MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 34,455,076,919 43,784,974,620 35,475,526,360 39,786,059,606
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,047,019,836 2,997,184,454 2,762,174,743 4,938,059,277
1. Tiền 1,047,019,836 2,997,184,454 2,762,174,743 4,938,059,277
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 27,139,677,985 32,951,509,203 19,256,023,496 20,031,106,968
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22,806,332,741 24,212,420,022 15,191,785,125 9,461,616,197
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 119,175,800 1,521,206,789 306,925,798 5,323,909,334
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,076,391,952 8,093,038,855 4,658,594,166 6,072,988,160
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -862,222,508 -875,156,463 -901,281,593 -827,406,723
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,112,371,114 7,720,384,133 13,316,442,336 14,736,347,261
1. Hàng tồn kho 6,185,332,872 7,793,345,891 13,389,404,094 14,809,309,019
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -72,961,758 -72,961,758 -72,961,758 -72,961,758
V.Tài sản ngắn hạn khác 156,007,984 115,896,830 140,885,785 80,546,100
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 156,007,984 115,896,830 140,885,785 80,546,100
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,307,419,752 3,131,282,494 3,329,937,554 3,967,538,432
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,957,687,322 2,828,668,785 2,523,119,728 3,599,540,499
1. Tài sản cố định hữu hình 2,957,687,322 2,828,668,785 2,523,119,728 3,599,540,499
- Nguyên giá 10,545,694,619 10,666,807,952 10,764,407,952 12,421,921,112
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,588,007,297 -7,838,139,167 -8,241,288,224 -8,822,380,613
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 436,845,584 7,249,522
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 436,845,584 7,249,522
V. Đầu tư tài chính dài hạn 239,676,403 239,676,403 50,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 239,676,403 239,676,403
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 110,056,027 62,937,306 369,972,242 310,748,411
1. Chi phí trả trước dài hạn 110,056,027 62,937,306 369,972,242 310,748,411
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 37,762,496,671 46,916,257,114 38,805,463,914 43,753,598,038
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 19,065,369,717 28,526,734,967 21,095,428,687 27,700,759,917
I. Nợ ngắn hạn 19,065,369,717 28,526,734,967 21,095,428,687 26,067,114,400
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,132,929,836 3,407,659,671 8,908,987,950 9,203,099,976
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 938,552,702 9,074,092,023 285,059,388 10,563,627,199
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,514,924,661 2,188,857,468 1,118,994,205 231,187,072
4. Phải trả người lao động 4,668,527,618 4,219,459,953 1,698,951,196 899,296,023
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 46,136,364 85,070,226 20,249,275
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,980,136,202 4,948,364,097 1,531,041,530 286,363,517
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,542,523,566 4,009,014,116 6,754,407,264 4,306,344,819
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 893,993,252 299,783,035 381,260,523 232,660,597
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 347,645,516 379,504,604 331,656,405 324,285,922
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,633,645,517
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,633,645,517
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 18,697,126,954 18,389,522,147 17,710,035,227 16,052,838,121
I. Vốn chủ sở hữu 18,697,126,954 18,389,522,147 17,710,035,227 16,052,838,121
1. Vốn góp của chủ sở hữu 13,197,100,000 13,197,100,000 13,197,100,000 13,197,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 13,197,100,000 13,197,100,000
- Cổ phiếu ưu đãi 13,197,100,000 13,197,100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,860,000 8,860,000 8,860,000 8,860,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,018,696,693 2,544,508,710 2,544,508,710 2,544,508,710
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,472,470,261 2,639,053,437 1,959,566,517 302,369,411
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,959,566,517 302,369,411
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,472,470,261 2,639,053,437
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 37,762,496,671 46,916,257,114 38,805,463,914 43,753,598,038
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.