TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
34,455,076,919 |
43,784,974,620 |
35,475,526,360 |
39,786,059,606 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,047,019,836 |
2,997,184,454 |
2,762,174,743 |
4,938,059,277 |
|
1. Tiền |
1,047,019,836 |
2,997,184,454 |
2,762,174,743 |
4,938,059,277 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
27,139,677,985 |
32,951,509,203 |
19,256,023,496 |
20,031,106,968 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
22,806,332,741 |
24,212,420,022 |
15,191,785,125 |
9,461,616,197 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
119,175,800 |
1,521,206,789 |
306,925,798 |
5,323,909,334 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,076,391,952 |
8,093,038,855 |
4,658,594,166 |
6,072,988,160 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-862,222,508 |
-875,156,463 |
-901,281,593 |
-827,406,723 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,112,371,114 |
7,720,384,133 |
13,316,442,336 |
14,736,347,261 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,185,332,872 |
7,793,345,891 |
13,389,404,094 |
14,809,309,019 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-72,961,758 |
-72,961,758 |
-72,961,758 |
-72,961,758 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
156,007,984 |
115,896,830 |
140,885,785 |
80,546,100 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
156,007,984 |
115,896,830 |
140,885,785 |
80,546,100 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,307,419,752 |
3,131,282,494 |
3,329,937,554 |
3,967,538,432 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,957,687,322 |
2,828,668,785 |
2,523,119,728 |
3,599,540,499 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,957,687,322 |
2,828,668,785 |
2,523,119,728 |
3,599,540,499 |
|
- Nguyên giá |
10,545,694,619 |
10,666,807,952 |
10,764,407,952 |
12,421,921,112 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,588,007,297 |
-7,838,139,167 |
-8,241,288,224 |
-8,822,380,613 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
436,845,584 |
7,249,522 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
436,845,584 |
7,249,522 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
239,676,403 |
239,676,403 |
|
50,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
239,676,403 |
239,676,403 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
50,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
110,056,027 |
62,937,306 |
369,972,242 |
310,748,411 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
110,056,027 |
62,937,306 |
369,972,242 |
310,748,411 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
37,762,496,671 |
46,916,257,114 |
38,805,463,914 |
43,753,598,038 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
19,065,369,717 |
28,526,734,967 |
21,095,428,687 |
27,700,759,917 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
19,065,369,717 |
28,526,734,967 |
21,095,428,687 |
26,067,114,400 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,132,929,836 |
3,407,659,671 |
8,908,987,950 |
9,203,099,976 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
938,552,702 |
9,074,092,023 |
285,059,388 |
10,563,627,199 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,514,924,661 |
2,188,857,468 |
1,118,994,205 |
231,187,072 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,668,527,618 |
4,219,459,953 |
1,698,951,196 |
899,296,023 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
46,136,364 |
|
85,070,226 |
20,249,275 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,980,136,202 |
4,948,364,097 |
1,531,041,530 |
286,363,517 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,542,523,566 |
4,009,014,116 |
6,754,407,264 |
4,306,344,819 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
893,993,252 |
299,783,035 |
381,260,523 |
232,660,597 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
347,645,516 |
379,504,604 |
331,656,405 |
324,285,922 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
1,633,645,517 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
1,633,645,517 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
18,697,126,954 |
18,389,522,147 |
17,710,035,227 |
16,052,838,121 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
18,697,126,954 |
18,389,522,147 |
17,710,035,227 |
16,052,838,121 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
13,197,100,000 |
13,197,100,000 |
13,197,100,000 |
13,197,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
13,197,100,000 |
13,197,100,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
13,197,100,000 |
|
|
13,197,100,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,860,000 |
8,860,000 |
8,860,000 |
8,860,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,018,696,693 |
2,544,508,710 |
2,544,508,710 |
2,544,508,710 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,472,470,261 |
2,639,053,437 |
1,959,566,517 |
302,369,411 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1,959,566,517 |
302,369,411 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,472,470,261 |
2,639,053,437 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
37,762,496,671 |
46,916,257,114 |
38,805,463,914 |
43,753,598,038 |
|