
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,702,069,023 4,544,126,238 285,059,388 1,697,527,852
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 285,392,271 742,194,182 1,122,157,728 394,762,912
4. Phải trả người lao động 5,541,124,805 6,773,435,762 1,698,951,196 -26,410,718
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 85,070,226 1,921,626,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,795,653,173 5,369,939,094 1,531,041,530 497,812,813
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,393,487,744 7,442,533,689 6,754,407,264 6,437,570,106
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 336,203,092 336,203,092 381,260,523 453,680,809
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 390,786,405 373,236,405 331,656,405 237,555,405
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 16,103,748,958 16,620,766,436 17,732,996,834 17,870,523,829
I. Vốn chủ sở hữu 16,103,748,958 16,620,766,436 17,732,996,834 17,870,523,829
1. Vốn góp của chủ sở hữu 13,197,100,000 13,197,100,000 13,197,100,000 13,197,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi 13,197,100,000 13,197,100,000 13,197,100,000 13,197,100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,860,000 8,860,000 8,860,000 8,860,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,544,508,710 2,544,508,710 2,544,508,710 2,544,508,710
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 353,280,248 870,297,726 1,982,528,124 2,120,055,119
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 353,280,248 870,297,726 1,982,528,124 2,120,055,119
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 51,343,355,568 52,926,260,020 38,831,589,044 36,976,862,539
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.